
Tính giá PAC ProtocolPAC
Xếp hạng #4449
Giới thiệu về PAC Protocol ( PAC )
Khám phá
explorer.pacglobal.io
Trang chính thức
pacprotocol.com
Cộng đồng
Ghi chú
PAC Protocol (PAC), based in the US, aims to provide next-generation blockchain network solutions to solve real-world problems. It claims to be one of the largest truly decentralized masternode networks in the world (source: www.masternodes.online) with nearly over 13,000 active nodes located worldwide. Its network is based on the energy efficient Proof of Stake (PoS) algorithm which greatly reduces its overall carbon footprint.
For more information about PAC Global or if you are interested in partnering with the project, please either contact Drew Saunders, Chairman of the Board at drewsaunders@pacglobal.io or David Gokhshtein, CEO at davidg@pacglobal.io or visit @PACcoinOfficial or website at (www.pacglobal.io).
Xu hướng giá PAC Protocol (PAC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001297
Thấp nhất 24H$0.00001142
KLGD 24 giờ$1.15
Vốn hóa thị trường
$200.08KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.01888
Khối lượng lưu thông
17.44B PACMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000001431
Tổng số lượng của coin
50.00B PACVốn hóa thị trường/FDV
34.89%Cung cấp tối đa
50.00B PACGiá trị pha loãng hoàn toàn
$573.50KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá PAC Protocol (PAC)
Giá PAC Protocol hôm nay là $0.00001147 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.15 và như vậy PAC Protocol có vốn hóa thị trường là $200.08K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000020%. Giá PAC Protocol đã biến động -2.78% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000000449 | -0.39% |
24H | -$0.0000003279 | -2.78% |
7D | +$0.000003003 | +35.48% |
30D | +$0.000001249 | +12.23% |
1Y | -$0.00009787 | -89.51% |
Chỉ số độ tin cậy
52.54
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.17 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |