O
Tính giá OnlyCocksCryptoCOX
Xếp hạng #12690
$0.0539
-0.058%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về OnlyCocksCrypto(COX)?
50%50%
Giới thiệu về OnlyCocksCrypto ( COX )
Hợp đồng
0
0x081dd01...f4cb24fb6
Khám phá
avascan.info
Trang chính thức
onlycockscrypto.club
Cộng đồng
Ghi chú
OnlyCocksCrypto is the first-ever blockchain-based live cockfighting game, a revolutionary digital entertainment platform that seamlessly merges the thrill of traditional cockfighting with cutting-edge technology. Our game leverages blockchain technology to provide a transparent and fair gaming environment, while live streaming technology vividly presents every moment of the cockfighting matches to players.
Xu hướng giá OnlyCocksCrypto (COX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.05414
Thấp nhất 24H$0.0539
KLGD 24 giờ$55.62
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1021
Khối lượng lưu thông
-- COXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.05206
Tổng số lượng của coin
88.99M COXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
88.99M COXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.79MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá OnlyCocksCrypto (COX)
Giá OnlyCocksCrypto hôm nay là $0.0539 với khối lượng giao dịch trong 24h là $55.62 và như vậy OnlyCocksCrypto có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00016%. Giá OnlyCocksCrypto đã biến động -0.058% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0002382 | -0.44% |
24H | -$0.00003128 | -0.058% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch COX phổ biến
U COX chuyển đổi sang USD | $0.05 USD |
E COX chuyển đổi sang EUR | €0.05 EUR |
I COX chuyển đổi sang INR | ₹4.50 INR |
I COX chuyển đổi sang IDR | Rp817.77 IDR |
C COX chuyển đổi sang CAD | $0.07 CAD |
G COX chuyển đổi sang GBP | £0.04 GBP |
T COX chuyển đổi sang THB | ฿1.78 THB |
R COX chuyển đổi sang RUB | ₽4.98 RUB |
B COX chuyển đổi sang BRL | R$0.29 BRL |
A COX chuyển đổi sang AED | د.إ0.20 AED |
T COX chuyển đổi sang TRY | ₺1.84 TRY |
C COX chuyển đổi sang CNY | ¥0.38 CNY |
J COX chuyển đổi sang JPY | ¥7.76 JPY |
H COX chuyển đổi sang HKD | $0.42 HKD |