M
Tính giá Maxx$MAXX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.00000965
+0.22%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Maxx($MAXX)?
50%50%
Giới thiệu về Maxx ( $MAXX )
Hợp đồng
0
0x966e770...98e853354
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
maxxchain.org
Cộng đồng
The $MAXX ETH and $MAXX BSC tokens aim to create paths within the Maxx Ecosystem, enabling a host of functionalities and rewards for its holders. From staking for native blockchain coin, PWR (Power), to participating in lotteries and earning multi-token rewards, $MAXX ETH and $MAXX BSC tokens empower users and projects alike. As the Maxx Ecosystem continues to expand and innovate, the $MAXX utility tokens stand ready to unlock new possibilities and drive the future of decentralized finance through MaxxChain, a layer 1 PoW EVM blockchain.
Xu hướng giá Maxx ($MAXX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000965
Thấp nhất 24H$0.00000963
KLGD 24 giờ$2.12
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0003366
Khối lượng lưu thông
-- $MAXXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000341
Tổng số lượng của coin
1.00B $MAXXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B $MAXXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$9.65KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Maxx ($MAXX)
Giá Maxx hôm nay là $0.00000965 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.12 và như vậy Maxx có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000031%. Giá Maxx đã biến động +0.22% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000003292 | -0.34% |
24H | +$0.00000002118 | +0.22% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.0002561 | -96.37% |
Các sàn giao dịch $MAXX phổ biến
U $MAXX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E $MAXX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I $MAXX chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I $MAXX chuyển đổi sang IDR | Rp0.15 IDR |
C $MAXX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G $MAXX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T $MAXX chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R $MAXX chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B $MAXX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A $MAXX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T $MAXX chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C $MAXX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J $MAXX chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H $MAXX chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |