
Tính giá Legion NetworkLGX
Xếp hạng #8102
$0.0002654
+0.07%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Legion Network(LGX)?
50%50%
Giới thiệu về Legion Network ( LGX )
Hợp đồng

0x9096b43...fc122ad15
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
legionnetwork.io
Cộng đồng
Legion Network is your go-to blockchain super app, designed to be a one-stop solution for all your cryptocurrency needs. Manage digital assets effortlessly with our Legion Wallet, participate in gaming tournaments in Arcadia, and get educated on blockchain intricacies through our Empower Academy. With features like our Launchpad for new projects and unique NFT Drops, as well as our native Bolts and LGX tokens for exclusive benefits, we've got something for everyone. Whether you're a beginner or an expert, Legion Network simplifies and enriches your journey into the blockchain universe, all in one seamless, user-friendly platform.
Xu hướng giá Legion Network (LGX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0002663
Thấp nhất 24H$0.0002594
KLGD 24 giờ$5.06K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.01701
Khối lượng lưu thông
-- LGXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002
Tổng số lượng của coin
810.00M LGXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B LGXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$265.40KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Legion Network (LGX)
Giá Legion Network hôm nay là $0.0002654 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.06K và như vậy Legion Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000076%. Giá Legion Network đã biến động +0.07% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000003405 | +1.30% |
24H | +$0.0000001856 | +0.07% |
7D | -$0.00003798 | -12.52% |
30D | -$0.0002497 | -48.48% |
1Y | -$0.004799 | -94.76% |
Chỉ số độ tin cậy
81.59
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp3.96 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
