
Tính giá KryptoniteSEILOR
Xếp hạng #2680
$0.003551
+5.88%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Kryptonite(SEILOR)?
50%50%
Giới thiệu về Kryptonite ( SEILOR )
Hợp đồng

0x518960f...369c73d40
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
kryptonite.finance
Cộng đồng
Ghi chú
Kryptonite is a core pillar project of Sei Network. It's the premier LSD product of SEI, and has built-in functions for SEI lending and collateralized stablecoin minting — leverage sources for this trading oriented chain.Team have been building and collaborating with SEI since 2022. 1 of the 6 projects part of SEI incentivized testnet, with user missions from SEI to try Kryptonite.SEI has committed full network support and marketing. Kryptonite also have established relations with Node operators on SEI to get their marketing and network support.SEI will further co-sponsor mainnet incentives.Since our inception, more than 50,000 users have tested Kryptonite.
Xu hướng giá Kryptonite (SEILOR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004399
Thấp nhất 24H$0.003245
KLGD 24 giờ$178.94K
Vốn hóa thị trường
$1.30MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.7
Khối lượng lưu thông
367.00M SEILORMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002458
Tổng số lượng của coin
1.00B SEILORVốn hóa thị trường/FDV
36.7%Cung cấp tối đa
1.00B SEILORGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.55MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Kryptonite (SEILOR)
Giá Kryptonite hôm nay là $0.003551 với khối lượng giao dịch trong 24h là $178.94K và như vậy Kryptonite có vốn hóa thị trường là $1.30M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00012%. Giá Kryptonite đã biến động +5.88% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0001265 | -3.44% |
24H | +$0.0001972 | +5.88% |
7D | +$0.0004088 | +13.01% |
30D | -$0.0005988 | -14.43% |
1Y | -$0.05735 | -94.17% |
Chỉ số độ tin cậy
55.13
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.30 INR |
![]() | Rp55.07 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.12 THB |
![]() | ₽0.34 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.12 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.52 JPY |
![]() | $0.03 HKD |