Tính giá KernelDaoKERNEL
$0.2036
-2.58%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về KernelDao(KERNEL)?
Tài chính
APR
4.33%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về KernelDao ( KERNEL )
Hợp đồng
0x3f80b1c...48cf24ccf
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kerneldao.com
Cộng đồng
Ghi chú
Xu hướng giá KernelDao (KERNEL)
Cập nhật trực tiếp giá KernelDao (KERNEL)
Giá KernelDao hôm nay là $0.2036 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.53M và như vậy KernelDao có vốn hóa thị trường là $32.99M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0070%. Giá KernelDao đã biến động -2.58% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.01199 | -5.57% |
24H | -$0.00605 | -2.89% |
7D | -$0.1586 | -43.83% |
30D | -$0.1586 | -43.83% |
1Y | -$0.1586 | -43.83% |
Các sàn giao dịch KERNEL phổ biến
U KERNEL chuyển đổi sang USD | $0.20 USD |
E KERNEL chuyển đổi sang EUR | €0.18 EUR |
I KERNEL chuyển đổi sang INR | ₹16.96 INR |
I KERNEL chuyển đổi sang IDR | Rp3079.46 IDR |
C KERNEL chuyển đổi sang CAD | $0.28 CAD |
G KERNEL chuyển đổi sang GBP | £0.15 GBP |
T KERNEL chuyển đổi sang THB | ฿6.70 THB |
R KERNEL chuyển đổi sang RUB | ₽18.76 RUB |
B KERNEL chuyển đổi sang BRL | R$1.10 BRL |
A KERNEL chuyển đổi sang AED | د.إ0.75 AED |
T KERNEL chuyển đổi sang TRY | ₺6.93 TRY |
C KERNEL chuyển đổi sang CNY | ¥1.43 CNY |
J KERNEL chuyển đổi sang JPY | ¥29.23 JPY |
H KERNEL chuyển đổi sang HKD | $1.58 HKD |
Thành viên của đội
Nhà đầu tư
Tin tức
Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
2
Mở khóa tiếp theo
2025-11-13
thông tin phát hành(Liên kết đến các tài liệu chính thức)
--Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Bán riêng | 20.00% | 20.00% | 0% |
Nhóm & Cố vấn | 20.00% | 20.00% | 0% |
Hệ sinh thái & Đối tác | 5.00% | 0% | 5.00% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token/Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt | Đã mở khóa /Đã khóa |
---|---|---|---|---|---|
Bán riêng KERNEL 200.00M 20.00% | 200.00M 0% | 6 M | 2025-11-13 4.17% | -- | KERNEL 0 KERNEL 200.00M |
Nhóm & Cố vấn KERNEL 200.00M 20.00% | 200.00M 0% | 6 M | 2025-11-13 4.17% | -- | KERNEL 0 KERNEL 200.00M |
Hệ sinh thái & Đối tác KERNEL 50.00M 5.00% | 50.00M 100% | 0 M | -- | -- | KERNEL 50.00M KERNEL 0 Apr 13, 2025 Apr 13, 2025 |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
12.57M
Dòng tiền ra ($)
11.11M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xa7cd...7f4290 | 309.81M | 30.98% |
0x226b...29f5e7 | 200.00M | 20.00% |
0x52ad...98828b | 199.58M | 19.95% |
0x321d...a28146 | 108.22M | 10.82% |
0x28c6...f21d60 | 58.12M | 5.81% |
Khác | 124.25M | 12.44% |