F
Tính giá FreedogsFREEDOG
Xếp hạng #2202
$0.000489
-13.90%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Freedogs(FREEDOG)?
50%50%
Giới thiệu về Freedogs ( FREEDOG )
Hợp đồng
0
0x6587eff...1a1dfce41
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
t.me
Freedogs leverages artificial intelligence to drive the evolution of meme culture, building a decentralized intelligent marketing ecosystem that achieves adaptive storytelling and exponential growth.
Xu hướng giá Freedogs (FREEDOG)
Cao nhất 24H$0.000583
Thấp nhất 24H$0.000453
KLGD 24 giờ$114.15K
Vốn hóa thị trường
$2.23MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.003241
Khối lượng lưu thông
4.55B FREEDOGMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000453
Tổng số lượng của coin
10.00B FREEDOGVốn hóa thị trường/FDV
45.5%Cung cấp tối đa
10.00B FREEDOGGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.92MTâm lý thị trườngTiêu cực
Cập nhật trực tiếp giá Freedogs (FREEDOG)
Giá Freedogs hôm nay là $0.000489 với khối lượng giao dịch trong 24h là $114.15K và như vậy Freedogs có vốn hóa thị trường là $2.23M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00017%. Giá Freedogs đã biến động -13.90% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000007087 | -1.42% |
24H | -$0.00008431 | -14.63% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch FREEDOG phổ biến
U FREEDOG chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E FREEDOG chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I FREEDOG chuyển đổi sang INR | ₹0.04 INR |
I FREEDOG chuyển đổi sang IDR | Rp7.39 IDR |
C FREEDOG chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G FREEDOG chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T FREEDOG chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R FREEDOG chuyển đổi sang RUB | ₽0.05 RUB |
B FREEDOG chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A FREEDOG chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T FREEDOG chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C FREEDOG chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J FREEDOG chuyển đổi sang JPY | ¥0.07 JPY |
H FREEDOG chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2025-04-15 17:29
Gate News2025-04-15 12:07
DailyNewsTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
61.55K
Dòng tiền ra ($)
24.09K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0091...c6f5d9 | 2.75B | 27.50% |
0xeaed...6a6b8d | 1.57B | 15.74% |
0x40f8...942325 | 1.08B | 10.82% |
0xe2ec...aff143 | 900.00M | 9.00% |
0x06f8...70be95 | 643.08M | 6.43% |
Khác | 3.04B | 30.51% |