E
Tính giá EgonCoinEGON
Xếp hạng #6846
Giới thiệu về EgonCoin ( EGON )
Khám phá
egonscan.com
Trang chính thức
egoncoin.com
EgonCoin is an innovative blockchain platform utilizing the Elevated Proof of Stake (EPoS) consensus algorithm. It aims to revolutionize the cryptocurrency landscape by making digital currencies more accessible for everyday use in finance, gaming, and payment systems. EgonCoin's ecosystem features a variety of interconnected solutions, including a secure and efficient blockchain, a native cryptocurrency (EGON), and a range of decentralized applications (dApps). With a focus on enhanced security, scalability, and usability, EgonCoin is poised to drive widespread adoption of blockchain technology and decentralized finance, offering a seamless experience for both users and developers.
Xu hướng giá EgonCoin (EGON)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.002523
Thấp nhất 24H$0.0025
KLGD 24 giờ$50.30K
Vốn hóa thị trường
$17.28KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1987
Khối lượng lưu thông
6.91M EGONMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00131
Tổng số lượng của coin
8.43M EGONVốn hóa thị trường/FDV
2.55%Cung cấp tối đa
271.00M EGONGiá trị pha loãng hoàn toàn
$678.04KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá EgonCoin (EGON)
Giá EgonCoin hôm nay là $0.002502 với khối lượng giao dịch trong 24h là $50.30K và như vậy EgonCoin có vốn hóa thị trường là $17.28K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000067%. Giá EgonCoin đã biến động -0.63% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001001 | -0.04% |
24H | -$0.00001586 | -0.63% |
7D | -$0.0002519 | -9.15% |
30D | +$0.0009519 | +61.41% |
1Y | -$0.07717 | -96.86% |
Chỉ số độ tin cậy
80.50
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch EGON phổ biến
U EGON chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E EGON chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I EGON chuyển đổi sang INR | ₹0.21 INR |
I EGON chuyển đổi sang IDR | Rp37.95 IDR |
C EGON chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G EGON chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T EGON chuyển đổi sang THB | ฿0.08 THB |
R EGON chuyển đổi sang RUB | ₽0.23 RUB |
B EGON chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A EGON chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T EGON chuyển đổi sang TRY | ₺0.09 TRY |
C EGON chuyển đổi sang CNY | ¥0.02 CNY |
J EGON chuyển đổi sang JPY | ¥0.36 JPY |
H EGON chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |
Thành viên của đội
J
Jay Bhinde首席执行官
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
21.65K
Dòng tiền ra ($)
4.82K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--