D
Tính giá DefinitiveEDGE
Xếp hạng #761
$0.04671
-10.19%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Definitive(EDGE)?
50%50%
Giới thiệu về Definitive ( EDGE )
Hợp đồng
0
0xed6e000...f6dcaf110
Khám phá
basescan.org
Trang chính thức
definitive.fi
Cộng đồng
Ghi chú
Definitive is an onchain trading platform democratizing advanced trading tools for the masses. Trade any token on any chain with advanced trade order types including Market, Limit Buy/Sell, Stop Loss and TWAP orders. Route your trade instantly across 100+ DEXs and liquidity pools to get the best prices on every trade. Definitive is built by former Coinbase Institutional trading alumni and active DeFi experts.
Xu hướng giá Definitive (EDGE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.05259
Thấp nhất 24H$0.04251
KLGD 24 giờ$561.16K
Vốn hóa thị trường
$27.34MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.165
Khối lượng lưu thông
585.00M EDGEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02603
Tổng số lượng của coin
1.00B EDGEVốn hóa thị trường/FDV
58.5%Cung cấp tối đa
1.00B EDGEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$46.74MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Definitive (EDGE)
Giá Definitive hôm nay là $0.04671 với khối lượng giao dịch trong 24h là $561.16K và như vậy Definitive có vốn hóa thị trường là $27.34M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0018%. Giá Definitive đã biến động -10.19% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000009346 | +0.02% |
24H | -$0.006403 | -12.05% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
62.84
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
Các sàn giao dịch EDGE phổ biến
U EDGE chuyển đổi sang USD | $0.05 USD |
E EDGE chuyển đổi sang EUR | €0.04 EUR |
I EDGE chuyển đổi sang INR | ₹3.91 INR |
I EDGE chuyển đổi sang IDR | Rp710.85 IDR |
C EDGE chuyển đổi sang CAD | $0.06 CAD |
G EDGE chuyển đổi sang GBP | £0.04 GBP |
T EDGE chuyển đổi sang THB | ฿1.55 THB |
R EDGE chuyển đổi sang RUB | ₽4.33 RUB |
B EDGE chuyển đổi sang BRL | R$0.25 BRL |
A EDGE chuyển đổi sang AED | د.إ0.17 AED |
T EDGE chuyển đổi sang TRY | ₺1.60 TRY |
C EDGE chuyển đổi sang CNY | ¥0.33 CNY |
J EDGE chuyển đổi sang JPY | ¥6.75 JPY |
H EDGE chuyển đổi sang HKD | $0.37 HKD |
Thành viên của đội
B
Blake ArnoldCo-Founder
D
Dennis QianCo-Founder
J
Jai PrasadCo-Founder
Nhà đầu tư
G
GeometryM
Matrixport VenturesN
NascentC
CMT DigitalR
Robot VenturesC
Coinbase VenturesB
BlockTower CapitalTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
304.84K
Dòng tiền ra ($)
183.99K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf6ba...aef071 | 836.99M | 83.69% |
0xa12d...4d1b69 | 24.44M | 2.44% |
0x6c73...abaca7 | 22.44M | 2.24% |
0x594b...33c0ee | 12.25M | 1.22% |
0x6970...a955bd | 8.76M | 0.87% |
Khác | 95.08M | 9.54% |