
Tính giá Coritiba F.C. Fan TokenCRTB
Xếp hạng #7049
Giới thiệu về Coritiba F.C. Fan Token ( CRTB )
Hợp đồng

0x1ad3a99...d153b9728
Khám phá
bitciexp.bitcichain.com
Trang chính thức
bitci.com
Cộng đồng
Ghi chú
CRTB Token is a crypto asset developed by Bitci Teknoloji Anonim Şirketi on Bitcichain pursuant to the CRTB Token Production and Cooperation Agreement signed with Coritiba F.C (together the "Parties").
Crypto assets are intangible assets that are created using distributed ledger technology or similar technology and distributed over digital networks, but are not characterised as fiat money, dematerialised money, electronic money, payment instruments, securities or other capital market instruments.
This white paper aims to provide potential participants with some information about the Coritiba Fan Token ("CRTB") created by Bitci Teknoloji A.Ş. on the Bitcichain network.
CRTB is the official token of the Coritiba F.C Team.
Xu hướng giá Coritiba F.C. Fan Token (CRTB)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.008324
Thấp nhất 24H$0.008121
KLGD 24 giờ$1.28K
Vốn hóa thị trường
$11.53KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2759
Khối lượng lưu thông
1.41M CRTBMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003219
Tổng số lượng của coin
19.91M CRTBVốn hóa thị trường/FDV
7.1%Cung cấp tối đa
20.00M CRTBGiá trị pha loãng hoàn toàn
$162.50KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Coritiba F.C. Fan Token (CRTB)
Giá Coritiba F.C. Fan Token hôm nay là $0.008125 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.28K và như vậy Coritiba F.C. Fan Token có vốn hóa thị trường là $11.53K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000056%. Giá Coritiba F.C. Fan Token đã biến động -2.32% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000003495 | -0.043% |
24H | -$0.0001929 | -2.32% |
7D | -$0.001113 | -12.05% |
30D | -$0.002925 | -26.47% |
1Y | -$0.08814 | -91.56% |
Chỉ số độ tin cậy
35.38
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 10%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.68 INR |
![]() | Rp123.26 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.27 THB |
![]() | ₽0.75 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.28 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.17 JPY |
![]() | $0.06 HKD |