B
Tính giá BITICA COINBDCC
Xếp hạng #8755
Giới thiệu về BITICA COIN ( BDCC )
Khám phá
biticascan.com
Trang chính thức
thebitica.com
Cộng đồng
Ghi chú
Bitica Coin(bitica), created in 2018, was the first pos/pow base cryptocurrency created in Estonia (the first country to legalise Cryptocurreny). Since then, numerous cryptocurrencies have been created. These are frequently called bit coins, as a blend of BDCC coin alternative. BDCC and its derivatives use decentralized control as opposed to centralized electronic money/central banking systems. The decentralized control is related to the use of bitcoin's blockchain transaction database in the role of a distributed.
At Bitica, we believe in financial freedom and economic independence, which is possible through BDCC coin.
Xu hướng giá BITICA COIN (BDCC)
Cao nhất 24H$0.00000619
Thấp nhất 24H$0.00000619
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$29.79
Khối lượng lưu thông
-- BDCCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000366
Tổng số lượng của coin
18.00B BDCCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$111.46KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá BITICA COIN (BDCC)
Giá BITICA COIN hôm nay là $0.00000619 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy BITICA COIN có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000038%. Giá BITICA COIN đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.06189 | -99.99% |
Chỉ số độ tin cậy
43.34
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 30%
U BDCC chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E BDCC chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I BDCC chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I BDCC chuyển đổi sang IDR | Rp0.09 IDR |
C BDCC chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G BDCC chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T BDCC chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R BDCC chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B BDCC chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A BDCC chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T BDCC chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C BDCC chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J BDCC chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H BDCC chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |