
Tính giá basis.marketsBASIS
Xếp hạng #8543
Giới thiệu về basis.markets ( BASIS )
Hợp đồng

basis9ojw...r31rcjuja
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
basis.markets
Cộng đồng
Ghi chú
BASIS is basis.markets’ fee-sharing token. Holders are able to stake their BASIS tokens to receive a proportional share of trading fee rewards generated by the basis.markets Decentralised Basis Liquidity Pool (DBLP). BASIS tokens also give access to a high-reward liquidity mining programme, as well as, discounted future deposits into the basis.markets DBLP. basis.markets is a decentralised liquidity pool, owned by you, powered by the Basis Trade Engine. The DBLP is a fully-managed, cross-exchange, cross-collateralised, liquidity pool offering high yields on non-directional trades. Supported by an active DAO and managed by a top-tier trading team, basis.markets has the vision of delivering next-level returns, delta-neutral yield, and real-time insights.
Xu hướng giá basis.markets (BASIS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00286
Thấp nhất 24H$0.002663
KLGD 24 giờ$1.10K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2312
Khối lượng lưu thông
-- BASISMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002325
Tổng số lượng của coin
1.00B BASISVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B BASISGiá trị pha loãng hoàn toàn
$2.84MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá basis.markets (BASIS)
Giá basis.markets hôm nay là $0.002846 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.10K và như vậy basis.markets có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000096%. Giá basis.markets đã biến động +6.87% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000005408 | -0.019% |
24H | +$0.0001829 | +6.87% |
7D | -$0.0006473 | -18.53% |
30D | +$0.0004945 | +21.02% |
1Y | -$0.002185 | -43.44% |
Chỉ số độ tin cậy
44.15
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.24 INR |
![]() | Rp43.18 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.10 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.41 JPY |
![]() | $0.02 HKD |