B
Tính giá BANKBANKBRC
Xếp hạng #4410
$0.002073
+3.18%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về BANK(BANKBRC)?
50%50%
Giới thiệu về BANK ( BANKBRC )
Hợp đồng
0
bank
Khám phá
mempool.space
Trang chính thức
unisat.io
Bank (BANKBRC) is one of the meme Brc-20 tokens.
Xu hướng giá BANK (BANKBRC)
Cao nhất 24H$0.002188
Thấp nhất 24H$0.001971
KLGD 24 giờ$2.70K
Vốn hóa thị trường
$207.30KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.086
Khối lượng lưu thông
100.00M BANKBRCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0012
Tổng số lượng của coin
100.00M BANKBRCVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
100.00M BANKBRCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$207.30KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá BANK (BANKBRC)
Giá BANK hôm nay là $0.002073 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.70K và như vậy BANK có vốn hóa thị trường là $207.30K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000072%. Giá BANK đã biến động +3.18% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007847 | +0.38% |
24H | +$0.00006388 | +3.18% |
7D | -$0.0002259 | -9.83% |
30D | -$0.000004987 | -0.24% |
1Y | -$0.02098 | -91.01% |
U BANKBRC chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E BANKBRC chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I BANKBRC chuyển đổi sang INR | ₹0.17 INR |
I BANKBRC chuyển đổi sang IDR | Rp31.45 IDR |
C BANKBRC chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G BANKBRC chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T BANKBRC chuyển đổi sang THB | ฿0.07 THB |
R BANKBRC chuyển đổi sang RUB | ₽0.19 RUB |
B BANKBRC chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A BANKBRC chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T BANKBRC chuyển đổi sang TRY | ₺0.07 TRY |
C BANKBRC chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J BANKBRC chuyển đổi sang JPY | ¥0.30 JPY |
H BANKBRC chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |
Tin tức
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
16g1xy...vp9wxh | 4.16M | 4.16% |
bc1plj...8czlwl | 1.39M | 1.39% |
19rn4x...rmpjew | 1.19M | 1.19% |
bc1pfj...a9jcv6 | 1.05M | 1.05% |
1nlujq...8fnxz7 | 1.01M | 1.01% |
Khác | 91.18M | 91.20% |