
Tính giá 0xDEFCAFECAFE
Xếp hạng #8672
Giới thiệu về 0xDEFCAFE ( CAFE )
Hợp đồng

0xdefcafe...de3c4e207
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
def.cafe
Cộng đồng
0XDEFCAFE developing a universal trading solution that consolidates most decentralized exchanges, offering users a simple and convenient interface for token trading.
CAFE is the native utility token that is used for revenue share.
0XDEFCAFE tools include:
* Fast Trading Terminal - combines features traditional to stock markets (e.g., limit orders, trailing and traditional stop-loss, on-chart trading) with features needed in DeFi (e.g., fast private nodes, gas prediction based on machine learning, MEV-protection, launch buying tools).
* Bridge0 - free to use bridge for ERC20 tokens with built-in automatic price balancing features and convenient manual arbitrage.
* Wallet vault embedded in Fast Trading Terminal with ability to export wallets.
* Staking platform as a revenue sharing mechanism.
Xu hướng giá 0xDEFCAFE (CAFE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.003087
Thấp nhất 24H$0.003077
KLGD 24 giờ$5.23
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0296
Khối lượng lưu thông
-- CAFEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002226
Tổng số lượng của coin
10.00M CAFEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00M CAFEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$30.84KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá 0xDEFCAFE (CAFE)
Giá 0xDEFCAFE hôm nay là $0.003084 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.23 và như vậy 0xDEFCAFE có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá 0xDEFCAFE đã biến động +0.18% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007078 | +0.23% |
24H | +$0.000005542 | +0.18% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.00008576 | +2.86% |
1Y | -$0.009257 | -75.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.26 INR |
![]() | Rp46.79 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.10 THB |
![]() | ₽0.29 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.11 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.44 JPY |
![]() | $0.02 HKD |