Các chỉ số Indicator Forex được xem là công cụ cơ bản mà hầu hết các nhà giao dịch đều dựa vào. Ý tưởng chính là giá trong thị trường có thể di chuyển phức tạp trong ngắn hạn, nhưng dữ liệu kỹ thuật tính từ giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch thường tiết lộ sự thật của thị trường một cách rõ ràng.
Indicator Forex do đó là các chỉ số kỹ thuật tính toán từ biến số giá và khối lượng rồi hiển thị dưới dạng biểu đồ để nhà giao dịch có thể phân tích xu hướng thị trường, xác nhận điểm vào ra và phát triển chiến lược giao dịch một cách hiệu quả.
Nhóm chính của Indicator Forex cần nghiên cứu
Các indicator có nhiều loại khác nhau, nhưng khi phân nhóm theo chức năng sẽ thấy rõ các loại giúp ích gì, chia thành 4 nhóm chính
1. Trend Indicators – Chỉ số xu hướng
Nhóm này giúp xác định thị trường đang di chuyển theo hướng nào: tăng, giảm hoặc không có xu hướng (sideway). Các indicator loại này tính toán dựa trên trung bình giá trong quá khứ.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Moving Average (MA), Exponential Moving Average (EMA), Parabolic SAR, Average Directional Index (ADX), Moving Average Convergence Divergence (MACD)
Cách sử dụng Moving Average (MA): MA tính từ trung bình giá đóng cửa của các nến trong khoảng thời gian xác định. Công thức Moving Average (n) = (P1 + P2 + P3 + … + Pn) / n
Khi dùng 4 đường MA cùng lúc (ví dụ 5, 20, 75, 200), thứ tự sắp xếp sẽ cho biết xu hướng:
Nếu sắp xếp 5, 20, 75, 200 từ trên xuống dưới = xu hướng tăng (giá trung bình ngắn hạn cao hơn dài hạn)
Nếu sắp xếp 5, 20, 75, 200 từ dưới lên trên = xu hướng giảm (giá trung bình ngắn hạn thấp hơn dài hạn)
Nếu không có thứ tự rõ ràng = thị trường trong trạng thái sideway, không rõ hướng
2. Momentum Indicators – Chỉ số động lượng
Nhóm này đo tốc độ và sức mạnh của sự thay đổi giá, giúp xác định điểm đảo chiều ngắn hạn và trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức. Một số trong nhóm này còn gọi là oscillator vì dao động trong khoảng 0-100.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Relative Strength Index (RSI), Stochastic, Ichimoku Cloud
Cách dùng RSI: RSI so sánh trung bình các ngày giá tăng với các ngày giá giảm, tính theo công thức RSI = 100 - (100/(1+RS)) trong đó RS = trung bình ngày tăng / trung bình ngày giảm.
Cách đọc RSI:
RSI > 70 = Thị trường quá mua (mua quá mức), có khả năng giảm nhiệt hoặc điều chỉnh
RSI < 30 = Thị trường quá bán (bán quá mức), có khả năng bật lại hoặc tăng giá
3. Volatility Indicators – Chỉ số biến động
Chỉ số này đo độ rộng của biên độ giá, không dự đoán hướng đi, mà cho biết mức độ dao động của giá, giúp nhà giao dịch xác định chiến lược phù hợp theo mức độ biến động.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Bollinger Bands
Cách dùng Bollinger Bands: Có 3 đường - đường trung bình (MA 20), đường trên và đường dưới (độ lệch chuẩn ×2).
Công thức:
MA (20) = tổng các giá đóng cửa của 20 nến / 20
Upper Band = MA + (độ lệch chuẩn × 2)
Lower Band = MA – (độ lệch chuẩn × 2)
Khi 2SD mở rộng = biến động cao, giá có thể đang di chuyển không hiệu quả. Khi 2SD co lại = biến động thấp, có thể là trước khi giá bật lên.
4. Volume Indicators – Chỉ số khối lượng giao dịch
Chỉ số này đo khối lượng giao dịch và hướng tiền, rất quan trọng để xác nhận sự thay đổi giá, nếu không thì sự điều chỉnh giá có thể chỉ là tạm thời.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: On-Balance Volume (OBV), Chaikin Money Flow
Cách dùng OBV: OBV so sánh khối lượng ngày tăng với ngày giảm, tính theo công thức:
Nếu giá đóng cửa hôm nay > hôm trước: Current OBV = Previous OBV + Khối lượng hôm nay
Nếu giá đóng cửa hôm nay < hôm trước: Current OBV = Previous OBV – Khối lượng hôm nay
OBV tăng = lượng mua tích lũy nhiều hơn bán → giá có thể tăng
OBV giảm = lượng bán nhiều hơn mua → giá có thể giảm
Ứng dụng Indicator Forex trong giao dịch
Đối với nhà giao dịch mới, lời khuyên là không cần dùng nhiều indicator cùng lúc. Bắt đầu chọn 1-2 chỉ số từ mỗi nhóm, ví dụ MA cho xu hướng, RSI cho động lượng, và Bollinger Bands cho biến động. Sau đó học cách đọc và sử dụng đến khi thành thạo.
Sau khi hiểu các Indicator Forex cơ bản, nhà giao dịch có thể:
Đánh giá tổng thể thị trường
Xác định điểm vào ra phù hợp
Tự xây dựng hệ thống giao dịch
Kết hợp nhiều indicator theo phong cách giao dịch của mình
Việc thành thạo sử dụng Indicator Forex là nền tảng không thể thiếu để trở thành nhà giao dịch chuyên nghiệp
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu rõ về Chỉ báo Forex qua 4 nhóm chỉ số mà nhà giao dịch cần biết
Indicator Forex là gì và tại sao nó quan trọng
Các chỉ số Indicator Forex được xem là công cụ cơ bản mà hầu hết các nhà giao dịch đều dựa vào. Ý tưởng chính là giá trong thị trường có thể di chuyển phức tạp trong ngắn hạn, nhưng dữ liệu kỹ thuật tính từ giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch thường tiết lộ sự thật của thị trường một cách rõ ràng.
Indicator Forex do đó là các chỉ số kỹ thuật tính toán từ biến số giá và khối lượng rồi hiển thị dưới dạng biểu đồ để nhà giao dịch có thể phân tích xu hướng thị trường, xác nhận điểm vào ra và phát triển chiến lược giao dịch một cách hiệu quả.
Nhóm chính của Indicator Forex cần nghiên cứu
Các indicator có nhiều loại khác nhau, nhưng khi phân nhóm theo chức năng sẽ thấy rõ các loại giúp ích gì, chia thành 4 nhóm chính
1. Trend Indicators – Chỉ số xu hướng
Nhóm này giúp xác định thị trường đang di chuyển theo hướng nào: tăng, giảm hoặc không có xu hướng (sideway). Các indicator loại này tính toán dựa trên trung bình giá trong quá khứ.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Moving Average (MA), Exponential Moving Average (EMA), Parabolic SAR, Average Directional Index (ADX), Moving Average Convergence Divergence (MACD)
Cách sử dụng Moving Average (MA): MA tính từ trung bình giá đóng cửa của các nến trong khoảng thời gian xác định. Công thức Moving Average (n) = (P1 + P2 + P3 + … + Pn) / n
Khi dùng 4 đường MA cùng lúc (ví dụ 5, 20, 75, 200), thứ tự sắp xếp sẽ cho biết xu hướng:
2. Momentum Indicators – Chỉ số động lượng
Nhóm này đo tốc độ và sức mạnh của sự thay đổi giá, giúp xác định điểm đảo chiều ngắn hạn và trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức. Một số trong nhóm này còn gọi là oscillator vì dao động trong khoảng 0-100.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Relative Strength Index (RSI), Stochastic, Ichimoku Cloud
Cách dùng RSI: RSI so sánh trung bình các ngày giá tăng với các ngày giá giảm, tính theo công thức RSI = 100 - (100/(1+RS)) trong đó RS = trung bình ngày tăng / trung bình ngày giảm.
Cách đọc RSI:
3. Volatility Indicators – Chỉ số biến động
Chỉ số này đo độ rộng của biên độ giá, không dự đoán hướng đi, mà cho biết mức độ dao động của giá, giúp nhà giao dịch xác định chiến lược phù hợp theo mức độ biến động.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: Bollinger Bands
Cách dùng Bollinger Bands: Có 3 đường - đường trung bình (MA 20), đường trên và đường dưới (độ lệch chuẩn ×2).
Công thức:
Khi 2SD mở rộng = biến động cao, giá có thể đang di chuyển không hiệu quả. Khi 2SD co lại = biến động thấp, có thể là trước khi giá bật lên.
4. Volume Indicators – Chỉ số khối lượng giao dịch
Chỉ số này đo khối lượng giao dịch và hướng tiền, rất quan trọng để xác nhận sự thay đổi giá, nếu không thì sự điều chỉnh giá có thể chỉ là tạm thời.
Ví dụ các chỉ số của nhóm này: On-Balance Volume (OBV), Chaikin Money Flow
Cách dùng OBV: OBV so sánh khối lượng ngày tăng với ngày giảm, tính theo công thức:
Cách đọc OBV:
Ứng dụng Indicator Forex trong giao dịch
Đối với nhà giao dịch mới, lời khuyên là không cần dùng nhiều indicator cùng lúc. Bắt đầu chọn 1-2 chỉ số từ mỗi nhóm, ví dụ MA cho xu hướng, RSI cho động lượng, và Bollinger Bands cho biến động. Sau đó học cách đọc và sử dụng đến khi thành thạo.
Sau khi hiểu các Indicator Forex cơ bản, nhà giao dịch có thể:
Việc thành thạo sử dụng Indicator Forex là nền tảng không thể thiếu để trở thành nhà giao dịch chuyên nghiệp