Từ cổ chí kim, vàng luôn là tài sản quan trọng nhất của nền văn minh nhân loại. Nhờ mật độ cao, tính dẻo dai vượt trội, độ bền vững mạnh mẽ, vàng trở thành phương tiện giao dịch lý tưởng, không chỉ được các ngân hàng trung ương các quốc gia sử dụng làm dự trữ ngoại hối mà còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực trang sức, công nghiệp và y tế.
Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự thay đổi vị thế của vàng xảy ra vào năm 1971. Vào tháng 8 cùng năm, Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố tháo liên kết đồng USD với vàng, chính thức chấm dứt hệ thống tỷ giá cố định “1 ounce vàng = 35 USD” dưới hệ thống Bretton Woods. Quyết định này đã hoàn toàn viết lại xu hướng giá của vàng, đồng thời mở ra một thị trường vàng bùng nổ trong 50 năm qua.
Từ Bretton Woods đến hiện đại: 50 năm giá vàng biến động mạnh mẽ
Logic sâu xa của bước ngoặt lịch sử
Trong hệ thống Bretton Woods, giá vàng bị cố định nhân tạo, thiếu phản ứng thực tế của thị trường. Sau chiến tranh, thương mại quốc tế bùng nổ, khai thác vàng không theo kịp nhu cầu tăng cao, dự trữ vàng của Mỹ chảy ra lớn, cuối cùng buộc chính phủ Mỹ phải quyết định tháo liên kết. Dù quyết định này gây hoảng loạn ban đầu, nhưng đã giúp vàng được định giá dựa trên cung cầu thị trường thực tế.
4 đợt biến động lớn của giá vàng trong 50 năm qua
Đợt 1 (1970-1975): Thời kỳ xây dựng lại niềm tin
Sau khi tháo liên kết, người dân thiếu niềm tin vào hệ thống tỷ giá biến động mới, tích trữ tài sản trú ẩn an toàn, vàng từ 35 USD tăng vọt lên 183 USD, tăng hơn 400%. Đợt này phản ánh việc thị trường đánh giá lại uy tín của USD, cùng với kỳ vọng lạm phát do cuộc khủng hoảng dầu mỏ gây ra.
Đợt 2 (1976-1980): Dẫn dắt bởi yếu tố địa chính trị
Trong bối cảnh cuộc khủng hoảng dầu mỏ Trung Đông lần thứ hai, khủng hoảng con tin Iran, Liên Xô xâm lược Afghanistan, vàng tăng từ 104 USD lên 850 USD, tăng hơn 700%. Đặc điểm của giai đoạn này là kinh tế toàn cầu rơi vào trạng thái “lạm phát đình trệ” (kết hợp suy thoái và lạm phát), và vàng trở thành công cụ trú ẩn an toàn tối ưu nhờ đặc tính giữ giá trị. Sau đợt tăng này, giá vàng trong thời kỳ hòa bình giảm về khoảng 200-300 USD, duy trì trong vòng 20 năm.
Đợt 3 (2001-2011): Thập kỷ vàng bền vững
Sau sự kiện 11/9, Mỹ bắt đầu chiến tranh chống khủng bố toàn cầu, chi tiêu quân sự lớn, chính phủ Mỹ liên tục cắt giảm lãi suất và phát hành trái phiếu. Môi trường lãi suất thấp đẩy giá nhà tăng cao, rồi dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính 2008. Để cứu nền kinh tế, Fed lại thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (QE), đẩy lãi suất xuống thấp hơn nữa, làm tăng sức hấp dẫn của vàng. Trong đợt này, giá vàng từ 260 USD tăng vọt lên 1921 USD, tăng hơn 7 lần, đến năm 2011, sau khi khủng hoảng nợ châu Âu dịu đi, giá bắt đầu ổn định trở lại.
Đợt 4 (2015 đến nay): Nhiều yếu tố cộng hưởng
Trong gần mười năm qua, thị trường vàng trải qua các động lực phức tạp nhất. Nhật Bản, châu Âu lần lượt thực hiện chính sách lãi suất âm, xu hướng toàn cầu giảm đô la mạnh mẽ, Fed tiếp tục QE điên cuồng vào năm 2020, cộng thêm chiến tranh Nga-Ukraine, xung đột Trung Đông, khủng hoảng Vịnh đỏ, tất cả đều đẩy giá vàng lên mức cao mới.
Đặc biệt, năm 2024-2025, giá vàng còn tạo ra đợt tăng giá sử thi. Từ đầu năm 2024, giá vàng bắt đầu tăng mạnh, tháng 10 vượt qua mức 2800 USD/ounce, lập kỷ lục chưa từng có. Đến năm 2025, tình hình Trung Đông leo thang, xung đột Nga-Ukraine diễn biến phức tạp, chính sách thuế của Mỹ gây lo ngại thương mại, đồng USD yếu đi, tất cả đẩy giá vàng liên tục phá đỉnh lịch sử, gần chạm mốc 4300 USD.
Mức tăng trong nửa thế kỷ: Hơn 120 lần lợi nhuận đầu tư
Từ 35 USD năm 1971 đến gần 4300 USD năm 2025, vàng đã tăng hơn 120 lần. Con số này đủ làm chấn động bất kỳ nhà đầu tư nào.
Tuy nhiên, nếu so sánh với thị trường chứng khoán, kết quả sẽ thú vị hơn. Cùng khoảng thời gian 1971-2025, chỉ số Dow Jones tăng từ 900 điểm lên khoảng 46000 điểm, tăng khoảng 51 lần. Nói cách khác, từ góc nhìn dài hạn 50 năm, lợi nhuận đầu tư vào vàng thực tế vượt xa thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, kết luận này ẩn chứa một cái bẫy quan trọng: mức tăng của giá vàng không đều đặn.
Trong 20 năm từ 1980-2000, giá vàng gần như đứng yên trong khoảng 200-300 USD, không có tiến triển rõ rệt. Nếu nhà đầu tư mua vàng vào năm 1980 và giữ đến 2000, họ sẽ trải qua hai thập kỷ không có lợi nhuận. Trong cuộc đời, có mấy lần 50 năm để chờ đợi? Đây chính là điểm nan giải của đầu tư vàng.
Vàng vs. Cổ phiếu vs. Trái phiếu: Bản chất khác biệt của ba công cụ đầu tư
Ba loại tài sản này có cơ chế sinh lợi hoàn toàn khác nhau, quyết định độ khó của từng hình thức:
Lợi nhuận của vàng đến từ chênh lệch giá. Không sinh lãi hay cổ tức, chỉ dựa vào khả năng dự đoán thời điểm mua bán. Điều này khiến việc đầu tư vàng tập trung vào khả năng nhận diện xu hướng—liệu có thể bắt kịp đợt tăng giá hoặc bán khống trong thời điểm giảm mạnh để kiếm lời.
Lợi nhuận của trái phiếu đến từ lãi cố định. Đầu tư trái phiếu khá đơn giản, chỉ cần giữ đến kỳ hạn hoặc chờ thời điểm phù hợp để thoái vốn theo chính sách của Fed. Đây là hình thức đầu tư dễ nhất trong ba.
Lợi nhuận của cổ phiếu đến từ tăng trưởng doanh nghiệp. Yêu cầu nhà đầu tư có khả năng chọn cổ phiếu và kiên nhẫn giữ dài hạn, độ khó cao nhất nhưng tiềm năng lợi nhuận cũng lớn nhất.
Xét theo tỷ lệ lợi nhuận 30 năm, cổ phiếu thể hiện tốt nhất, tiếp theo là vàng, trái phiếu xếp cuối. Tuy nhiên, thứ tự này có thể thay đổi theo chu kỳ kinh tế—thời kỳ mở rộng, cổ phiếu dẫn đầu; thời kỳ suy thoái, vàng và trái phiếu được ưa chuộng hơn.
Nguyên lý cốt lõi của đầu tư vàng: Thời điểm quan trọng hơn việc nắm giữ
Sau 50 năm tích lũy lịch sử, một quy luật đầu tư dần hình thành: vàng không phù hợp để giữ dài hạn đơn thuần, mà phù hợp với chiến lược lướt sóng.
Nhịp điệu điển hình của vàng là: đợt tăng giá mạnh trong thời kỳ tăng trưởng → đạt đỉnh rồi giảm mạnh → tích lũy trong nhiều năm → bắt đầu một chu kỳ tăng mới. Nếu nhà đầu tư có thể tham gia vào giai đoạn đầu của đợt tăng hoặc bán khống trong đợt giảm mạnh, lợi nhuận thường cao hơn nhiều so với cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Điều đáng chú ý là, sau mỗi đợt tăng giá, mức đáy của đợt điều chỉnh đều dần cao hơn. Nói cách khác, xu hướng dài hạn của vàng vẫn hướng lên, chỉ có các biến động ngắn hạn dữ dội. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không cần sợ hãi các đợt điều chỉnh, mà nên tận dụng các chu kỳ của thị trường để tối đa hóa lợi nhuận trung hạn.
Khung phân bổ: Lựa chọn tài sản dựa trên chu kỳ kinh tế
Các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường theo nguyên tắc phân bổ sau: Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế, chọn cổ phiếu; trong thời kỳ suy thoái, phân bổ vàng.
Khi kinh tế khởi sắc, lợi nhuận doanh nghiệp khả quan, dòng tiền đổ vào thị trường chứng khoán; khi kỳ vọng kinh tế xấu đi, tín hiệu suy thoái xuất hiện, dòng tiền chuyển sang vàng và trái phiếu như các công cụ trú ẩn. Cách an toàn hơn là dựa trên khả năng chịu rủi ro của bản thân, phân bổ tỷ lệ cổ phiếu, trái phiếu, vàng phù hợp để giảm thiểu rủi ro biến động của từng loại tài sản.
Lịch sử đã chứng minh, các sự kiện bất thường như chiến tranh Nga-Ukraine, lạm phát leo thang, chu kỳ tăng lãi suất có thể thay đổi dự báo thị trường bất cứ lúc nào. Một danh mục đa dạng tài sản sẽ giúp nhà đầu tư giảm thiểu thiệt hại khi xuất hiện các sự kiện “chim đen”.
Hành trình đầu tư vàng thực tiễn
Các phương thức đầu tư vàng đa dạng, mỗi phương thức có ưu và nhược điểm riêng:
Vàng vật chất—mua trực tiếp vàng thỏi hoặc trang sức, ưu điểm là tính ẩn danh cao, có tính thực dụng, nhược điểm là thanh khoản thấp, chi phí lưu giữ cao.
Sổ tiết kiệm vàng—chứng chỉ gửi giữ vàng của ngân hàng, tiện lợi mang theo nhưng ngân hàng không trả lãi, chênh lệch mua bán lớn, phù hợp để tích trữ dài hạn.
Quỹ ETF vàng—sản phẩm quỹ có tính thanh khoản cao hơn, giao dịch thuận tiện nhưng phải trả phí quản lý, nếu giá vàng đi ngang dài hạn, giá trị sẽ giảm dần.
Hợp đồng tương lai/ CFDs vàng—công cụ phái sinh có đòn bẩy, phù hợp để lướt sóng ngắn hạn. CFDs linh hoạt hơn hợp đồng tương lai, yêu cầu vốn thấp, không giới hạn thời gian giao dịch, là lựa chọn chính của nhà đầu tư nhỏ lẻ để giao dịch vàng ngắn hạn.
Với nhà đầu tư muốn lướt sóng, công cụ phái sinh có thể tạo lợi nhuận lớn với số vốn nhỏ, nhưng cần quản lý rủi ro cẩn thận.
Liệu 50 năm tới có lặp lại đợt tăng giá vàng?
Đây là câu hỏi cuối cùng đặt ra trước mọi nhà đầu tư vàng.
Về cung, việc khai thác vàng ngày càng khó khăn và tốn kém, điều này tạo ra sự hỗ trợ nội tại cho vàng. Về cầu, các ngân hàng trung ương toàn cầu liên tục tăng dự trữ vàng, xu hướng giảm đô la vẫn chưa giảm, rủi ro địa chính trị vẫn còn, tất cả đều duy trì giá trị dài hạn của vàng.
Tuy nhiên, vàng không thể tăng liên tục theo đường thẳng. Mỗi đợt tăng giá đều có các đợt điều chỉnh, thời kỳ tích lũy kéo dài là thử thách lớn cho sự kiên nhẫn của nhà đầu tư. Sự khôn ngoan thực sự nằm ở chỗ—không kỳ vọng vàng trở thành công cụ làm giàu nhanh, mà xem nó như trụ cột ổn định trong phân bổ tài sản, phát huy vai trò trú ẩn khi rủi ro kinh tế xuất hiện; đồng thời, tham gia hợp lý vào các đợt tăng giá trung hạn để bắt kịp lợi nhuận.
Câu chuyện về vàng vẫn còn đang được viết tiếp. Trong 50 năm tới, có thể nó sẽ không còn tạo ra mức tăng 400% như trong thập niên 1970-1980, nhưng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp, vị thế của vàng như một tài sản phòng vệ tối thượng có lẽ sẽ càng vững chắc hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Dấu mốc vàng nửa thế kỷ|Từ 35 USD đến 4300 USD, liệu 50 năm tới có lặp lại không
Vị trí và sự tiến hóa của Vàng trong lịch sử
Từ cổ chí kim, vàng luôn là tài sản quan trọng nhất của nền văn minh nhân loại. Nhờ mật độ cao, tính dẻo dai vượt trội, độ bền vững mạnh mẽ, vàng trở thành phương tiện giao dịch lý tưởng, không chỉ được các ngân hàng trung ương các quốc gia sử dụng làm dự trữ ngoại hối mà còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực trang sức, công nghiệp và y tế.
Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự thay đổi vị thế của vàng xảy ra vào năm 1971. Vào tháng 8 cùng năm, Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố tháo liên kết đồng USD với vàng, chính thức chấm dứt hệ thống tỷ giá cố định “1 ounce vàng = 35 USD” dưới hệ thống Bretton Woods. Quyết định này đã hoàn toàn viết lại xu hướng giá của vàng, đồng thời mở ra một thị trường vàng bùng nổ trong 50 năm qua.
Từ Bretton Woods đến hiện đại: 50 năm giá vàng biến động mạnh mẽ
Logic sâu xa của bước ngoặt lịch sử
Trong hệ thống Bretton Woods, giá vàng bị cố định nhân tạo, thiếu phản ứng thực tế của thị trường. Sau chiến tranh, thương mại quốc tế bùng nổ, khai thác vàng không theo kịp nhu cầu tăng cao, dự trữ vàng của Mỹ chảy ra lớn, cuối cùng buộc chính phủ Mỹ phải quyết định tháo liên kết. Dù quyết định này gây hoảng loạn ban đầu, nhưng đã giúp vàng được định giá dựa trên cung cầu thị trường thực tế.
4 đợt biến động lớn của giá vàng trong 50 năm qua
Đợt 1 (1970-1975): Thời kỳ xây dựng lại niềm tin
Sau khi tháo liên kết, người dân thiếu niềm tin vào hệ thống tỷ giá biến động mới, tích trữ tài sản trú ẩn an toàn, vàng từ 35 USD tăng vọt lên 183 USD, tăng hơn 400%. Đợt này phản ánh việc thị trường đánh giá lại uy tín của USD, cùng với kỳ vọng lạm phát do cuộc khủng hoảng dầu mỏ gây ra.
Đợt 2 (1976-1980): Dẫn dắt bởi yếu tố địa chính trị
Trong bối cảnh cuộc khủng hoảng dầu mỏ Trung Đông lần thứ hai, khủng hoảng con tin Iran, Liên Xô xâm lược Afghanistan, vàng tăng từ 104 USD lên 850 USD, tăng hơn 700%. Đặc điểm của giai đoạn này là kinh tế toàn cầu rơi vào trạng thái “lạm phát đình trệ” (kết hợp suy thoái và lạm phát), và vàng trở thành công cụ trú ẩn an toàn tối ưu nhờ đặc tính giữ giá trị. Sau đợt tăng này, giá vàng trong thời kỳ hòa bình giảm về khoảng 200-300 USD, duy trì trong vòng 20 năm.
Đợt 3 (2001-2011): Thập kỷ vàng bền vững
Sau sự kiện 11/9, Mỹ bắt đầu chiến tranh chống khủng bố toàn cầu, chi tiêu quân sự lớn, chính phủ Mỹ liên tục cắt giảm lãi suất và phát hành trái phiếu. Môi trường lãi suất thấp đẩy giá nhà tăng cao, rồi dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính 2008. Để cứu nền kinh tế, Fed lại thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (QE), đẩy lãi suất xuống thấp hơn nữa, làm tăng sức hấp dẫn của vàng. Trong đợt này, giá vàng từ 260 USD tăng vọt lên 1921 USD, tăng hơn 7 lần, đến năm 2011, sau khi khủng hoảng nợ châu Âu dịu đi, giá bắt đầu ổn định trở lại.
Đợt 4 (2015 đến nay): Nhiều yếu tố cộng hưởng
Trong gần mười năm qua, thị trường vàng trải qua các động lực phức tạp nhất. Nhật Bản, châu Âu lần lượt thực hiện chính sách lãi suất âm, xu hướng toàn cầu giảm đô la mạnh mẽ, Fed tiếp tục QE điên cuồng vào năm 2020, cộng thêm chiến tranh Nga-Ukraine, xung đột Trung Đông, khủng hoảng Vịnh đỏ, tất cả đều đẩy giá vàng lên mức cao mới.
Đặc biệt, năm 2024-2025, giá vàng còn tạo ra đợt tăng giá sử thi. Từ đầu năm 2024, giá vàng bắt đầu tăng mạnh, tháng 10 vượt qua mức 2800 USD/ounce, lập kỷ lục chưa từng có. Đến năm 2025, tình hình Trung Đông leo thang, xung đột Nga-Ukraine diễn biến phức tạp, chính sách thuế của Mỹ gây lo ngại thương mại, đồng USD yếu đi, tất cả đẩy giá vàng liên tục phá đỉnh lịch sử, gần chạm mốc 4300 USD.
Mức tăng trong nửa thế kỷ: Hơn 120 lần lợi nhuận đầu tư
Từ 35 USD năm 1971 đến gần 4300 USD năm 2025, vàng đã tăng hơn 120 lần. Con số này đủ làm chấn động bất kỳ nhà đầu tư nào.
Tuy nhiên, nếu so sánh với thị trường chứng khoán, kết quả sẽ thú vị hơn. Cùng khoảng thời gian 1971-2025, chỉ số Dow Jones tăng từ 900 điểm lên khoảng 46000 điểm, tăng khoảng 51 lần. Nói cách khác, từ góc nhìn dài hạn 50 năm, lợi nhuận đầu tư vào vàng thực tế vượt xa thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, kết luận này ẩn chứa một cái bẫy quan trọng: mức tăng của giá vàng không đều đặn.
Trong 20 năm từ 1980-2000, giá vàng gần như đứng yên trong khoảng 200-300 USD, không có tiến triển rõ rệt. Nếu nhà đầu tư mua vàng vào năm 1980 và giữ đến 2000, họ sẽ trải qua hai thập kỷ không có lợi nhuận. Trong cuộc đời, có mấy lần 50 năm để chờ đợi? Đây chính là điểm nan giải của đầu tư vàng.
Vàng vs. Cổ phiếu vs. Trái phiếu: Bản chất khác biệt của ba công cụ đầu tư
Ba loại tài sản này có cơ chế sinh lợi hoàn toàn khác nhau, quyết định độ khó của từng hình thức:
Lợi nhuận của vàng đến từ chênh lệch giá. Không sinh lãi hay cổ tức, chỉ dựa vào khả năng dự đoán thời điểm mua bán. Điều này khiến việc đầu tư vàng tập trung vào khả năng nhận diện xu hướng—liệu có thể bắt kịp đợt tăng giá hoặc bán khống trong thời điểm giảm mạnh để kiếm lời.
Lợi nhuận của trái phiếu đến từ lãi cố định. Đầu tư trái phiếu khá đơn giản, chỉ cần giữ đến kỳ hạn hoặc chờ thời điểm phù hợp để thoái vốn theo chính sách của Fed. Đây là hình thức đầu tư dễ nhất trong ba.
Lợi nhuận của cổ phiếu đến từ tăng trưởng doanh nghiệp. Yêu cầu nhà đầu tư có khả năng chọn cổ phiếu và kiên nhẫn giữ dài hạn, độ khó cao nhất nhưng tiềm năng lợi nhuận cũng lớn nhất.
Xét theo tỷ lệ lợi nhuận 30 năm, cổ phiếu thể hiện tốt nhất, tiếp theo là vàng, trái phiếu xếp cuối. Tuy nhiên, thứ tự này có thể thay đổi theo chu kỳ kinh tế—thời kỳ mở rộng, cổ phiếu dẫn đầu; thời kỳ suy thoái, vàng và trái phiếu được ưa chuộng hơn.
Nguyên lý cốt lõi của đầu tư vàng: Thời điểm quan trọng hơn việc nắm giữ
Sau 50 năm tích lũy lịch sử, một quy luật đầu tư dần hình thành: vàng không phù hợp để giữ dài hạn đơn thuần, mà phù hợp với chiến lược lướt sóng.
Nhịp điệu điển hình của vàng là: đợt tăng giá mạnh trong thời kỳ tăng trưởng → đạt đỉnh rồi giảm mạnh → tích lũy trong nhiều năm → bắt đầu một chu kỳ tăng mới. Nếu nhà đầu tư có thể tham gia vào giai đoạn đầu của đợt tăng hoặc bán khống trong đợt giảm mạnh, lợi nhuận thường cao hơn nhiều so với cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Điều đáng chú ý là, sau mỗi đợt tăng giá, mức đáy của đợt điều chỉnh đều dần cao hơn. Nói cách khác, xu hướng dài hạn của vàng vẫn hướng lên, chỉ có các biến động ngắn hạn dữ dội. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không cần sợ hãi các đợt điều chỉnh, mà nên tận dụng các chu kỳ của thị trường để tối đa hóa lợi nhuận trung hạn.
Khung phân bổ: Lựa chọn tài sản dựa trên chu kỳ kinh tế
Các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường theo nguyên tắc phân bổ sau: Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế, chọn cổ phiếu; trong thời kỳ suy thoái, phân bổ vàng.
Khi kinh tế khởi sắc, lợi nhuận doanh nghiệp khả quan, dòng tiền đổ vào thị trường chứng khoán; khi kỳ vọng kinh tế xấu đi, tín hiệu suy thoái xuất hiện, dòng tiền chuyển sang vàng và trái phiếu như các công cụ trú ẩn. Cách an toàn hơn là dựa trên khả năng chịu rủi ro của bản thân, phân bổ tỷ lệ cổ phiếu, trái phiếu, vàng phù hợp để giảm thiểu rủi ro biến động của từng loại tài sản.
Lịch sử đã chứng minh, các sự kiện bất thường như chiến tranh Nga-Ukraine, lạm phát leo thang, chu kỳ tăng lãi suất có thể thay đổi dự báo thị trường bất cứ lúc nào. Một danh mục đa dạng tài sản sẽ giúp nhà đầu tư giảm thiểu thiệt hại khi xuất hiện các sự kiện “chim đen”.
Hành trình đầu tư vàng thực tiễn
Các phương thức đầu tư vàng đa dạng, mỗi phương thức có ưu và nhược điểm riêng:
Vàng vật chất—mua trực tiếp vàng thỏi hoặc trang sức, ưu điểm là tính ẩn danh cao, có tính thực dụng, nhược điểm là thanh khoản thấp, chi phí lưu giữ cao.
Sổ tiết kiệm vàng—chứng chỉ gửi giữ vàng của ngân hàng, tiện lợi mang theo nhưng ngân hàng không trả lãi, chênh lệch mua bán lớn, phù hợp để tích trữ dài hạn.
Quỹ ETF vàng—sản phẩm quỹ có tính thanh khoản cao hơn, giao dịch thuận tiện nhưng phải trả phí quản lý, nếu giá vàng đi ngang dài hạn, giá trị sẽ giảm dần.
Hợp đồng tương lai/ CFDs vàng—công cụ phái sinh có đòn bẩy, phù hợp để lướt sóng ngắn hạn. CFDs linh hoạt hơn hợp đồng tương lai, yêu cầu vốn thấp, không giới hạn thời gian giao dịch, là lựa chọn chính của nhà đầu tư nhỏ lẻ để giao dịch vàng ngắn hạn.
Với nhà đầu tư muốn lướt sóng, công cụ phái sinh có thể tạo lợi nhuận lớn với số vốn nhỏ, nhưng cần quản lý rủi ro cẩn thận.
Liệu 50 năm tới có lặp lại đợt tăng giá vàng?
Đây là câu hỏi cuối cùng đặt ra trước mọi nhà đầu tư vàng.
Về cung, việc khai thác vàng ngày càng khó khăn và tốn kém, điều này tạo ra sự hỗ trợ nội tại cho vàng. Về cầu, các ngân hàng trung ương toàn cầu liên tục tăng dự trữ vàng, xu hướng giảm đô la vẫn chưa giảm, rủi ro địa chính trị vẫn còn, tất cả đều duy trì giá trị dài hạn của vàng.
Tuy nhiên, vàng không thể tăng liên tục theo đường thẳng. Mỗi đợt tăng giá đều có các đợt điều chỉnh, thời kỳ tích lũy kéo dài là thử thách lớn cho sự kiên nhẫn của nhà đầu tư. Sự khôn ngoan thực sự nằm ở chỗ—không kỳ vọng vàng trở thành công cụ làm giàu nhanh, mà xem nó như trụ cột ổn định trong phân bổ tài sản, phát huy vai trò trú ẩn khi rủi ro kinh tế xuất hiện; đồng thời, tham gia hợp lý vào các đợt tăng giá trung hạn để bắt kịp lợi nhuận.
Câu chuyện về vàng vẫn còn đang được viết tiếp. Trong 50 năm tới, có thể nó sẽ không còn tạo ra mức tăng 400% như trong thập niên 1970-1980, nhưng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp, vị thế của vàng như một tài sản phòng vệ tối thượng có lẽ sẽ càng vững chắc hơn.