Khi nói đến các loại tiền tệ có giá trị cao nhất, bạn nghĩ đến điều gì đầu tiên? Đô la Mỹ? Euro? Hay có thể là bảng Anh? Thực tế trên toàn cầu này có hơn 180 loại tiền tệ, và khi đo bằng tỷ giá hối đoái, câu trả lời có thể khiến bạn ngạc nhiên.
Vượt qua các cường quốc: Dinar Kuwait đứng đầu
Dinar Kuwait (KWD) được xem là loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới, với tỷ giá 1 KWD = 3.26 USD. Điều này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của nền kinh tế mạnh mẽ.
Kuwait là nhà sản xuất dầu mỏ thứ 10 thế giới, sản xuất khoảng 3 triệu thùng mỗi ngày. Doanh thu từ dầu mỏ đã tạo ra sự giàu có cho đất nước này, với tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người hơn 20.000 đô la mỗi năm. Ngoài ra, thặng dư cán cân vãng lai luôn duy trì, lạm phát thấp và điều quan trọng nhất là Kuwait cố định tỷ giá tiền tệ với (Currency Basket) để duy trì sự ổn định.
Đội ngũ dầu mỏ: Dinar Bahrain và Riyal Oman
Tuy nhiên, Dinar Kuwait không phải là duy nhất. Phía sau là Dinar Bahrain (BHD), đứng thứ hai với tỷ giá 1 BHD = 2.65 USD.
Bahrain bắt đầu sử dụng loại tiền này vào năm 1965 để thay thế rupee (Gulf Rupee). Nền kinh tế Bahrain chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, giúp quốc gia này có tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người vượt quá 20.000 đô la. Tiền tệ được cố định với đô la Mỹ và duy trì lạm phát thấp ở mức 0.8%.
Tiếp theo là Riyal Oman (OMR), đứng thứ ba với tỷ giá 1 OMR = 2.60 USD. Oman sản xuất khoảng 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, là nhà sản xuất thứ 21 thế giới. Xuất khẩu dầu mỏ là trụ cột chính của nền kinh tế, giúp tăng trưởng 4.1% YoY, với lạm phát thấp và thặng dư cán cân vãng lai liên tục.
Ngoài phạm vi dầu mỏ: Dinar Jordan và Bảng Anh
Dinar Jordan (JOD) đứng thứ tư với tỷ giá 1 JOD = 1.41 USD. Mặc dù Jordan không phải là nhà sản xuất dầu lớn, nhưng nền kinh tế khá ổn định. Tăng trưởng chỉ khoảng 2.7% YoY, tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người là 3,891 đô la mỗi năm, nhưng quốc gia này có dự trữ ngoại tệ hơn 13 tỷ đô la.
Tiếp theo là Bảng Anh (GBP) của Vương quốc Anh, với tỷ giá 1 GBP = 1.33 USD. Loại tiền này có lịch sử lâu dài từ thời kỳ Anglo-Saxon, ban đầu dựa trên bạc (Silver) rồi trở thành tiêu chuẩn vàng (Gold Standard). Anh có nền kinh tế lớn thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London còn là trung tâm tài chính quan trọng của thế giới, và ngành công nghệ trị giá hơn 1 triệu tỷ đô la.
Tiền tệ khu vực và quốc tế
Bảng Gibraltar (GIP) được sử dụng tại lãnh thổ hải ngoại của Anh, gắn với bảng Anh theo tỷ lệ 1:1, do đó có giá trị bằng 1 GIP = 1.33 USD. Tuy nhiên, GIP không được chấp nhận ngoài Gibraltar.
Franc Thụy Sĩ (CHF) có giá trị 1 CHF = 1.21 USD. Loại tiền này bắt đầu sử dụng từ thế kỷ 18, dựa trên vàng, trở thành một trong những “Safe Haven” của thế giới. Thụy Sĩ có luật bắt buộc dự trữ tối thiểu 40% vàng, và đồng tiền này có trọng số trong rổ chỉ số đô la Mỹ.
Dollar Quần đảo Cayman (KYD) với tỷ lệ 1 KYD = 1.20 USD, là loại tiền tệ liên kết với đô la Mỹ từ năm 1972. Quần đảo Cayman là trung tâm tài chính ngoài khơi toàn cầu.
Nữ hoàng của Liên minh: Euro
Euro (EUR) có tỷ lệ 1 EUR = 1.13 USD. Đây là loại tiền tệ hiện đại mới bắt đầu sử dụng từ năm 1999 và chính thức phát hành vào năm 2002. Euro được sử dụng tại 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ hai sau USD, chiếm 19.58% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu, và là một phần của rổ SDR của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Những suy nghĩ dành cho nhà đầu tư
Khi xem xét loại tiền tệ nào sẽ nắm giữ hoặc đầu tư, không nên chỉ dựa vào giá trị hối đoái. Niềm tin vào nền kinh tế đằng sau đồng tiền đó cũng quan trọng như nhau. Loại tiền đắt nhất thế giới phản ánh sức mạnh kinh tế, sự ổn định của chính phủ và tiềm năng tăng trưởng của quốc gia phát hành.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới năm 2568: Khoa học kinh tế sau số lượng
Khi nói đến các loại tiền tệ có giá trị cao nhất, bạn nghĩ đến điều gì đầu tiên? Đô la Mỹ? Euro? Hay có thể là bảng Anh? Thực tế trên toàn cầu này có hơn 180 loại tiền tệ, và khi đo bằng tỷ giá hối đoái, câu trả lời có thể khiến bạn ngạc nhiên.
Vượt qua các cường quốc: Dinar Kuwait đứng đầu
Dinar Kuwait (KWD) được xem là loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới, với tỷ giá 1 KWD = 3.26 USD. Điều này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của nền kinh tế mạnh mẽ.
Kuwait là nhà sản xuất dầu mỏ thứ 10 thế giới, sản xuất khoảng 3 triệu thùng mỗi ngày. Doanh thu từ dầu mỏ đã tạo ra sự giàu có cho đất nước này, với tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người hơn 20.000 đô la mỗi năm. Ngoài ra, thặng dư cán cân vãng lai luôn duy trì, lạm phát thấp và điều quan trọng nhất là Kuwait cố định tỷ giá tiền tệ với (Currency Basket) để duy trì sự ổn định.
Đội ngũ dầu mỏ: Dinar Bahrain và Riyal Oman
Tuy nhiên, Dinar Kuwait không phải là duy nhất. Phía sau là Dinar Bahrain (BHD), đứng thứ hai với tỷ giá 1 BHD = 2.65 USD.
Bahrain bắt đầu sử dụng loại tiền này vào năm 1965 để thay thế rupee (Gulf Rupee). Nền kinh tế Bahrain chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, giúp quốc gia này có tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người vượt quá 20.000 đô la. Tiền tệ được cố định với đô la Mỹ và duy trì lạm phát thấp ở mức 0.8%.
Tiếp theo là Riyal Oman (OMR), đứng thứ ba với tỷ giá 1 OMR = 2.60 USD. Oman sản xuất khoảng 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, là nhà sản xuất thứ 21 thế giới. Xuất khẩu dầu mỏ là trụ cột chính của nền kinh tế, giúp tăng trưởng 4.1% YoY, với lạm phát thấp và thặng dư cán cân vãng lai liên tục.
Ngoài phạm vi dầu mỏ: Dinar Jordan và Bảng Anh
Dinar Jordan (JOD) đứng thứ tư với tỷ giá 1 JOD = 1.41 USD. Mặc dù Jordan không phải là nhà sản xuất dầu lớn, nhưng nền kinh tế khá ổn định. Tăng trưởng chỉ khoảng 2.7% YoY, tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người là 3,891 đô la mỗi năm, nhưng quốc gia này có dự trữ ngoại tệ hơn 13 tỷ đô la.
Tiếp theo là Bảng Anh (GBP) của Vương quốc Anh, với tỷ giá 1 GBP = 1.33 USD. Loại tiền này có lịch sử lâu dài từ thời kỳ Anglo-Saxon, ban đầu dựa trên bạc (Silver) rồi trở thành tiêu chuẩn vàng (Gold Standard). Anh có nền kinh tế lớn thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London còn là trung tâm tài chính quan trọng của thế giới, và ngành công nghệ trị giá hơn 1 triệu tỷ đô la.
Tiền tệ khu vực và quốc tế
Bảng Gibraltar (GIP) được sử dụng tại lãnh thổ hải ngoại của Anh, gắn với bảng Anh theo tỷ lệ 1:1, do đó có giá trị bằng 1 GIP = 1.33 USD. Tuy nhiên, GIP không được chấp nhận ngoài Gibraltar.
Franc Thụy Sĩ (CHF) có giá trị 1 CHF = 1.21 USD. Loại tiền này bắt đầu sử dụng từ thế kỷ 18, dựa trên vàng, trở thành một trong những “Safe Haven” của thế giới. Thụy Sĩ có luật bắt buộc dự trữ tối thiểu 40% vàng, và đồng tiền này có trọng số trong rổ chỉ số đô la Mỹ.
Dollar Quần đảo Cayman (KYD) với tỷ lệ 1 KYD = 1.20 USD, là loại tiền tệ liên kết với đô la Mỹ từ năm 1972. Quần đảo Cayman là trung tâm tài chính ngoài khơi toàn cầu.
Nữ hoàng của Liên minh: Euro
Euro (EUR) có tỷ lệ 1 EUR = 1.13 USD. Đây là loại tiền tệ hiện đại mới bắt đầu sử dụng từ năm 1999 và chính thức phát hành vào năm 2002. Euro được sử dụng tại 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ hai sau USD, chiếm 19.58% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu, và là một phần của rổ SDR của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Những suy nghĩ dành cho nhà đầu tư
Khi xem xét loại tiền tệ nào sẽ nắm giữ hoặc đầu tư, không nên chỉ dựa vào giá trị hối đoái. Niềm tin vào nền kinh tế đằng sau đồng tiền đó cũng quan trọng như nhau. Loại tiền đắt nhất thế giới phản ánh sức mạnh kinh tế, sự ổn định của chính phủ và tiềm năng tăng trưởng của quốc gia phát hành.