Vấn đề cốt lõi của các nhà đầu tư và người theo dõi thị trường tài chính từ xưa đến nay là: đồng tiền của quốc gia nào sẽ mạnh nhất? Trong thế giới có hơn 180 loại tiền tệ, việc phân biệt xem đồng tiền nào nổi bật về sức mua, ổn định và giá trị trao đổi là câu hỏi khiến kinh tế thị trường trở nên hấp dẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại tiền tệ đứng đầu trong việc đánh giá giá trị và có tiềm năng toàn cầu.
Xếp hạng các đồng tiền mạnh: thứ 1 - Dinar Kuwait
Đứng đầu trong phân loại sức mạnh thị trường là Dinar Kuwait, đồng tiền của quốc gia Kuwait nằm trong khu vực Trung Đông. Năm 2503 (theo lịch Gregorian), Kuwait chuyển từ đồng rupee địa phương sang KWD, ban đầu liên kết với Bảng Anh và sau đó chuyển sang liên kết với rổ tiền tệ.
Sức mạnh của Dinar Kuwait đến từ nguồn kinh tế chính của quốc gia: dầu thô. Hiện tại, Kuwait sản xuất và xuất khẩu khoảng 3 triệu thùng dầu mỗi ngày, xếp thứ 10 thế giới, giúp thu nhập quốc dân bình quân đầu người vượt quá $20,000 mỗi năm. Thặng dư thương mại luôn duy trì, khiến việc nắm giữ KWD chiếm tỷ trọng cao nhất trong danh mục đầu tư. Tỷ giá hiện tại 1 KWD = 3.26 USD.
Các con số quan trọng: Dinar Bahrain (Thứ 2)
Quốc gia láng giềng của Kuwait là Bahrain cũng có câu chuyện tương tự khi năm 2508 (theo lịch Gregorian), chuyển từ rupee sang Dinar Bahrain. Sau đó, chính phủ liên kết đồng tiền này với đô la Mỹ từ năm 2544.
Tỷ giá hối đoái 1 BHD = 2.65 USD giúp Bahrain trở thành đồng tiền thứ hai mạnh nhất. Bahrain cũng sản xuất dầu khí, có tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người trên 20,000 USD mỗi năm, lạm phát thấp ở mức 0.8%. Tất cả đều xác nhận tính ổn định của BHD trên thị trường toàn cầu.
Rial Oman: đồng tiền mạnh thứ 3
Tiếp theo là khu vực Trung Đông trung tâm, đó là Oman, một quốc gia xuất khẩu dầu khí khác. Rial Oman (OMR) đã làm cho phân bổ thị trường tiền tệ thể hiện sự giàu có của quốc gia này.
Từ năm 2516, Oman liên kết OMR với đô la Mỹ, ban đầu tỷ lệ 1 OMR = 2.895 USD, sau đó điều chỉnh còn 1 OMR = 2.60 USD đến nay. Vùng này sản xuất khoảng 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, tăng trưởng kinh tế trung bình 4.1% mỗi năm, và thặng dư tài khoản vãng lai liên tục, khiến OMR được xếp hạng là đồng tiền có độ ổn định cao thứ 3.
Dinar Jordan: thứ 4
Khi Jordan sáp nhập khu vực Bờ Tây, việc chuyển đổi sang đồng Dinar Jordan cũng diễn ra, liên kết với đô la Mỹ. Hiện tại 1 JOD = 1.41 USD.
Điểm nổi bật của Jordan là nền kinh tế không phụ thuộc vào dầu khí như các nước láng giềng. Tăng trưởng gần đây đạt 2.7% mỗi năm, GDP bình quân đầu người chỉ khoảng $3,891 mỗi năm. Trong nhiều thập kỷ, Jordan gặp phải thâm hụt tài khoản vãng lai, dù dự trữ ngoại hối đạt 13,533 tỷ USD (dữ liệu ceicdata cuối năm 2566). Tuy nhiên, JOD vẫn giữ vị trí thứ 4 về giá trị.
Bảng Anh: Từ quá khứ đến hiện tại
Anh quốc có lịch sử sử dụng đồng bảng từ thời kỳ Anglo-Saxon, qua trung cổ đến ngày nay. Đồng tiền này dựa trên giá trị kim loại, ban đầu là bạc (Silver), sau đó chuyển sang tiêu chuẩn vàng (Gold Standard).
Vào thế kỷ 19, các quốc gia khác áp dụng tiêu chuẩn này, dẫn đến tỷ giá quy đổi: 1 GBP đổi được 4.87 USD, 4.87 CAD, 9.46 Rbls trở lên. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, hệ thống tỷ giá thả nổi được thiết lập.
Ngày nay, nền kinh tế Anh đứng thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London là trung tâm tài chính quan trọng, ngành công nghệ trị giá hơn $1 triệu tỷ(. Đồng bảng vẫn giữ giá trị cao 1 GBP = 1.33 USD và thu hút sự quan tâm lớn từ quốc tế.
Bảng Anh Gibraltar: quốc gia nhỏ lân cận
Gibraltar là lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở cực nam bán đảo Iberia. Từ năm 1934, đồng bảng Gibraltar )GIP( được sử dụng trong khu vực, liên kết với bảng Anh tỷ lệ 1:1.
Hiện tại, 1 GIP = 1.29 USD. Dù chỉ dùng trong nội địa, GIP phản ánh hệ thống tài chính ổn định, thuế thấp, trung tâm game online, vận tải và dịch vụ tài chính. GIP không được công nhận tại Vương quốc Anh, nhưng vẫn là biểu tượng của tự trị kinh tế của khu vực.
Franc Thụy Sĩ: đồng tiền an toàn
Franc Thụy Sĩ )CHF( có nguồn gốc từ thế kỷ 18, dựa trên kim loại bạc, trở thành trung gian tài chính thay thế nhiều đồng tiền địa phương.
Điểm đặc biệt của CHF là luật bắt buộc dự trữ vàng tối thiểu 40% để hỗ trợ giá trị tiền tệ. Từ Thế chiến thứ hai, Thụy Sĩ trở thành trung tâm tài sản quốc tế, khiến CHF được gọi là “Safe Haven” (nơi trú ẩn an toàn), được IMF xếp vào rổ SDR.
Khủng hoảng “Burger Hangover” do nợ Hy Lạp khiến CHF tăng giá, Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ phải can thiệp. Hiện tại, 1 CHF = 1.21 USD.
Đô la Cayman: trung tâm tài chính
Quần đảo Cayman )Lãnh thổ hải ngoại của Anh tại Caribbean( sử dụng đô la Cayman )KYD( từ năm 1972, thay thế đô la Jamaica, liên kết với USD tỷ lệ 1 KYD = 1.20 USD.
Hòn đảo này là trung tâm tài chính ngoài khơi được công nhận toàn cầu. KYD dùng trong giao dịch nội địa, trong khi USD cũng được chấp nhận rộng rãi. Sức mạnh của KYD đến từ luật pháp tài chính vững chắc, thuế thấp, dựa vào du lịch và tài chính.
Euro: đồng tiền chung
Euro là đồng tiền mới, bắt đầu chính thức sử dụng từ năm 2542 trong 20 quốc gia thành viên Eurozone, trong tổng số 27 thành viên EU.
Trong 3 năm đầu, Euro giao dịch thấp hơn USD, nhưng sau đó tăng giá trở lại. Đến năm 2551, Euro đạt đỉnh 1 EUR = 1.60 USD.
Hiện nay, Euro là đồng dự trữ chính, chiếm 29.31% SDR của IMF và 19.58% dự trữ ngoại tệ toàn cầu, đứng thứ hai sau USD. Tỷ giá hiện tại 1 EUR = 1.13 USD.
Bảng liên kết: đồng tiền thực sự mạnh
Đồng tiền
Tỷ lệ USD
1 USD bằng
Liên kết với đồng tiền khác
Đặc điểm
Dinar Kuwait
3.26
0.31
Không
Xuất khẩu dầu khí, thứ 1 thế giới
Dinar Bahrain
2.65
0.38
Có )USD(
Kinh tế đa dạng từ 2508
Rial Oman
2.60
0.38
Có )USD(
Xuất khẩu dầu khí, thập niên 1970
Dinar Jordan
1.41
0.71
Có )USD(
Kinh tế không dựa vào dầu khí
Bảng Anh
1.33
0.75
Không
Tiền tệ cổ xưa, từ 1971
Bảng Gibraltar
1.33
0.75
Có )GBP(
Tỷ lệ 1:1 với GBP tại lãnh thổ Anh
Franc Thụy Sĩ
1.21
0.83
Không
“Safe Haven” của Thụy Sĩ
Đô la Cayman
1.20
0.83
Có )USD
Trung tâm tài chính ngoài khơi, từ 1970
Euro
1.13
0.89
Không
Đồng tiền của 20 quốc gia EU, dùng từ 2002
Kết luận: đồng tiền mạnh thực sự chọn lọc tinh tế
Tổng kết, các đồng tiền đắt nhất thế giới năm nay gồm các đồng của các quốc gia xuất khẩu dầu khí và các cường quốc kinh tế từ quá khứ đến hiện tại. Tuy nhiên, giá trị trao đổi cao không đồng nghĩa đồng tiền đó luôn an toàn và có ảnh hưởng mạnh mẽ.
Nhà đầu tư muốn chọn đồng tiền để đầu tư hoặc giữ cần xem xét độ tin cậy của chính phủ và ổn định của nền kinh tế phía sau. Đó là lý do tại sao Franc Thụy Sĩ và Bảng Anh vẫn được ưa chuộng dù tỷ giá không quá biến động.
Việc chọn đồng tiền trong năm nay liên quan đến nhiều yếu tố: giá trị, ổn định và độ tin cậy, không chỉ đơn thuần là con số tỷ giá trao đổi.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Loại tiền nào đứng đầu danh sách đắt nhất thế giới năm nay?
Vấn đề cốt lõi của các nhà đầu tư và người theo dõi thị trường tài chính từ xưa đến nay là: đồng tiền của quốc gia nào sẽ mạnh nhất? Trong thế giới có hơn 180 loại tiền tệ, việc phân biệt xem đồng tiền nào nổi bật về sức mua, ổn định và giá trị trao đổi là câu hỏi khiến kinh tế thị trường trở nên hấp dẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại tiền tệ đứng đầu trong việc đánh giá giá trị và có tiềm năng toàn cầu.
Xếp hạng các đồng tiền mạnh: thứ 1 - Dinar Kuwait
Đứng đầu trong phân loại sức mạnh thị trường là Dinar Kuwait, đồng tiền của quốc gia Kuwait nằm trong khu vực Trung Đông. Năm 2503 (theo lịch Gregorian), Kuwait chuyển từ đồng rupee địa phương sang KWD, ban đầu liên kết với Bảng Anh và sau đó chuyển sang liên kết với rổ tiền tệ.
Sức mạnh của Dinar Kuwait đến từ nguồn kinh tế chính của quốc gia: dầu thô. Hiện tại, Kuwait sản xuất và xuất khẩu khoảng 3 triệu thùng dầu mỗi ngày, xếp thứ 10 thế giới, giúp thu nhập quốc dân bình quân đầu người vượt quá $20,000 mỗi năm. Thặng dư thương mại luôn duy trì, khiến việc nắm giữ KWD chiếm tỷ trọng cao nhất trong danh mục đầu tư. Tỷ giá hiện tại 1 KWD = 3.26 USD.
Các con số quan trọng: Dinar Bahrain (Thứ 2)
Quốc gia láng giềng của Kuwait là Bahrain cũng có câu chuyện tương tự khi năm 2508 (theo lịch Gregorian), chuyển từ rupee sang Dinar Bahrain. Sau đó, chính phủ liên kết đồng tiền này với đô la Mỹ từ năm 2544.
Tỷ giá hối đoái 1 BHD = 2.65 USD giúp Bahrain trở thành đồng tiền thứ hai mạnh nhất. Bahrain cũng sản xuất dầu khí, có tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người trên 20,000 USD mỗi năm, lạm phát thấp ở mức 0.8%. Tất cả đều xác nhận tính ổn định của BHD trên thị trường toàn cầu.
Rial Oman: đồng tiền mạnh thứ 3
Tiếp theo là khu vực Trung Đông trung tâm, đó là Oman, một quốc gia xuất khẩu dầu khí khác. Rial Oman (OMR) đã làm cho phân bổ thị trường tiền tệ thể hiện sự giàu có của quốc gia này.
Từ năm 2516, Oman liên kết OMR với đô la Mỹ, ban đầu tỷ lệ 1 OMR = 2.895 USD, sau đó điều chỉnh còn 1 OMR = 2.60 USD đến nay. Vùng này sản xuất khoảng 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, tăng trưởng kinh tế trung bình 4.1% mỗi năm, và thặng dư tài khoản vãng lai liên tục, khiến OMR được xếp hạng là đồng tiền có độ ổn định cao thứ 3.
Dinar Jordan: thứ 4
Khi Jordan sáp nhập khu vực Bờ Tây, việc chuyển đổi sang đồng Dinar Jordan cũng diễn ra, liên kết với đô la Mỹ. Hiện tại 1 JOD = 1.41 USD.
Điểm nổi bật của Jordan là nền kinh tế không phụ thuộc vào dầu khí như các nước láng giềng. Tăng trưởng gần đây đạt 2.7% mỗi năm, GDP bình quân đầu người chỉ khoảng $3,891 mỗi năm. Trong nhiều thập kỷ, Jordan gặp phải thâm hụt tài khoản vãng lai, dù dự trữ ngoại hối đạt 13,533 tỷ USD (dữ liệu ceicdata cuối năm 2566). Tuy nhiên, JOD vẫn giữ vị trí thứ 4 về giá trị.
Bảng Anh: Từ quá khứ đến hiện tại
Anh quốc có lịch sử sử dụng đồng bảng từ thời kỳ Anglo-Saxon, qua trung cổ đến ngày nay. Đồng tiền này dựa trên giá trị kim loại, ban đầu là bạc (Silver), sau đó chuyển sang tiêu chuẩn vàng (Gold Standard).
Vào thế kỷ 19, các quốc gia khác áp dụng tiêu chuẩn này, dẫn đến tỷ giá quy đổi: 1 GBP đổi được 4.87 USD, 4.87 CAD, 9.46 Rbls trở lên. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, hệ thống tỷ giá thả nổi được thiết lập.
Ngày nay, nền kinh tế Anh đứng thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London là trung tâm tài chính quan trọng, ngành công nghệ trị giá hơn $1 triệu tỷ(. Đồng bảng vẫn giữ giá trị cao 1 GBP = 1.33 USD và thu hút sự quan tâm lớn từ quốc tế.
Bảng Anh Gibraltar: quốc gia nhỏ lân cận
Gibraltar là lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở cực nam bán đảo Iberia. Từ năm 1934, đồng bảng Gibraltar )GIP( được sử dụng trong khu vực, liên kết với bảng Anh tỷ lệ 1:1.
Hiện tại, 1 GIP = 1.29 USD. Dù chỉ dùng trong nội địa, GIP phản ánh hệ thống tài chính ổn định, thuế thấp, trung tâm game online, vận tải và dịch vụ tài chính. GIP không được công nhận tại Vương quốc Anh, nhưng vẫn là biểu tượng của tự trị kinh tế của khu vực.
Franc Thụy Sĩ: đồng tiền an toàn
Franc Thụy Sĩ )CHF( có nguồn gốc từ thế kỷ 18, dựa trên kim loại bạc, trở thành trung gian tài chính thay thế nhiều đồng tiền địa phương.
Điểm đặc biệt của CHF là luật bắt buộc dự trữ vàng tối thiểu 40% để hỗ trợ giá trị tiền tệ. Từ Thế chiến thứ hai, Thụy Sĩ trở thành trung tâm tài sản quốc tế, khiến CHF được gọi là “Safe Haven” (nơi trú ẩn an toàn), được IMF xếp vào rổ SDR.
Khủng hoảng “Burger Hangover” do nợ Hy Lạp khiến CHF tăng giá, Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ phải can thiệp. Hiện tại, 1 CHF = 1.21 USD.
Đô la Cayman: trung tâm tài chính
Quần đảo Cayman )Lãnh thổ hải ngoại của Anh tại Caribbean( sử dụng đô la Cayman )KYD( từ năm 1972, thay thế đô la Jamaica, liên kết với USD tỷ lệ 1 KYD = 1.20 USD.
Hòn đảo này là trung tâm tài chính ngoài khơi được công nhận toàn cầu. KYD dùng trong giao dịch nội địa, trong khi USD cũng được chấp nhận rộng rãi. Sức mạnh của KYD đến từ luật pháp tài chính vững chắc, thuế thấp, dựa vào du lịch và tài chính.
Euro: đồng tiền chung
Euro là đồng tiền mới, bắt đầu chính thức sử dụng từ năm 2542 trong 20 quốc gia thành viên Eurozone, trong tổng số 27 thành viên EU.
Trong 3 năm đầu, Euro giao dịch thấp hơn USD, nhưng sau đó tăng giá trở lại. Đến năm 2551, Euro đạt đỉnh 1 EUR = 1.60 USD.
Hiện nay, Euro là đồng dự trữ chính, chiếm 29.31% SDR của IMF và 19.58% dự trữ ngoại tệ toàn cầu, đứng thứ hai sau USD. Tỷ giá hiện tại 1 EUR = 1.13 USD.
Bảng liên kết: đồng tiền thực sự mạnh
Kết luận: đồng tiền mạnh thực sự chọn lọc tinh tế
Tổng kết, các đồng tiền đắt nhất thế giới năm nay gồm các đồng của các quốc gia xuất khẩu dầu khí và các cường quốc kinh tế từ quá khứ đến hiện tại. Tuy nhiên, giá trị trao đổi cao không đồng nghĩa đồng tiền đó luôn an toàn và có ảnh hưởng mạnh mẽ.
Nhà đầu tư muốn chọn đồng tiền để đầu tư hoặc giữ cần xem xét độ tin cậy của chính phủ và ổn định của nền kinh tế phía sau. Đó là lý do tại sao Franc Thụy Sĩ và Bảng Anh vẫn được ưa chuộng dù tỷ giá không quá biến động.
Việc chọn đồng tiền trong năm nay liên quan đến nhiều yếu tố: giá trị, ổn định và độ tin cậy, không chỉ đơn thuần là con số tỷ giá trao đổi.