Làm đầu tư, bước đầu tiên là phải biết đọc biểu đồ. Đọc biểu đồ không phải là chăm chú nhìn màn hình cả ngày, mà là nhanh chóng từ dữ liệu thị trường nắm bắt thông tin quan trọng, phán đoán sức mạnh đằng sau biến động giá. Thị trường luôn không lừa dối người, nó thể hiện xu hướng và điểm chuyển biến một cách rõ ràng nhất, còn nhiệm vụ của bạn là học cách “đọc hiểu” nó.
Phương diện kỹ thuật và cơ bản: Hai chân của quyết định đầu tư
Nhiều người mới không biết nên xem gì trước, thực ra phân tích đầu tư có thể chia thành hai mặt, giống như xem một người vừa cần xem thể chất, vừa cần xem khả năng làm việc.
Phương diện cơ bản quyết định giá trị dài hạn
Phương diện cơ bản chính là “công ty có đáng giá hay không”. Bạn cần nghiên cứu khả năng kinh doanh của công ty, triển vọng ngành, sức khỏe tài chính. Công cụ trực tiếp nhất là báo cáo tài chính — báo cáo lợi nhuận thể hiện khả năng sinh lời, bảng cân đối kế toán thể hiện sức khỏe tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện dòng tiền thực sự.
Lấy báo cáo lợi nhuận làm ví dụ, nó thể hiện công ty kiếm tiền trong một khoảng thời gian như thế nào: bắt đầu từ doanh thu, trừ đi chi phí để có lợi nhuận gộp, rồi trừ đi chi phí để có lợi nhuận hoạt động, cuối cùng là lợi nhuận ròng sau thuế. Một công ty tốt nên thể hiện xu hướng lợi nhuận liên tục tăng trưởng, chứ không phải là nhất thời.
Bảng cân đối kế toán giống như bức ảnh chụp nhanh tài chính của công ty, nó cho biết công ty có bao nhiêu tài sản, nợ bao nhiêu, vốn chủ sở hữu là bao nhiêu. Các chỉ số như tỷ lệ lưu động, tỷ lệ nợ, giúp bạn nhanh chóng đánh giá xem công ty có nợ nần chồng chất, hay là có nền tảng vững chắc.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quan trọng nhất — vì lợi nhuận có thể làm giả, nhưng dòng tiền thì không. Một công ty dù có lãi trên sổ sách, nếu không có dòng tiền thực sự chảy vào, cũng không thể tồn tại lâu dài.
Phương diện kỹ thuật nắm bắt nhịp điệu ngắn hạn
Nếu nói phương diện cơ bản là tầm nhìn dài hạn, thì phương diện kỹ thuật là tầm nhìn ngắn hạn. Phương diện kỹ thuật nghiên cứu xu hướng giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán khả năng biến động giá trong tương lai. Nó phù hợp với nhà giao dịch trung và ngắn hạn, cũng như nhà đầu tư muốn nắm bắt thời điểm vào lệnh.
Công cụ trung tâm của phân tích kỹ thuật là biểu đồ nến (K-line). Một cây nến gồm 4 mức giá quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ một ngày): giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, đó là “nến đỏ” (tăng), ngược lại là “nến đen” (giảm). Các chuỗi nến liên tiếp giúp bạn nhận biết xu hướng, mức độ biến động, thậm chí là điểm chuyển biến tiềm năng.
Bốn yếu tố cơ bản của việc xem biểu đồ
Mở bất kỳ phần mềm xem biểu đồ nào, điều đầu tiên bạn thấy là một bảng biểu. Nắm vững những thông tin cơ bản này là bước vào thị trường.
Mã cổ phiếu: danh tính nhanh chóng định vị
Mỗi cổ phiếu có một mã riêng biệt. Ở thị trường Đài Loan, thường là 4 chữ số cộng đuôi .TW, ví dụ như 漢翔 là “2634.TW”; ở Mỹ, dùng từ 2 đến 6 chữ cái, như TSM là mã của TSMC. Mục đích của mã là tránh nhầm lẫn tên gọi — “Netflix” và “Neflix” là cùng một công ty, nhưng mã lại khác nhau.
Giá cổ phiếu: trung tâm của giao dịch
Giá cổ phiếu là giá giao dịch mới nhất, sẽ cập nhật ngay sau mỗi giao dịch. Giá mở cửa do đấu giá trước thị trường quyết định, giá đóng cửa là giá cuối cùng trong phiên giao dịch, thường được dùng làm “giá tham chiếu” để tính biến động ngày hôm sau.
Khối lượng giao dịch: nhiệt kế thị trường
Khối lượng phản ánh số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian (ví dụ một ngày, một tuần), là chỉ số trực tiếp đo lường độ sôi động của thị trường. Khối lượng lớn hơn thể hiện sự quan tâm cao, hai bên mua bán tích cực, khả năng biến động giá cũng nhiều hơn.
Dưới biểu đồ nến, khối lượng thường thể hiện bằng cột. Cột cao hơn cho thấy giao dịch sôi động hơn trong khoảng thời gian đó. Kết hợp khối lượng và giá trung bình giao dịch còn có thể tính ra tổng giá trị giao dịch; chia khối lượng cho tổng số cổ phiếu của công ty sẽ ra “tỷ lệ vòng quay”, phản ánh mức độ luân chuyển cổ phần. Khối lượng giao dịch của Mỹ cũng quan trọng, nhưng không có giới hạn biến động, nên khối lượng thường phản ánh chính xác tâm lý thị trường hơn.
Biến động giá: tăng giảm
Biến động là hướng thay đổi của giá cổ phiếu so với giá đóng cửa ngày trước, tăng dùng dấu “+” còn giảm dùng dấu “-”. Chênh lệch này thể hiện dưới dạng phần trăm gọi là “biến động giá”.
Thị trường Đài Loan có giới hạn biến động ±10% mỗi ngày, gặp trần gọi là “tăng trần”, gặp sàn gọi là “giảm sàn”. Nhưng thị trường Mỹ không có giới hạn này, nên biến động có thể vô hạn. Ngoài ra, đừng nhầm màu sắc — thị trường Đài Loan và Trung Quốc dùng màu đỏ để thể hiện tăng, màu xanh lá để giảm; còn thị trường Mỹ và Hồng Kông thì ngược lại, đỏ là giảm, xanh là tăng.
Chỉ số đặc biệt của thị trường Đài Loan: Ba nhà đầu tư lớn mua bán chênh lệch
Nhà đầu tư Đài Loan đặc biệt chú ý đến “Ba nhà đầu tư lớn”, các số liệu mua bán chênh lệch của họ được xem như là chỉ báo xu hướng thị trường.
Ba nhà đầu tư lớn là ai?
Nhà đầu tư nước ngoài (外資) là các tổ chức đầu tư từ nước ngoài, vốn mạnh nhất, chiếm khoảng 30-40% khối lượng giao dịch Đài Loan, ưa thích đầu tư dài hạn. Công ty quỹ nội địa (投信) là các quỹ trong nước, thường làm trung hạn để đạt thành tích quý, cuối quý thường có “khoảng thời gian làm ăn”. Tự doanh (自營商) là bộ phận tự doanh của các công ty chứng khoán, gồm tự doanh ngắn hạn (giao dịch chênh lệch giá) và tự doanh phòng ngừa rủi ro (chỉ để phòng ngừa).
Phân tích xu hướng của nhà đầu tư lớn
Sau mỗi phiên, Sở Giao dịch Chứng khoán sẽ công bố số liệu mua bán chênh lệch của ba nhà đầu tư lớn. Nếu nhà đầu tư nước ngoài liên tục mua ròng, thị trường dễ có xu hướng tăng; nếu cả ba cùng bán ròng, cần cảnh giác thị trường có thể đang điều chỉnh. Tuy nhiên, các nhà đầu tư lớn cũng có thể dự đoán sai, thậm chí đối nghịch nhau, nên tốt nhất kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật để tránh bị tín hiệu giả lừa.
Đọc hiểu tâm lý thị trường qua biểu đồ nến
Biểu đồ nến là công cụ phân tích kỹ thuật cơ bản. Một cây nến gồm 4 mức giá: mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất. Nếu giá đóng cửa cao hơn mở cửa, là nến đỏ (tăng), ngược lại là nến đen (giảm).
Phần thân của nến thể hiện mức biến động chính, phần bóng trên dưới thể hiện dao động trong phiên. Ví dụ bóng trên dài cho thấy giá đã tăng cao rồi bị đẩy xuống; bóng dưới dài cho thấy giá đã giảm sâu rồi bật lên. Chuỗi nến liên tiếp giúp bạn nhanh chóng nắm bắt xu hướng và điểm chuyển biến tiềm năng.
Bảng tra các chỉ số kỹ thuật phổ biến
Không cần phải thành thạo tất cả các chỉ số ngay từ đầu, nhưng hiểu một vài chỉ số phổ biến sẽ giúp bạn vào thị trường nhanh hơn.
Đường trung bình động (MA) — Cơ sở để xác định xu hướng. MA5, MA20, MA60 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là “xu hướng tăng” (đầu kéo lên), ngược lại là “xu hướng giảm”. Giá nằm trên đường trung bình thể hiện hỗ trợ, dưới thể hiện kháng cự.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) — Đo lường trạng thái quá mua quá bán. Giá trị từ 0-100, trên 70 là quá mua có thể điều chỉnh giảm, dưới 30 là quá bán có thể bật tăng. Quan sát RSI và giá có thể xuất hiện phân kỳ (giá mới cao nhưng RSI không, hoặc ngược lại), là cảnh báo đảo chiều quan trọng.
Chỉ số ngẫu nhiên (KDJ) — Tìm điểm chuyển biến ngắn hạn. Cũng trong khoảng 0-100, trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán, các điểm giao cắt vàng và chết là tín hiệu mua bán chính.
MACD — Tổng hợp xu hướng và động lượng. Gồm đường DIF, đường MACD và histogram. Chú ý các điểm giao cắt vàng/đen, sự mở rộng thu hẹp của histogram (đại diện động lượng), và phân kỳ với giá.
Dải Bollinger — Đo lường độ biến động. Gồm đường trung tâm (đường trung bình), dải trên (kháng cự), dải dưới (hỗ trợ). Khi dải mở rộng, khả năng xu hướng bắt đầu; khi co lại, khả năng thị trường đang tích lũy, chuẩn bị breakout.
Các nền tảng và website xem biểu đồ hữu ích
Muốn làm tốt, phải có dụng cụ tốt. Chọn nền tảng xem biểu đồ phù hợp giúp lấy thông tin nhanh và chính xác hơn.
Ứng dụng đặt lệnh — Các nền tảng giao dịch chính thức đều cung cấp dữ liệu thị trường đi kèm. Dữ liệu này thường chất lượng cao, độ chính xác và thời gian cập nhật tốt. Nhiều nền tảng còn miễn phí cung cấp công cụ phân tích kỹ thuật, lịch kinh tế và các chức năng hỗ trợ khác.
Trang web thị trường — Ngoài ứng dụng đặt lệnh, còn có các trang web thông tin chuyên nghiệp đáng lưu lại:
Yahoo Finance — Tra cứu thị trường tổng hợp
Investing.com — Dữ liệu nhiều thị trường
TradingView — Công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ
三竹股市 — Thông tin thị trường Đài Loan
籌碼K線 — Phân tích dòng tiền
財報狗 — Tổng hợp dữ liệu tài chính
Từ sơ khai đến thực chiến
Bản chất của xem biểu đồ là trích xuất thông tin có giá trị từ dữ liệu thị trường rối rắm, để xác định cơ hội đầu tư. Sau khi nắm vững các khái niệm cơ bản, điều quan trọng là vận dụng phân tích vào thực tế.
Bắt đầu từ mã cổ phiếu, giá cổ phiếu, khối lượng, rồi nâng cấp dần đến biểu đồ nến, phân tích cơ bản, chỉ số kỹ thuật — đó là quá trình từng bước. Dù là thị trường Đài Loan hay Mỹ, đầu tư dài hạn hay ngắn hạn, nguyên lý xem biểu đồ đều thống nhất — thị trường luôn thể hiện xu hướng một cách chân thực nhất, bạn chỉ cần học cách quan sát và diễn giải.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cổ phiếu nên xem như thế nào? Những điểm cần nắm vững để phân tích thị trường dành cho người mới bắt đầu
Làm đầu tư, bước đầu tiên là phải biết đọc biểu đồ. Đọc biểu đồ không phải là chăm chú nhìn màn hình cả ngày, mà là nhanh chóng từ dữ liệu thị trường nắm bắt thông tin quan trọng, phán đoán sức mạnh đằng sau biến động giá. Thị trường luôn không lừa dối người, nó thể hiện xu hướng và điểm chuyển biến một cách rõ ràng nhất, còn nhiệm vụ của bạn là học cách “đọc hiểu” nó.
Phương diện kỹ thuật và cơ bản: Hai chân của quyết định đầu tư
Nhiều người mới không biết nên xem gì trước, thực ra phân tích đầu tư có thể chia thành hai mặt, giống như xem một người vừa cần xem thể chất, vừa cần xem khả năng làm việc.
Phương diện cơ bản quyết định giá trị dài hạn
Phương diện cơ bản chính là “công ty có đáng giá hay không”. Bạn cần nghiên cứu khả năng kinh doanh của công ty, triển vọng ngành, sức khỏe tài chính. Công cụ trực tiếp nhất là báo cáo tài chính — báo cáo lợi nhuận thể hiện khả năng sinh lời, bảng cân đối kế toán thể hiện sức khỏe tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện dòng tiền thực sự.
Lấy báo cáo lợi nhuận làm ví dụ, nó thể hiện công ty kiếm tiền trong một khoảng thời gian như thế nào: bắt đầu từ doanh thu, trừ đi chi phí để có lợi nhuận gộp, rồi trừ đi chi phí để có lợi nhuận hoạt động, cuối cùng là lợi nhuận ròng sau thuế. Một công ty tốt nên thể hiện xu hướng lợi nhuận liên tục tăng trưởng, chứ không phải là nhất thời.
Bảng cân đối kế toán giống như bức ảnh chụp nhanh tài chính của công ty, nó cho biết công ty có bao nhiêu tài sản, nợ bao nhiêu, vốn chủ sở hữu là bao nhiêu. Các chỉ số như tỷ lệ lưu động, tỷ lệ nợ, giúp bạn nhanh chóng đánh giá xem công ty có nợ nần chồng chất, hay là có nền tảng vững chắc.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quan trọng nhất — vì lợi nhuận có thể làm giả, nhưng dòng tiền thì không. Một công ty dù có lãi trên sổ sách, nếu không có dòng tiền thực sự chảy vào, cũng không thể tồn tại lâu dài.
Phương diện kỹ thuật nắm bắt nhịp điệu ngắn hạn
Nếu nói phương diện cơ bản là tầm nhìn dài hạn, thì phương diện kỹ thuật là tầm nhìn ngắn hạn. Phương diện kỹ thuật nghiên cứu xu hướng giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán khả năng biến động giá trong tương lai. Nó phù hợp với nhà giao dịch trung và ngắn hạn, cũng như nhà đầu tư muốn nắm bắt thời điểm vào lệnh.
Công cụ trung tâm của phân tích kỹ thuật là biểu đồ nến (K-line). Một cây nến gồm 4 mức giá quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ một ngày): giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, đó là “nến đỏ” (tăng), ngược lại là “nến đen” (giảm). Các chuỗi nến liên tiếp giúp bạn nhận biết xu hướng, mức độ biến động, thậm chí là điểm chuyển biến tiềm năng.
Bốn yếu tố cơ bản của việc xem biểu đồ
Mở bất kỳ phần mềm xem biểu đồ nào, điều đầu tiên bạn thấy là một bảng biểu. Nắm vững những thông tin cơ bản này là bước vào thị trường.
Mã cổ phiếu: danh tính nhanh chóng định vị
Mỗi cổ phiếu có một mã riêng biệt. Ở thị trường Đài Loan, thường là 4 chữ số cộng đuôi .TW, ví dụ như 漢翔 là “2634.TW”; ở Mỹ, dùng từ 2 đến 6 chữ cái, như TSM là mã của TSMC. Mục đích của mã là tránh nhầm lẫn tên gọi — “Netflix” và “Neflix” là cùng một công ty, nhưng mã lại khác nhau.
Giá cổ phiếu: trung tâm của giao dịch
Giá cổ phiếu là giá giao dịch mới nhất, sẽ cập nhật ngay sau mỗi giao dịch. Giá mở cửa do đấu giá trước thị trường quyết định, giá đóng cửa là giá cuối cùng trong phiên giao dịch, thường được dùng làm “giá tham chiếu” để tính biến động ngày hôm sau.
Khối lượng giao dịch: nhiệt kế thị trường
Khối lượng phản ánh số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian (ví dụ một ngày, một tuần), là chỉ số trực tiếp đo lường độ sôi động của thị trường. Khối lượng lớn hơn thể hiện sự quan tâm cao, hai bên mua bán tích cực, khả năng biến động giá cũng nhiều hơn.
Dưới biểu đồ nến, khối lượng thường thể hiện bằng cột. Cột cao hơn cho thấy giao dịch sôi động hơn trong khoảng thời gian đó. Kết hợp khối lượng và giá trung bình giao dịch còn có thể tính ra tổng giá trị giao dịch; chia khối lượng cho tổng số cổ phiếu của công ty sẽ ra “tỷ lệ vòng quay”, phản ánh mức độ luân chuyển cổ phần. Khối lượng giao dịch của Mỹ cũng quan trọng, nhưng không có giới hạn biến động, nên khối lượng thường phản ánh chính xác tâm lý thị trường hơn.
Biến động giá: tăng giảm
Biến động là hướng thay đổi của giá cổ phiếu so với giá đóng cửa ngày trước, tăng dùng dấu “+” còn giảm dùng dấu “-”. Chênh lệch này thể hiện dưới dạng phần trăm gọi là “biến động giá”.
Thị trường Đài Loan có giới hạn biến động ±10% mỗi ngày, gặp trần gọi là “tăng trần”, gặp sàn gọi là “giảm sàn”. Nhưng thị trường Mỹ không có giới hạn này, nên biến động có thể vô hạn. Ngoài ra, đừng nhầm màu sắc — thị trường Đài Loan và Trung Quốc dùng màu đỏ để thể hiện tăng, màu xanh lá để giảm; còn thị trường Mỹ và Hồng Kông thì ngược lại, đỏ là giảm, xanh là tăng.
Chỉ số đặc biệt của thị trường Đài Loan: Ba nhà đầu tư lớn mua bán chênh lệch
Nhà đầu tư Đài Loan đặc biệt chú ý đến “Ba nhà đầu tư lớn”, các số liệu mua bán chênh lệch của họ được xem như là chỉ báo xu hướng thị trường.
Ba nhà đầu tư lớn là ai?
Nhà đầu tư nước ngoài (外資) là các tổ chức đầu tư từ nước ngoài, vốn mạnh nhất, chiếm khoảng 30-40% khối lượng giao dịch Đài Loan, ưa thích đầu tư dài hạn. Công ty quỹ nội địa (投信) là các quỹ trong nước, thường làm trung hạn để đạt thành tích quý, cuối quý thường có “khoảng thời gian làm ăn”. Tự doanh (自營商) là bộ phận tự doanh của các công ty chứng khoán, gồm tự doanh ngắn hạn (giao dịch chênh lệch giá) và tự doanh phòng ngừa rủi ro (chỉ để phòng ngừa).
Phân tích xu hướng của nhà đầu tư lớn
Sau mỗi phiên, Sở Giao dịch Chứng khoán sẽ công bố số liệu mua bán chênh lệch của ba nhà đầu tư lớn. Nếu nhà đầu tư nước ngoài liên tục mua ròng, thị trường dễ có xu hướng tăng; nếu cả ba cùng bán ròng, cần cảnh giác thị trường có thể đang điều chỉnh. Tuy nhiên, các nhà đầu tư lớn cũng có thể dự đoán sai, thậm chí đối nghịch nhau, nên tốt nhất kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật để tránh bị tín hiệu giả lừa.
Đọc hiểu tâm lý thị trường qua biểu đồ nến
Biểu đồ nến là công cụ phân tích kỹ thuật cơ bản. Một cây nến gồm 4 mức giá: mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất. Nếu giá đóng cửa cao hơn mở cửa, là nến đỏ (tăng), ngược lại là nến đen (giảm).
Phần thân của nến thể hiện mức biến động chính, phần bóng trên dưới thể hiện dao động trong phiên. Ví dụ bóng trên dài cho thấy giá đã tăng cao rồi bị đẩy xuống; bóng dưới dài cho thấy giá đã giảm sâu rồi bật lên. Chuỗi nến liên tiếp giúp bạn nhanh chóng nắm bắt xu hướng và điểm chuyển biến tiềm năng.
Bảng tra các chỉ số kỹ thuật phổ biến
Không cần phải thành thạo tất cả các chỉ số ngay từ đầu, nhưng hiểu một vài chỉ số phổ biến sẽ giúp bạn vào thị trường nhanh hơn.
Đường trung bình động (MA) — Cơ sở để xác định xu hướng. MA5, MA20, MA60 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là “xu hướng tăng” (đầu kéo lên), ngược lại là “xu hướng giảm”. Giá nằm trên đường trung bình thể hiện hỗ trợ, dưới thể hiện kháng cự.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) — Đo lường trạng thái quá mua quá bán. Giá trị từ 0-100, trên 70 là quá mua có thể điều chỉnh giảm, dưới 30 là quá bán có thể bật tăng. Quan sát RSI và giá có thể xuất hiện phân kỳ (giá mới cao nhưng RSI không, hoặc ngược lại), là cảnh báo đảo chiều quan trọng.
Chỉ số ngẫu nhiên (KDJ) — Tìm điểm chuyển biến ngắn hạn. Cũng trong khoảng 0-100, trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán, các điểm giao cắt vàng và chết là tín hiệu mua bán chính.
MACD — Tổng hợp xu hướng và động lượng. Gồm đường DIF, đường MACD và histogram. Chú ý các điểm giao cắt vàng/đen, sự mở rộng thu hẹp của histogram (đại diện động lượng), và phân kỳ với giá.
Dải Bollinger — Đo lường độ biến động. Gồm đường trung tâm (đường trung bình), dải trên (kháng cự), dải dưới (hỗ trợ). Khi dải mở rộng, khả năng xu hướng bắt đầu; khi co lại, khả năng thị trường đang tích lũy, chuẩn bị breakout.
Các nền tảng và website xem biểu đồ hữu ích
Muốn làm tốt, phải có dụng cụ tốt. Chọn nền tảng xem biểu đồ phù hợp giúp lấy thông tin nhanh và chính xác hơn.
Ứng dụng đặt lệnh — Các nền tảng giao dịch chính thức đều cung cấp dữ liệu thị trường đi kèm. Dữ liệu này thường chất lượng cao, độ chính xác và thời gian cập nhật tốt. Nhiều nền tảng còn miễn phí cung cấp công cụ phân tích kỹ thuật, lịch kinh tế và các chức năng hỗ trợ khác.
Trang web thị trường — Ngoài ứng dụng đặt lệnh, còn có các trang web thông tin chuyên nghiệp đáng lưu lại:
Từ sơ khai đến thực chiến
Bản chất của xem biểu đồ là trích xuất thông tin có giá trị từ dữ liệu thị trường rối rắm, để xác định cơ hội đầu tư. Sau khi nắm vững các khái niệm cơ bản, điều quan trọng là vận dụng phân tích vào thực tế.
Bắt đầu từ mã cổ phiếu, giá cổ phiếu, khối lượng, rồi nâng cấp dần đến biểu đồ nến, phân tích cơ bản, chỉ số kỹ thuật — đó là quá trình từng bước. Dù là thị trường Đài Loan hay Mỹ, đầu tư dài hạn hay ngắn hạn, nguyên lý xem biểu đồ đều thống nhất — thị trường luôn thể hiện xu hướng một cách chân thực nhất, bạn chỉ cần học cách quan sát và diễn giải.