Hiện tại tỷ giá TWD/USD đã đạt mức 4.85, nhiều người đã chuẩn bị đổi yên Nhật để du lịch hoặc phòng tránh rủi ro. Nhưng bạn có biết không? Cùng đổi 5 vạn TWD, chọn đúng kênh có thể tiết kiệm được 1.500元, chọn sai lại phải trả thêm 2.000元. Hôm nay sẽ cùng bạn thực tế các mức giá của các ngân hàng, nhìn rõ sự khác biệt về chi phí của bốn phương thức đổi tiền.
Tại sao nên đổi yên Nhật? Du lịch và đầu tư một lúc hai lợi ích
Đối với người Đài Loan, sức hút của yên Nhật không chỉ là thuận tiện cho du lịch, mà còn có giá trị thực tiễn trong đời sống và tài chính.
Cảnh vực tiêu dùng hàng ngày bao gồm mua sắm ở Tokyo, Osaka, trượt tuyết ở Hokkaido, nghỉ dưỡng ở Okinawa, vẫn chủ yếu dùng tiền mặt (tỷ lệ thẻ tín dụng chỉ 60%). Các nhóm mua hộ và yêu thích mua hàng online Nhật cũng thường phải thanh toán trực tiếp bằng yên Nhật. Du học sinh và người đi làm hưởng mùa nghỉ phép cũng sẽ đổi trước để cố định chi phí.
Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, CHF). Nền kinh tế Nhật ổn định, nợ thấp, khi thị trường biến động dòng tiền chảy vào để trú ẩn — ví dụ trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu tác động của việc giảm 10% của thị trường chứng khoán. Đối với nhà đầu tư chứng khoán Đài Loan, đổi yên Nhật giống như thêm một lớp bảo vệ.
Ngoài ra, chính sách lãi suất siêu thấp của Nhật (0.5%) khiến yên Nhật trở thành “đồng tiền vay mượn”. Nhiều tổ chức vay yên Nhật lãi thấp để đổi lấy USD có lãi cao, chênh lệch lãi suất Nhật Mỹ lên tới 4.0%, tạo cơ hội chênh lệch lợi nhuận. Khi rủi ro tăng cao, các nhà giao dịch sẽ đóng vị thế mua lại yên Nhật, đẩy tỷ giá lên.
Thực tế 4 phương thức đổi tiền|So sánh chi phí
Việc đổi yên Nhật không chỉ có một cách tại ngân hàng. Chỉ riêng tỷ giá và phí dịch vụ cũng đã tạo ra sự chênh lệch chi phí gấp nhiều lần. Dưới đây là thực tế các kênh tại ngày 10/12/2025:
Phương thức 1: Đổi tiền mặt trực tiếp tại quầy|Truyền thống nhưng chi phí cao nhất
Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay để đổi lấy yên Nhật tiền mặt. Sử dụng “tỷ giá bán tiền mặt” (thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%), cộng thêm phí dịch vụ của một số ngân hàng, chi phí khá cao.
Tính theo 50.000 TWD:
Tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan: 0.2060 (tương đương 1 TWD = 4.85 yên)
Số yên nhận được: 50,000 × 4.85 = 242,500 yên
Mất khoảng 1.500-2.000元 (bao gồm chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ)
Ưu điểm: Mệnh giá đa dạng (1.000, 5.000, 10.000 yên), an toàn, có nhân viên hỗ trợ.
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, hạn chế giờ làm việc ngân hàng (9:00-15:30), có thể thu thêm phí dịch vụ.
Phù hợp: Nhu cầu nhỏ lẻ, gấp tại sân bay, người không quen thao tác online.
Tham khảo giá tiền mặt các ngân hàng (10/12/2025):
Ngân hàng
Tỷ giá bán tiền mặt
Phí dịch vụ tại quầy
Ngân hàng Đài Loan
0.2060
Miễn phí
Ngân hàng Mega
0.2062
Miễn phí
China Trust
0.2065
Miễn phí
First Bank
0.2062
Miễn phí
E.SUN Bank
0.2067
100元 mỗi lần
Sinopac
0.2058
100元 mỗi lần
Hua Nan Bank
0.2061
Miễn phí
Cathay United
0.2063
200元 mỗi lần
Taipei Fubon
0.2069
100元 mỗi lần
Phương thức 2: Đổi ngoại tệ online chuyển khoản|Phù hợp người giữ lâu dài
Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, mua ngoại tệ qua hạn mức TWD gửi vào tài khoản ngoại tệ, hưởng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn 1% so với tỷ giá tiền mặt). Nếu rút tiền mặt, phải ra quầy hoặc ATM ngoại tệ, trả phí chênh lệch.
Tính theo 50.000 TWD:
Tỷ giá bán giao ngay khoảng 0.2063 (tương đương 1 TWD = 4.87 yên)
Nhận được: 50,000 × 4.87 = 243,500 yên
Nếu rút tiền mặt, thêm phí 100-200元
Mất khoảng 500-1.000元
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, có thể mua theo từng phần, trung bình giá tốt hơn.
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút tiền mặt, phí liên ngân hàng 5-100元.
Phù hợp: Nhà đầu tư có kinh nghiệm ngoại hối, thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ. Có thể chuyển sang gửi tiết kiệm (lãi 1.5-1.8%/năm) hoặc ETF yên Nhật (ví dụ Yuanta 00675U, phí quản lý 0.4%).
Phương thức 3: Đổi ngoại tệ online + lấy tại điểm quy định|Lựa chọn tốt trước khi đi
Không cần tài khoản ngoại tệ, chỉ cần điền thông tin loại tiền, số tiền, chi nhánh và ngày lấy trên website ngân hàng. Sau khi chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền mặt. Ngân hàng Đài Loan “Easy購” và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch lấy tại sân bay.
Tính theo 50.000 TWD:
Đổi ngoại tệ online miễn phí phí (chỉ 10元 qua TaiwanPay), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%
Tỷ giá bán giao ngay khoảng 0.2065
Nhận được: 50,000 × 4.88 = 244,000 yên
Mất khoảng 300-800元
Ngân hàng Đài Loan tại sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm lấy tiền, trong đó 2 điểm hoạt động 24h, là lựa chọn tiện lợi trước chuyến đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, lấy tại sân bay dễ dàng.
Nhược điểm: Cần đặt trước (trước 1-3 ngày), hạn chế giờ làm việc ngân hàng, không thể thay đổi chi nhánh đã đặt.
Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền trực tiếp tại sân bay.
Phương thức 4: Rút tiền ATM ngoại tệ|Tiện lợi mọi lúc mọi nơi
Dùng thẻ chip tài chính rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24h. Từ tài khoản TWD trừ trực tiếp, phí liên ngân hàng chỉ 5元, không mất phí chênh lệch.
Tính theo 50.000 TWD:
Hỗ trợ rút trực tiếp từ tài khoản TWD (cần chuyển tiền mua ngoại tệ trước)
Giới hạn rút tại ATM ngoại tệ của Sinopac là 15 triệu TWD/ngày
Mất khoảng 800-1.200元 (chủ yếu do chênh lệch khi mua ngoại tệ)
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, phí liên ngân hàng rẻ (5元/lần), không bị hạn chế giờ làm việc ngân hàng.
Nhược điểm: Mạng lưới hạn chế (khoảng 200 điểm), mệnh giá cố định (1.000, 5.000, 10.000 yên), vào giờ cao điểm dễ hết tiền mặt.
Phù hợp: Nhu cầu đột xuất, không thể ra quầy. Nên tránh chờ đến phút chót để không hết tiền mặt.
Bảng thực tế chi phí của 4 phương thức đổi tiền
Dựa trên dữ liệu 2025, ví dụ đổi 50.000 TWD:
Phương thức đổi tiền
Ước tính chi phí
Tình huống phù hợp
Đánh giá
Đổi tại quầy tiền mặt
1.500-2.000元
Nhu cầu nhỏ, gấp sân bay
★★☆
Đổi online
500-1.000元
Đầu tư dài hạn, mua theo từng đợt
★★★★
Đổi online + lấy tại quầy
300-800元
Chuẩn bị đi, lấy tại sân bay
★★★★★
Rút ATM ngoại tệ
800-1.200元
Nhu cầu đột xuất, rút mọi lúc
★★★
Gói phù hợp cho người mới: Chọn “đổi online + lấy tại sân bay” hoặc “rút ATM ngoại tệ” với chi phí thấp nhất, thao tác đơn giản nhất.
1 yên Nhật bằng bao nhiêu TWD? Ví dụ chuyển đổi tỷ giá
Theo tỷ giá hiện tại (1 TWD = 4.85 yên), tính ra 10.000 yên Nhật bằng bao nhiêu TWD:
Công thức tính: TWD = Yên Nhật ÷ Tỷ giá
10.000 yên ÷ 4.85 ≈ 2.062 TWD
Nếu dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87), thì khoảng 2.050 TWD. Chênh lệch khoảng 12 TWD. Khi đổi 50.000 TWD, chênh lệch sẽ là 200-400元.
Có nên đổi yên Nhật bây giờ không? Phân tích xu hướng tỷ giá
Hiệu suất trong năm nổi bật: Đầu năm 2025, tỷ giá TWD/JPY là 4.46, nay đã lên 4.85, tăng 8.7% trong năm. Đối với người đổi tiền, lợi nhuận đã khá rõ ràng. Nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng tránh rủi ro.
Rủi ro biến động ngắn hạn: Hiện yên Nhật đang dao động lớn. Mỹ bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, hỗ trợ yên Nhật, nhưng Ngân hàng Nhật Bản phát ngôn hawkish, dự kiến ngày 19/12 sẽ tăng lãi 0.25 điểm lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi tức trái phiếu Nhật đã đạt đỉnh 17 năm 1.93%. USD/JPY từ đầu năm 160 giảm còn 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung dài hạn dưới 150.
Khuyến nghị đầu tư: Dù yên Nhật là đồng tiền trú ẩn, phù hợp để phòng ngừa biến động của chứng khoán Đài Loan, nhưng giao dịch chênh lệch ngắn hạn có thể gây dao động 2-5%. Chia nhỏ các lần đổi là chiến lược tối ưu, tránh đổi hết một lần. Có thể đặt mục tiêu trong khoảng 4.80-4.90, chia thành 3 lần trung bình giá.
Sắp xếp tài chính sau khi đổi yên Nhật|Đừng để tiền nằm không
Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm im, hãy để dòng tiền phát huy hiệu quả qua bốn cách sau:
1. Gửi tiết kiệm yên Nhật (ổn định)
Mở tài khoản ngoại tệ, gửi online, từ 10.000 yên trở lên, lãi 1.5-1.8%/năm. Ngân hàng E.SUN và Đài Loan đều có dịch vụ này. 1.000 yên gửi 1 năm sẽ lãi khoảng 150-180 yên.
2. Bảo hiểm yên Nhật (giữ trung hạn)
Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay và Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp cho kế hoạch trung hạn 3-5 năm.
3. ETF yên Nhật (phát triển)
Vietcombank 00675U theo dõi chỉ số yên Nhật, phí quản lý 0.4%, có thể mua lẻ qua app chứng khoán để đầu tư dài hạn. Cũng có các mã như 00703, phù hợp với kỳ vọng yên Nhật tăng giá dài hạn.
4. Giao dịch ngoại hối yên Nhật (lướt sóng)
Giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY qua các nền tảng như Mitrade, không phí hoa hồng, spread thấp, giao dịch 24h. Có các công cụ dừng lỗ, chốt lời, theo dõi lỗ lãi, phù hợp người có kinh nghiệm.
Dù yên Nhật là đồng trú ẩn, nhưng có rủi ro dao động hai chiều. Các hoạt động chốt lời chốt lỗ toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (Đài Loan, Trung Đông) có thể làm giảm tỷ giá. Nếu dùng để đầu tư dài hạn, ETF yên Nhật giúp phân tán rủi ro; nếu lướt sóng ngắn hạn, giao dịch ngoại hối là cách bắt sóng tỷ giá truyền thống.
Các câu hỏi thường gặp
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho tiền mặt thực, đặc điểm là giao dịch ngay, dễ mang theo, nhưng do rủi ro ngân hàng và chi phí, thường thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%. Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, xuất nhập khẩu hoặc chuyển khoản tài khoản ngoại tệ, gần với giá quốc tế hơn và ưu đãi hơn.
Q: Khi đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?
Người Đài mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy đăng ký kinh doanh. Nếu đặt online (đổi online), còn cần mang thông báo giao dịch. Người dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Đổi số tiền lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai nguồn gốc.
Q: Rút tiền ATM ngoại tệ có giới hạn không?
Sau năm 2025, các ngân hàng đã điều chỉnh hạn mức rút ATM ngoại tệ. Ví dụ, Chinatrust: hạn mức mỗi lần 12 triệu TWD, mỗi ngày 12 triệu TWD; các ngân hàng khác như Taishin: 15 triệu TWD/lần, 15 triệu TWD/ngày; E.SUN: 5 triệu TWD/lần, 15 triệu TWD/ngày. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.
Tóm lại: Nắm bắt thời cơ, chia nhỏ các lần đổi
Yên Nhật đã từ một đồng tiền chỉ dùng cho du lịch trở thành tài sản có giá trị phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Từ đầu năm đến nay, yên Nhật tăng 8.7%, cộng thêm áp lực mất giá của TWD, thời điểm đổi yên Nhật hiện nay khá thuận lợi.
Chìa khóa là chọn đúng kênh đổi tiền và chia nhỏ các lần đổi. Người mới bắt đầu nên chọn “đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay”, chi phí thấp (300-800元), thao tác đơn giản. Sau khi đổi, có thể chuyển sang gửi tiết kiệm (lãi 1.5-1.8%), ETF yên Nhật hoặc lướt sóng ngoại hối để dòng tiền liên tục sinh lợi.
Dù là du lịch Nhật Bản năm sau hay phòng tránh rủi ro toàn cầu trong thời gian tới, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ các lần vào” + “đổi xong rồi không nằm im”, bạn sẽ tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chi phí đổi yên Nhật công khai|4 kênh thực tế tỷ giá, tiết kiệm tối đa 400 yên Nhật cho 10.000 yên
Hiện tại tỷ giá TWD/USD đã đạt mức 4.85, nhiều người đã chuẩn bị đổi yên Nhật để du lịch hoặc phòng tránh rủi ro. Nhưng bạn có biết không? Cùng đổi 5 vạn TWD, chọn đúng kênh có thể tiết kiệm được 1.500元, chọn sai lại phải trả thêm 2.000元. Hôm nay sẽ cùng bạn thực tế các mức giá của các ngân hàng, nhìn rõ sự khác biệt về chi phí của bốn phương thức đổi tiền.
Tại sao nên đổi yên Nhật? Du lịch và đầu tư một lúc hai lợi ích
Đối với người Đài Loan, sức hút của yên Nhật không chỉ là thuận tiện cho du lịch, mà còn có giá trị thực tiễn trong đời sống và tài chính.
Cảnh vực tiêu dùng hàng ngày bao gồm mua sắm ở Tokyo, Osaka, trượt tuyết ở Hokkaido, nghỉ dưỡng ở Okinawa, vẫn chủ yếu dùng tiền mặt (tỷ lệ thẻ tín dụng chỉ 60%). Các nhóm mua hộ và yêu thích mua hàng online Nhật cũng thường phải thanh toán trực tiếp bằng yên Nhật. Du học sinh và người đi làm hưởng mùa nghỉ phép cũng sẽ đổi trước để cố định chi phí.
Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, CHF). Nền kinh tế Nhật ổn định, nợ thấp, khi thị trường biến động dòng tiền chảy vào để trú ẩn — ví dụ trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu tác động của việc giảm 10% của thị trường chứng khoán. Đối với nhà đầu tư chứng khoán Đài Loan, đổi yên Nhật giống như thêm một lớp bảo vệ.
Ngoài ra, chính sách lãi suất siêu thấp của Nhật (0.5%) khiến yên Nhật trở thành “đồng tiền vay mượn”. Nhiều tổ chức vay yên Nhật lãi thấp để đổi lấy USD có lãi cao, chênh lệch lãi suất Nhật Mỹ lên tới 4.0%, tạo cơ hội chênh lệch lợi nhuận. Khi rủi ro tăng cao, các nhà giao dịch sẽ đóng vị thế mua lại yên Nhật, đẩy tỷ giá lên.
Thực tế 4 phương thức đổi tiền|So sánh chi phí
Việc đổi yên Nhật không chỉ có một cách tại ngân hàng. Chỉ riêng tỷ giá và phí dịch vụ cũng đã tạo ra sự chênh lệch chi phí gấp nhiều lần. Dưới đây là thực tế các kênh tại ngày 10/12/2025:
Phương thức 1: Đổi tiền mặt trực tiếp tại quầy|Truyền thống nhưng chi phí cao nhất
Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay để đổi lấy yên Nhật tiền mặt. Sử dụng “tỷ giá bán tiền mặt” (thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%), cộng thêm phí dịch vụ của một số ngân hàng, chi phí khá cao.
Tính theo 50.000 TWD:
Ưu điểm: Mệnh giá đa dạng (1.000, 5.000, 10.000 yên), an toàn, có nhân viên hỗ trợ.
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, hạn chế giờ làm việc ngân hàng (9:00-15:30), có thể thu thêm phí dịch vụ.
Phù hợp: Nhu cầu nhỏ lẻ, gấp tại sân bay, người không quen thao tác online.
Tham khảo giá tiền mặt các ngân hàng (10/12/2025):
Phương thức 2: Đổi ngoại tệ online chuyển khoản|Phù hợp người giữ lâu dài
Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, mua ngoại tệ qua hạn mức TWD gửi vào tài khoản ngoại tệ, hưởng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn 1% so với tỷ giá tiền mặt). Nếu rút tiền mặt, phải ra quầy hoặc ATM ngoại tệ, trả phí chênh lệch.
Tính theo 50.000 TWD:
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, có thể mua theo từng phần, trung bình giá tốt hơn.
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút tiền mặt, phí liên ngân hàng 5-100元.
Phù hợp: Nhà đầu tư có kinh nghiệm ngoại hối, thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ. Có thể chuyển sang gửi tiết kiệm (lãi 1.5-1.8%/năm) hoặc ETF yên Nhật (ví dụ Yuanta 00675U, phí quản lý 0.4%).
Phương thức 3: Đổi ngoại tệ online + lấy tại điểm quy định|Lựa chọn tốt trước khi đi
Không cần tài khoản ngoại tệ, chỉ cần điền thông tin loại tiền, số tiền, chi nhánh và ngày lấy trên website ngân hàng. Sau khi chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền mặt. Ngân hàng Đài Loan “Easy購” và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch lấy tại sân bay.
Tính theo 50.000 TWD:
Ngân hàng Đài Loan tại sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm lấy tiền, trong đó 2 điểm hoạt động 24h, là lựa chọn tiện lợi trước chuyến đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, lấy tại sân bay dễ dàng.
Nhược điểm: Cần đặt trước (trước 1-3 ngày), hạn chế giờ làm việc ngân hàng, không thể thay đổi chi nhánh đã đặt.
Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền trực tiếp tại sân bay.
Phương thức 4: Rút tiền ATM ngoại tệ|Tiện lợi mọi lúc mọi nơi
Dùng thẻ chip tài chính rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24h. Từ tài khoản TWD trừ trực tiếp, phí liên ngân hàng chỉ 5元, không mất phí chênh lệch.
Tính theo 50.000 TWD:
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, phí liên ngân hàng rẻ (5元/lần), không bị hạn chế giờ làm việc ngân hàng.
Nhược điểm: Mạng lưới hạn chế (khoảng 200 điểm), mệnh giá cố định (1.000, 5.000, 10.000 yên), vào giờ cao điểm dễ hết tiền mặt.
Phù hợp: Nhu cầu đột xuất, không thể ra quầy. Nên tránh chờ đến phút chót để không hết tiền mặt.
Bảng thực tế chi phí của 4 phương thức đổi tiền
Dựa trên dữ liệu 2025, ví dụ đổi 50.000 TWD:
Gói phù hợp cho người mới: Chọn “đổi online + lấy tại sân bay” hoặc “rút ATM ngoại tệ” với chi phí thấp nhất, thao tác đơn giản nhất.
1 yên Nhật bằng bao nhiêu TWD? Ví dụ chuyển đổi tỷ giá
Theo tỷ giá hiện tại (1 TWD = 4.85 yên), tính ra 10.000 yên Nhật bằng bao nhiêu TWD:
Công thức tính: TWD = Yên Nhật ÷ Tỷ giá
10.000 yên ÷ 4.85 ≈ 2.062 TWD
Nếu dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87), thì khoảng 2.050 TWD. Chênh lệch khoảng 12 TWD. Khi đổi 50.000 TWD, chênh lệch sẽ là 200-400元.
Có nên đổi yên Nhật bây giờ không? Phân tích xu hướng tỷ giá
Hiệu suất trong năm nổi bật: Đầu năm 2025, tỷ giá TWD/JPY là 4.46, nay đã lên 4.85, tăng 8.7% trong năm. Đối với người đổi tiền, lợi nhuận đã khá rõ ràng. Nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng tránh rủi ro.
Rủi ro biến động ngắn hạn: Hiện yên Nhật đang dao động lớn. Mỹ bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, hỗ trợ yên Nhật, nhưng Ngân hàng Nhật Bản phát ngôn hawkish, dự kiến ngày 19/12 sẽ tăng lãi 0.25 điểm lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi tức trái phiếu Nhật đã đạt đỉnh 17 năm 1.93%. USD/JPY từ đầu năm 160 giảm còn 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung dài hạn dưới 150.
Khuyến nghị đầu tư: Dù yên Nhật là đồng tiền trú ẩn, phù hợp để phòng ngừa biến động của chứng khoán Đài Loan, nhưng giao dịch chênh lệch ngắn hạn có thể gây dao động 2-5%. Chia nhỏ các lần đổi là chiến lược tối ưu, tránh đổi hết một lần. Có thể đặt mục tiêu trong khoảng 4.80-4.90, chia thành 3 lần trung bình giá.
Sắp xếp tài chính sau khi đổi yên Nhật|Đừng để tiền nằm không
Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm im, hãy để dòng tiền phát huy hiệu quả qua bốn cách sau:
1. Gửi tiết kiệm yên Nhật (ổn định) Mở tài khoản ngoại tệ, gửi online, từ 10.000 yên trở lên, lãi 1.5-1.8%/năm. Ngân hàng E.SUN và Đài Loan đều có dịch vụ này. 1.000 yên gửi 1 năm sẽ lãi khoảng 150-180 yên.
2. Bảo hiểm yên Nhật (giữ trung hạn) Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay và Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp cho kế hoạch trung hạn 3-5 năm.
3. ETF yên Nhật (phát triển) Vietcombank 00675U theo dõi chỉ số yên Nhật, phí quản lý 0.4%, có thể mua lẻ qua app chứng khoán để đầu tư dài hạn. Cũng có các mã như 00703, phù hợp với kỳ vọng yên Nhật tăng giá dài hạn.
4. Giao dịch ngoại hối yên Nhật (lướt sóng) Giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY qua các nền tảng như Mitrade, không phí hoa hồng, spread thấp, giao dịch 24h. Có các công cụ dừng lỗ, chốt lời, theo dõi lỗ lãi, phù hợp người có kinh nghiệm.
Dù yên Nhật là đồng trú ẩn, nhưng có rủi ro dao động hai chiều. Các hoạt động chốt lời chốt lỗ toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (Đài Loan, Trung Đông) có thể làm giảm tỷ giá. Nếu dùng để đầu tư dài hạn, ETF yên Nhật giúp phân tán rủi ro; nếu lướt sóng ngắn hạn, giao dịch ngoại hối là cách bắt sóng tỷ giá truyền thống.
Các câu hỏi thường gặp
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho tiền mặt thực, đặc điểm là giao dịch ngay, dễ mang theo, nhưng do rủi ro ngân hàng và chi phí, thường thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%. Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, xuất nhập khẩu hoặc chuyển khoản tài khoản ngoại tệ, gần với giá quốc tế hơn và ưu đãi hơn.
Q: Khi đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?
Người Đài mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy đăng ký kinh doanh. Nếu đặt online (đổi online), còn cần mang thông báo giao dịch. Người dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Đổi số tiền lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai nguồn gốc.
Q: Rút tiền ATM ngoại tệ có giới hạn không?
Sau năm 2025, các ngân hàng đã điều chỉnh hạn mức rút ATM ngoại tệ. Ví dụ, Chinatrust: hạn mức mỗi lần 12 triệu TWD, mỗi ngày 12 triệu TWD; các ngân hàng khác như Taishin: 15 triệu TWD/lần, 15 triệu TWD/ngày; E.SUN: 5 triệu TWD/lần, 15 triệu TWD/ngày. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.
Tóm lại: Nắm bắt thời cơ, chia nhỏ các lần đổi
Yên Nhật đã từ một đồng tiền chỉ dùng cho du lịch trở thành tài sản có giá trị phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Từ đầu năm đến nay, yên Nhật tăng 8.7%, cộng thêm áp lực mất giá của TWD, thời điểm đổi yên Nhật hiện nay khá thuận lợi.
Chìa khóa là chọn đúng kênh đổi tiền và chia nhỏ các lần đổi. Người mới bắt đầu nên chọn “đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay”, chi phí thấp (300-800元), thao tác đơn giản. Sau khi đổi, có thể chuyển sang gửi tiết kiệm (lãi 1.5-1.8%), ETF yên Nhật hoặc lướt sóng ngoại hối để dòng tiền liên tục sinh lợi.
Dù là du lịch Nhật Bản năm sau hay phòng tránh rủi ro toàn cầu trong thời gian tới, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ các lần vào” + “đổi xong rồi không nằm im”, bạn sẽ tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.