Trong thế giới có hơn 180 quốc gia, mỗi quốc gia đều có đồng tiền riêng để thúc đẩy nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Thường thì chúng ta hay quên tiền tệ của đất nước mình, nhưng có một câu hỏi thú vị: Đồng tiền nào trên thế giới có giá trị cao nhất nghĩa là 1 đơn vị có thể đổi lấy nhiều đồng tiền khác nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá 10 đồng tiền đắt nhất năm 2568
Đồng tiền có giá trị cao nhất: Dinar Kuwait dẫn đầu
Dinar Kuwait (KWD) có tỷ giá hối đoái 1 KWD đổi được 3.26 USD, đứng vị trí số 1 trên thế giới
Năm 2503, Kuwait đã đưa đồng tiền này thay thế Gulf Rupee, ban đầu có giá trị bằng 1 bảng Anh. Hiện tại, Kuwait có chính sách cố định tỷ giá với rổ các đồng tiền đa dạng, giúp duy trì sự ổn định của đồng tiền.
Kuwait là nước sản xuất dầu mỏ đứng thứ 10 thế giới, xuất khẩu khoảng 3 triệu thùng mỗi năm. Sự giàu có từ nguồn năng lượng này tạo ra GDP bình quân đầu người trên 20.000 USD/năm, cùng thặng dư cán cân vãng lai hàng năm, khiến KWD trở thành đồng tiền có độ ổn định cao và được ưa chuộng.
Dinar Bahrain: Kho báu trên các đảo
Dinar Bahrain (BHD) có tỷ giá 1 BHD đổi được 2.65 USD, xếp thứ 2
Năm 2508, Bahrain lần đầu tiên đưa đồng dinar vào sử dụng, ban đầu có giá trị bằng ¾ bảng Anh. Từ năm 2544, quốc gia này cố định tỷ giá với đô la Mỹ.
Bahrain không chỉ sản xuất dầu mỏ mà còn là trung tâm tài chính quan trọng. Nền kinh tế đa dạng và lạm phát thấp (0.8%) giúp đồng tiền này duy trì tốt. GDP bình quân đầu người của quốc gia này vẫn vượt trên 20.000 USD/năm, thể hiện sự giàu có ổn định.
Rial Oman: Người thật từ sa mạc
Rial Oman (OMR) có tỷ giá 1 OMR đổi được 2.60 USD, xếp thứ 3
Oman là quốc gia cố định tỷ giá với đô la Mỹ từ năm 2516, ban đầu 1 OMR tương đương 2.895 USD, sau đó điều chỉnh còn 2.60 USD.
Nước này sản xuất dầu và khí tự nhiên, xuất khẩu hơn 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, đứng thứ 21 thế giới về sản lượng. Tăng trưởng kinh tế gần đây là 4.1% YoY, lạm phát thấp và thặng dư cán cân vãng lai liên tục, góp phần củng cố sự ổn định của Rial Oman.
Dinar Jordan: Ổn định từ kế hoạch
Dinar Jordan (JOD) có tỷ giá 1 JOD đổi được 1.41 USD, xếp thứ 4
Jordan đưa đồng dinar vào sử dụng sau khi sáp nhập vùng Tây Ngạn, và từ đó cố định tỷ giá với đô la Mỹ. Khác với các nước láng giềng phía Đông, Jordan không giàu dầu mỏ.
Kinh tế Jordan tăng trưởng 2.7% YoY, GDP bình quân đầu người khoảng 3.891 USD/năm. Dù thấp hơn các nước láng giềng, Jordan vẫn duy trì dự trữ ngoại hối 13,533 tỷ USD cuối năm 2566. Mối quan hệ tài chính ổn định với Mỹ giúp đồng dinar Jordan ổn định và đáng tin cậy.
Bảng Anh: Di sản cổ xưa, vẫn mạnh mẽ
Bảng Anh (GBP) có tỷ giá 1 GBP đổi được 1.33 USD, xếp thứ 5
Anh đã dùng bảng Anh từ thời kỳ Anglo-Saxon, ban đầu dựa trên giá trị của bạc (Silver), cho đến khi thiếu bạc, chuyển sang tiêu chuẩn vàng vào cuối thế kỷ 19.
Hiện tại, Anh là nền kinh tế thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London vẫn là trung tâm tài chính có ảnh hưởng lớn, ngành công nghệ trị giá hơn $1 triệu tỷ(, xếp thứ 3 thế giới sau Mỹ và Trung Quốc. Sức mạnh kinh tế này là nền tảng giúp bảng Anh vẫn đắt và được ưa chuộng.
Bảng Gibraltar: Tiền của thành phố cảng
Bảng Gibraltar )GIP( có tỷ giá 1 GIP đổi được 1.29 USD, xếp thứ 6
Gibraltar là lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở mũi bán đảo Iberia. Năm 1934, Gibraltar phát hành đồng bảng riêng của mình, cố định tỷ giá 1:1 với GBP, nghĩa là 1 GIP = 1 GBP.
Dù chỉ dùng nội địa, đồng bảng Gibraltar vẫn được chấp nhận rộng rãi. Gibraltar là trung tâm game trực tuyến, vận tải và dịch vụ tài chính, giúp nền kinh tế ổn định.
Franc Thụy Sĩ: Tài sản trú ẩn
Franc Thụy Sĩ )CHF( có tỷ giá 1 CHF đổi được 1.21 USD, xếp thứ 7
Thụy Sĩ bắt đầu dùng franc từ thế kỷ 18, dựa trên bạc, trở thành trung gian thay thế các đồng tiền địa phương đa dạng.
Luật Thụy Sĩ bắt buộc dự trữ vàng tối thiểu 40% để hỗ trợ tiền tệ. Trong chiến tranh thế giới, Thụy Sĩ trung lập, dòng tiền toàn cầu đổ vào, khiến franc trở thành biểu tượng “Safe Haven”. Trong khủng hoảng tín dụng Hy Lạp, franc Thụy Sĩ mạnh đến mức Ngân hàng Trung ương phải can thiệp.
Đô la Cayman: Tiền tệ trung tâm tài chính
Đô la Cayman )KYD( có tỷ giá 1 KYD đổi được 1.20 USD, xếp thứ 8
Cayman là lãnh thổ hải ngoại của Anh ở Caribbean. Năm 1972, Cayman phát hành KYD thay thế đô la Jamaica, cố định tỷ giá 1 KYD = 1.20 USD.
Nơi đây là trung tâm tài chính offshore )Offshore Financial Hub(, có luật pháp ổn định, thuế thấp, dựa vào du lịch và tài chính. Mặc dù KYD ít được chấp nhận ngoài quốc gia, sức mạnh của nó phản ánh qua vị thế kinh tế của đảo.
Euro: Tiền của Liên minh
Euro )EUR( có tỷ giá 1 EUR đổi được 1.13 USD, xếp thứ 9 )không tính biến động$20K
Euro là đồng tiền ít, lần đầu dùng năm 2542, dùng trong 20/27 quốc gia thành viên EU. Trong 3 năm đầu, euro thấp hơn dollar, sau đó mạnh lên, đỉnh điểm 1 EUR = 1.6 USD năm 2551.
Euro là dự trữ của IMF, chiếm 29.31% SDR, là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ 2 sau USD với tỷ lệ 19.58%.
Tổng quan so sánh
Đồng tiền
1 đơn vị đổi USD
1 USD đổi đồng tiền
Có cố định tỷ giá không
Điểm nổi bật
Dinar Kuwait
3.26
0.31
Không
Xuất khẩu dầu, GDP/đầu người (
Dinar Bahrain
2.65
0.38
Có )USD(
Đa dạng kinh tế, lạm phát thấp
Rial Oman
2.60
0.38
Có )USD(
Xuất khẩu dầu khí, tăng trưởng 4.1%
Dinar Jordan
1.41
0.71
Có )USD(
Không phụ thuộc dầu, ổn định
Bảng Anh
1.33
0.75
Không
Tiền cổ, kinh tế thứ 6 thế giới
Bảng Gibraltar
1.33
0.75
Có )GBP(
Tỉ giá cố định 1:1 với GBP
Franc Thụy Sĩ
1.21
0.83
Không
Safe Haven, dự trữ vàng 40%
Đô la Cayman
1.20
0.83
Có )USD(
Trung tâm tài chính offshore
Euro
1.13
0.89
Không
Tiền của 20 quốc gia châu Âu
Những điều bạn cần biết
Tỷ giá hối đoái )Exchange Rate( phản ánh giá trị tương đối giữa các đồng tiền, nhưng không phải đồng tiền đắt nhất là lựa chọn đầu tư tốt nhất
Điều quan trọng hơn là:
1. Sự ổn định của nền kinh tế – các thành phố dầu mỏ )Kuwait, Bahrain, Oman( có GDP cao, nhưng phụ thuộc giá dầu. Thụy Sĩ và Anh đa dạng hơn.
2. Chính sách cố định hay thả nổi tỷ giá – các đồng cố định )KWD, BHD, OMR, JOD( ổn định nhưng thiếu linh hoạt. Các đồng thả nổi )GBP, CHF, EUR tự do hơn.
3. Rủi ro địa chính trị và địa phương – quy mô trung tâm tài chính, châu Âu, và thị trường dầu khí có hồ sơ rủi ro khác nhau.
Tóm lại
Top 10 đồng tiền đắt nhất năm 2568 phản ánh nền kinh tế mạnh mẽ, dù đến từ xuất khẩu tài nguyên hay sức mạnh tài chính. Cơ hội đầu tư phụ thuộc vào đánh giá rủi ro, nhu cầu thanh khoản và dự đoán của bạn.
Nhà đầu tư khuyên không chỉ xem xét giá trị tương đối của đồng tiền, mà còn tin tưởng vào nền kinh tế và chính sách tiền tệ của quốc gia phát hành. Do đó, dự trữ ngoại hối đa dạng theo tỷ lệ phù hợp có thể là chiến lược thông minh.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Top 10 loại tiền tệ có giá trị cao nhất trên thị trường thế giới năm 2025
Trong thế giới có hơn 180 quốc gia, mỗi quốc gia đều có đồng tiền riêng để thúc đẩy nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Thường thì chúng ta hay quên tiền tệ của đất nước mình, nhưng có một câu hỏi thú vị: Đồng tiền nào trên thế giới có giá trị cao nhất nghĩa là 1 đơn vị có thể đổi lấy nhiều đồng tiền khác nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá 10 đồng tiền đắt nhất năm 2568
Đồng tiền có giá trị cao nhất: Dinar Kuwait dẫn đầu
Dinar Kuwait (KWD) có tỷ giá hối đoái 1 KWD đổi được 3.26 USD, đứng vị trí số 1 trên thế giới
Năm 2503, Kuwait đã đưa đồng tiền này thay thế Gulf Rupee, ban đầu có giá trị bằng 1 bảng Anh. Hiện tại, Kuwait có chính sách cố định tỷ giá với rổ các đồng tiền đa dạng, giúp duy trì sự ổn định của đồng tiền.
Kuwait là nước sản xuất dầu mỏ đứng thứ 10 thế giới, xuất khẩu khoảng 3 triệu thùng mỗi năm. Sự giàu có từ nguồn năng lượng này tạo ra GDP bình quân đầu người trên 20.000 USD/năm, cùng thặng dư cán cân vãng lai hàng năm, khiến KWD trở thành đồng tiền có độ ổn định cao và được ưa chuộng.
Dinar Bahrain: Kho báu trên các đảo
Dinar Bahrain (BHD) có tỷ giá 1 BHD đổi được 2.65 USD, xếp thứ 2
Năm 2508, Bahrain lần đầu tiên đưa đồng dinar vào sử dụng, ban đầu có giá trị bằng ¾ bảng Anh. Từ năm 2544, quốc gia này cố định tỷ giá với đô la Mỹ.
Bahrain không chỉ sản xuất dầu mỏ mà còn là trung tâm tài chính quan trọng. Nền kinh tế đa dạng và lạm phát thấp (0.8%) giúp đồng tiền này duy trì tốt. GDP bình quân đầu người của quốc gia này vẫn vượt trên 20.000 USD/năm, thể hiện sự giàu có ổn định.
Rial Oman: Người thật từ sa mạc
Rial Oman (OMR) có tỷ giá 1 OMR đổi được 2.60 USD, xếp thứ 3
Oman là quốc gia cố định tỷ giá với đô la Mỹ từ năm 2516, ban đầu 1 OMR tương đương 2.895 USD, sau đó điều chỉnh còn 2.60 USD.
Nước này sản xuất dầu và khí tự nhiên, xuất khẩu hơn 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, đứng thứ 21 thế giới về sản lượng. Tăng trưởng kinh tế gần đây là 4.1% YoY, lạm phát thấp và thặng dư cán cân vãng lai liên tục, góp phần củng cố sự ổn định của Rial Oman.
Dinar Jordan: Ổn định từ kế hoạch
Dinar Jordan (JOD) có tỷ giá 1 JOD đổi được 1.41 USD, xếp thứ 4
Jordan đưa đồng dinar vào sử dụng sau khi sáp nhập vùng Tây Ngạn, và từ đó cố định tỷ giá với đô la Mỹ. Khác với các nước láng giềng phía Đông, Jordan không giàu dầu mỏ.
Kinh tế Jordan tăng trưởng 2.7% YoY, GDP bình quân đầu người khoảng 3.891 USD/năm. Dù thấp hơn các nước láng giềng, Jordan vẫn duy trì dự trữ ngoại hối 13,533 tỷ USD cuối năm 2566. Mối quan hệ tài chính ổn định với Mỹ giúp đồng dinar Jordan ổn định và đáng tin cậy.
Bảng Anh: Di sản cổ xưa, vẫn mạnh mẽ
Bảng Anh (GBP) có tỷ giá 1 GBP đổi được 1.33 USD, xếp thứ 5
Anh đã dùng bảng Anh từ thời kỳ Anglo-Saxon, ban đầu dựa trên giá trị của bạc (Silver), cho đến khi thiếu bạc, chuyển sang tiêu chuẩn vàng vào cuối thế kỷ 19.
Hiện tại, Anh là nền kinh tế thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London vẫn là trung tâm tài chính có ảnh hưởng lớn, ngành công nghệ trị giá hơn $1 triệu tỷ(, xếp thứ 3 thế giới sau Mỹ và Trung Quốc. Sức mạnh kinh tế này là nền tảng giúp bảng Anh vẫn đắt và được ưa chuộng.
Bảng Gibraltar: Tiền của thành phố cảng
Bảng Gibraltar )GIP( có tỷ giá 1 GIP đổi được 1.29 USD, xếp thứ 6
Gibraltar là lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở mũi bán đảo Iberia. Năm 1934, Gibraltar phát hành đồng bảng riêng của mình, cố định tỷ giá 1:1 với GBP, nghĩa là 1 GIP = 1 GBP.
Dù chỉ dùng nội địa, đồng bảng Gibraltar vẫn được chấp nhận rộng rãi. Gibraltar là trung tâm game trực tuyến, vận tải và dịch vụ tài chính, giúp nền kinh tế ổn định.
Franc Thụy Sĩ: Tài sản trú ẩn
Franc Thụy Sĩ )CHF( có tỷ giá 1 CHF đổi được 1.21 USD, xếp thứ 7
Thụy Sĩ bắt đầu dùng franc từ thế kỷ 18, dựa trên bạc, trở thành trung gian thay thế các đồng tiền địa phương đa dạng.
Luật Thụy Sĩ bắt buộc dự trữ vàng tối thiểu 40% để hỗ trợ tiền tệ. Trong chiến tranh thế giới, Thụy Sĩ trung lập, dòng tiền toàn cầu đổ vào, khiến franc trở thành biểu tượng “Safe Haven”. Trong khủng hoảng tín dụng Hy Lạp, franc Thụy Sĩ mạnh đến mức Ngân hàng Trung ương phải can thiệp.
Đô la Cayman: Tiền tệ trung tâm tài chính
Đô la Cayman )KYD( có tỷ giá 1 KYD đổi được 1.20 USD, xếp thứ 8
Cayman là lãnh thổ hải ngoại của Anh ở Caribbean. Năm 1972, Cayman phát hành KYD thay thế đô la Jamaica, cố định tỷ giá 1 KYD = 1.20 USD.
Nơi đây là trung tâm tài chính offshore )Offshore Financial Hub(, có luật pháp ổn định, thuế thấp, dựa vào du lịch và tài chính. Mặc dù KYD ít được chấp nhận ngoài quốc gia, sức mạnh của nó phản ánh qua vị thế kinh tế của đảo.
Euro: Tiền của Liên minh
Euro )EUR( có tỷ giá 1 EUR đổi được 1.13 USD, xếp thứ 9 )không tính biến động$20K
Euro là đồng tiền ít, lần đầu dùng năm 2542, dùng trong 20/27 quốc gia thành viên EU. Trong 3 năm đầu, euro thấp hơn dollar, sau đó mạnh lên, đỉnh điểm 1 EUR = 1.6 USD năm 2551.
Euro là dự trữ của IMF, chiếm 29.31% SDR, là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ 2 sau USD với tỷ lệ 19.58%.
Tổng quan so sánh
Những điều bạn cần biết
Tỷ giá hối đoái )Exchange Rate( phản ánh giá trị tương đối giữa các đồng tiền, nhưng không phải đồng tiền đắt nhất là lựa chọn đầu tư tốt nhất
Điều quan trọng hơn là:
1. Sự ổn định của nền kinh tế – các thành phố dầu mỏ )Kuwait, Bahrain, Oman( có GDP cao, nhưng phụ thuộc giá dầu. Thụy Sĩ và Anh đa dạng hơn.
2. Chính sách cố định hay thả nổi tỷ giá – các đồng cố định )KWD, BHD, OMR, JOD( ổn định nhưng thiếu linh hoạt. Các đồng thả nổi )GBP, CHF, EUR tự do hơn.
3. Rủi ro địa chính trị và địa phương – quy mô trung tâm tài chính, châu Âu, và thị trường dầu khí có hồ sơ rủi ro khác nhau.
Tóm lại
Top 10 đồng tiền đắt nhất năm 2568 phản ánh nền kinh tế mạnh mẽ, dù đến từ xuất khẩu tài nguyên hay sức mạnh tài chính. Cơ hội đầu tư phụ thuộc vào đánh giá rủi ro, nhu cầu thanh khoản và dự đoán của bạn.
Nhà đầu tư khuyên không chỉ xem xét giá trị tương đối của đồng tiền, mà còn tin tưởng vào nền kinh tế và chính sách tiền tệ của quốc gia phát hành. Do đó, dự trữ ngoại hối đa dạng theo tỷ lệ phù hợp có thể là chiến lược thông minh.