Trong phân tích cơ bản của các công ty, ít công cụ nào lại mang lại nhiều giá trị như tỷ lệ đảm bảo, còn gọi là chỉ số khả năng thanh toán. Chỉ số này là một phần của các tỷ lệ cân đối kế toán, được tính trực tiếp từ báo cáo tài chính hợp nhất của bất kỳ công ty nào. Khác với các chỉ số khác tập trung vào ngắn hạn, tỷ lệ đảm bảo cung cấp một cái nhìn toàn diện về khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng toàn bộ các nghĩa vụ đã cam kết, không bị giới hạn về thời gian.
Đối với các nhà phân tích và nhà đầu tư, việc hiểu cách hoạt động của công thức này là điều cần thiết, đặc biệt khi muốn phát hiện các tín hiệu cảnh báo tài chính hoặc đánh giá mức độ tin cậy của một tổ chức. Điều thú vị về tỷ lệ này là tính đơn giản của nó: chỉ sử dụng hai biến số dễ dàng lấy từ bảng cân đối kế toán.
▶ Công thức của tỷ lệ đảm bảo: thành phần và cách tính
Cấu trúc toán học của nó đơn giản và dễ tiếp cận. Công thức tính tỷ lệ đảm bảo là chia tổng tài sản cho tổng nợ phải trả:
Tỷ lệ đảm bảo = Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
Sự khác biệt cơ bản so với các tỷ lệ thanh khoản khác nằm ở phạm vi thời gian. Trong khi một số chỉ số chỉ xem xét các khoản nợ ngắn hạn (đến một năm), thì ở đây chúng ta bao gồm toàn bộ khoản nợ, bất kể thời hạn đáo hạn. Tương tự, chúng ta không chỉ tính các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt (tiền mặt, đầu tư ngắn hạn) mà còn các tài sản ít thanh khoản hơn (bất động sản, máy móc, hàng tồn kho).
Hãy xem cách áp dụng trong các trường hợp cụ thể:
Trường hợp Tesla Inc.:
Lấy các báo cáo tài chính gần nhất, Tesla có tổng tài sản là 82,34 tỷ USD và tổng nợ phải trả là 36,44 tỷ USD.
Tỷ lệ đảm bảo = 82,34 / 36,44 = 2,259
Trường hợp Boeing:
Với tổng tài sản 137,10 tỷ USD và tổng nợ phải trả 152,95 tỷ USD:
Tỷ lệ đảm bảo = 137,10 / 152,95 = 0,896
Những con số này, tưởng chừng chỉ là các số, lại kể những câu chuyện doanh nghiệp hoàn toàn khác nhau khi chúng ta diễn giải đúng cách.
▶ Ý nghĩa và cách diễn giải kết quả
Giá trị của công thức tỷ lệ đảm bảo đóng vai trò như một chiếc nhiệt kế đo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Nhưng mỗi phạm vi giá trị lại truyền tải một thông điệp khác nhau cho những người đánh giá đầu tư vào công ty:
Khi chỉ số dưới 1,5:
Một công ty trong trạng thái này đang quá nợ. Các khoản nợ vượt quá đáng kể khả năng hỗ trợ của tài sản. Đây là chỉ số cho thấy khả năng tài chính yếu và dễ gặp khó khăn trong tương lai. Các nhà đầu tư nhận thấy công ty này dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế.
Khi dao động trong khoảng 1,5 đến 2,5:
Đây là phạm vi được coi là lành mạnh trong ngành tài chính. Các công ty trong khoảng này thể hiện khả năng đáp ứng các nghĩa vụ của mình trong khi vẫn duy trì tăng trưởng bền vững. Đây là mức cân bằng mà các ngân hàng và nhà phân tích mong đợi.
Khi vượt quá 2,5:
Một tỷ lệ cao có thể cho thấy hiệu quả quản lý vốn kém. Công ty tích trữ tài sản mà không khai thác hiệu quả hoặc tránh vay nợ khi có thể làm điều đó có lợi. Trong một số ngành, điều này phản ánh chiến lược bảo thủ; trong ngành khác, có thể là thiếu tham vọng đầu tư.
▶ Bối cảnh ngành và phân tích so sánh
Việc diễn giải công thức tỷ lệ đảm bảo đòi hỏi phải đi xa hơn các con số riêng lẻ. Boeing ghi nhận chỉ số 0,896 (dấu hiệu căng thẳng), trong khi Tesla đạt 2,259. Tuy nhiên, cả hai con số này kể những câu chuyện khác nhau vì mô hình kinh doanh của họ hoàn toàn khác biệt.
Tesla, là một công ty công nghệ, cần nguồn vốn lớn cho nghiên cứu và phát triển. Các tài sản cao phản ánh các khoản đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nơi lợi nhuận có thể tăng theo cấp số nhân nếu dự án thành công, nhưng cũng có thể thảm họa nếu thất bại. Vì vậy, tốt nhất là các khoản đầu tư này đến từ vốn tự có chứ không phải vay nợ bên ngoài.
Boeing, mặt khác, đã trải qua sự sụt giảm đáng kể sau tác động của đại dịch COVID-19, khi nhu cầu về máy bay giảm mạnh. Tỷ lệ của họ xấu đi vì các khoản nợ vẫn còn trong khi tài sản bị giảm giá trị.
Bối cảnh này cho thấy rằng tỷ lệ cần được phân tích cùng với hành vi lịch sử của công ty và đặc điểm riêng của ngành.
▶ Ứng dụng thực tế trong quyết định tài chính ngân hàng
Các tổ chức tài chính sử dụng tỷ lệ đảm bảo như một tiêu chí quyết định trong các tình huống khác nhau:
Đối với các sản phẩm ngắn hạn (dòng tín dụng tái cấp vốn hàng năm, thuê mua, chiết khấu thương mại), các ngân hàng tập trung nhiều hơn vào khả năng thanh khoản tức thời.
Ngược lại, khi yêu cầu vay dài hạn hơn, bức tranh sẽ khác. Các khoản vay mua máy móc, bất động sản, factoring, confirming (nơi tổ chức tài chính đóng vai trò bảo lãnh cho bên thứ ba) hoặc leasing công nghiệp, tất cả các hình thức này đều yêu cầu người vay có tỷ lệ đảm bảo vững chắc, chứng minh khả năng đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn.
▶ Ưu điểm chiến lược của chỉ số này
Tỷ lệ đảm bảo có những đặc điểm khiến nó đặc biệt có giá trị:
Không phân biệt quy mô doanh nghiệp. Hoạt động tương tự cho các startup nhỏ hay các tập đoàn niêm yết lớn, vẫn giữ nguyên tính hợp lệ trong diễn giải.
Cách tính dễ tiếp cận. Không đòi hỏi kiến thức kế toán phức tạp; bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể lấy dữ liệu trực tiếp từ bảng cân đối đã công bố.
Có khả năng dự đoán cao. Lịch sử cho thấy hầu hết các công ty phá sản trước đó đều có tỷ lệ đảm bảo thấp. Đây là một chỉ số dự báo khủng hoảng.
Kết hợp với các chỉ số khả năng thanh khoản khác, cung cấp các cơ hội giao dịch phức tạp, bao gồm các vị thế bán khống dựa trên các công ty có tỷ lệ xấu đi.
▶ Trường hợp nghiên cứu: Revlon và sự phá sản có thể dự đoán
Revlon, một thương hiệu mỹ phẩm, đã tuyên bố phá sản gần đây, nhưng sự sụp đổ tài chính của họ đã được dự báo rõ ràng qua công thức tỷ lệ đảm bảo.
Tháng 9 năm 2022, bối cảnh rất ảm đạm:
Nợ phải trả: 5.020 triệu USD
Tổng tài sản: 2.520 triệu USD
Áp dụng công thức: 2,52 / 5,02 = 0,5019
Một tỷ lệ dưới 0,51 có nghĩa là công ty chỉ có khoảng 51 cent tài sản cho mỗi đô la nợ. Điều này về mặt toán học là không thể duy trì. Thậm chí, xu hướng cho thấy nợ tăng và tài sản giảm, một kết hợp chết người dẫn đến mất khả năng thanh toán.
Trường hợp này minh họa rõ ràng cách công thức tỷ lệ đảm bảo hoạt động như một công cụ phát hiện sớm các vấn đề cấu trúc dẫn đến phá sản.
▶ Phản ánh cuối cùng: tích hợp các chỉ số
Tỷ lệ đảm bảo không nên xem như một chỉ số riêng lẻ, mà như một phần của hệ sinh thái các chỉ số tài chính. Điểm mạnh của nó là phản ánh độ vững chắc dài hạn, nhưng cần bổ sung bằng phân tích khả năng thanh khoản để đánh giá khả năng chống chịu ngắn hạn.
So sánh diễn biến lịch sử của tỷ lệ trong doanh nghiệp, đối chiếu với các đối thủ cùng ngành và hiểu trong bối cảnh mô hình kinh doanh: đó là các bước biến các con số thô thành các quyết định đầu tư thông minh. Những người thành thạo trong việc diễn giải này sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về chất lượng quản lý và khả năng tài chính của bất kỳ công ty nào mà họ xem xét đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cách diễn giải công thức tỷ lệ đảm bảo và đánh giá tính vững mạnh tài chính doanh nghiệp
▶ Hiểu về khả năng thanh khoản qua tỷ lệ đảm bảo
Trong phân tích cơ bản của các công ty, ít công cụ nào lại mang lại nhiều giá trị như tỷ lệ đảm bảo, còn gọi là chỉ số khả năng thanh toán. Chỉ số này là một phần của các tỷ lệ cân đối kế toán, được tính trực tiếp từ báo cáo tài chính hợp nhất của bất kỳ công ty nào. Khác với các chỉ số khác tập trung vào ngắn hạn, tỷ lệ đảm bảo cung cấp một cái nhìn toàn diện về khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng toàn bộ các nghĩa vụ đã cam kết, không bị giới hạn về thời gian.
Đối với các nhà phân tích và nhà đầu tư, việc hiểu cách hoạt động của công thức này là điều cần thiết, đặc biệt khi muốn phát hiện các tín hiệu cảnh báo tài chính hoặc đánh giá mức độ tin cậy của một tổ chức. Điều thú vị về tỷ lệ này là tính đơn giản của nó: chỉ sử dụng hai biến số dễ dàng lấy từ bảng cân đối kế toán.
▶ Công thức của tỷ lệ đảm bảo: thành phần và cách tính
Cấu trúc toán học của nó đơn giản và dễ tiếp cận. Công thức tính tỷ lệ đảm bảo là chia tổng tài sản cho tổng nợ phải trả:
Tỷ lệ đảm bảo = Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
Sự khác biệt cơ bản so với các tỷ lệ thanh khoản khác nằm ở phạm vi thời gian. Trong khi một số chỉ số chỉ xem xét các khoản nợ ngắn hạn (đến một năm), thì ở đây chúng ta bao gồm toàn bộ khoản nợ, bất kể thời hạn đáo hạn. Tương tự, chúng ta không chỉ tính các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt (tiền mặt, đầu tư ngắn hạn) mà còn các tài sản ít thanh khoản hơn (bất động sản, máy móc, hàng tồn kho).
Hãy xem cách áp dụng trong các trường hợp cụ thể:
Trường hợp Tesla Inc.:
Lấy các báo cáo tài chính gần nhất, Tesla có tổng tài sản là 82,34 tỷ USD và tổng nợ phải trả là 36,44 tỷ USD.
Tỷ lệ đảm bảo = 82,34 / 36,44 = 2,259
Trường hợp Boeing:
Với tổng tài sản 137,10 tỷ USD và tổng nợ phải trả 152,95 tỷ USD:
Tỷ lệ đảm bảo = 137,10 / 152,95 = 0,896
Những con số này, tưởng chừng chỉ là các số, lại kể những câu chuyện doanh nghiệp hoàn toàn khác nhau khi chúng ta diễn giải đúng cách.
▶ Ý nghĩa và cách diễn giải kết quả
Giá trị của công thức tỷ lệ đảm bảo đóng vai trò như một chiếc nhiệt kế đo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Nhưng mỗi phạm vi giá trị lại truyền tải một thông điệp khác nhau cho những người đánh giá đầu tư vào công ty:
Khi chỉ số dưới 1,5:
Một công ty trong trạng thái này đang quá nợ. Các khoản nợ vượt quá đáng kể khả năng hỗ trợ của tài sản. Đây là chỉ số cho thấy khả năng tài chính yếu và dễ gặp khó khăn trong tương lai. Các nhà đầu tư nhận thấy công ty này dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế.
Khi dao động trong khoảng 1,5 đến 2,5:
Đây là phạm vi được coi là lành mạnh trong ngành tài chính. Các công ty trong khoảng này thể hiện khả năng đáp ứng các nghĩa vụ của mình trong khi vẫn duy trì tăng trưởng bền vững. Đây là mức cân bằng mà các ngân hàng và nhà phân tích mong đợi.
Khi vượt quá 2,5:
Một tỷ lệ cao có thể cho thấy hiệu quả quản lý vốn kém. Công ty tích trữ tài sản mà không khai thác hiệu quả hoặc tránh vay nợ khi có thể làm điều đó có lợi. Trong một số ngành, điều này phản ánh chiến lược bảo thủ; trong ngành khác, có thể là thiếu tham vọng đầu tư.
▶ Bối cảnh ngành và phân tích so sánh
Việc diễn giải công thức tỷ lệ đảm bảo đòi hỏi phải đi xa hơn các con số riêng lẻ. Boeing ghi nhận chỉ số 0,896 (dấu hiệu căng thẳng), trong khi Tesla đạt 2,259. Tuy nhiên, cả hai con số này kể những câu chuyện khác nhau vì mô hình kinh doanh của họ hoàn toàn khác biệt.
Tesla, là một công ty công nghệ, cần nguồn vốn lớn cho nghiên cứu và phát triển. Các tài sản cao phản ánh các khoản đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nơi lợi nhuận có thể tăng theo cấp số nhân nếu dự án thành công, nhưng cũng có thể thảm họa nếu thất bại. Vì vậy, tốt nhất là các khoản đầu tư này đến từ vốn tự có chứ không phải vay nợ bên ngoài.
Boeing, mặt khác, đã trải qua sự sụt giảm đáng kể sau tác động của đại dịch COVID-19, khi nhu cầu về máy bay giảm mạnh. Tỷ lệ của họ xấu đi vì các khoản nợ vẫn còn trong khi tài sản bị giảm giá trị.
Bối cảnh này cho thấy rằng tỷ lệ cần được phân tích cùng với hành vi lịch sử của công ty và đặc điểm riêng của ngành.
▶ Ứng dụng thực tế trong quyết định tài chính ngân hàng
Các tổ chức tài chính sử dụng tỷ lệ đảm bảo như một tiêu chí quyết định trong các tình huống khác nhau:
Đối với các sản phẩm ngắn hạn (dòng tín dụng tái cấp vốn hàng năm, thuê mua, chiết khấu thương mại), các ngân hàng tập trung nhiều hơn vào khả năng thanh khoản tức thời.
Ngược lại, khi yêu cầu vay dài hạn hơn, bức tranh sẽ khác. Các khoản vay mua máy móc, bất động sản, factoring, confirming (nơi tổ chức tài chính đóng vai trò bảo lãnh cho bên thứ ba) hoặc leasing công nghiệp, tất cả các hình thức này đều yêu cầu người vay có tỷ lệ đảm bảo vững chắc, chứng minh khả năng đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn.
▶ Ưu điểm chiến lược của chỉ số này
Tỷ lệ đảm bảo có những đặc điểm khiến nó đặc biệt có giá trị:
Không phân biệt quy mô doanh nghiệp. Hoạt động tương tự cho các startup nhỏ hay các tập đoàn niêm yết lớn, vẫn giữ nguyên tính hợp lệ trong diễn giải.
Cách tính dễ tiếp cận. Không đòi hỏi kiến thức kế toán phức tạp; bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể lấy dữ liệu trực tiếp từ bảng cân đối đã công bố.
Có khả năng dự đoán cao. Lịch sử cho thấy hầu hết các công ty phá sản trước đó đều có tỷ lệ đảm bảo thấp. Đây là một chỉ số dự báo khủng hoảng.
Kết hợp với các chỉ số khả năng thanh khoản khác, cung cấp các cơ hội giao dịch phức tạp, bao gồm các vị thế bán khống dựa trên các công ty có tỷ lệ xấu đi.
▶ Trường hợp nghiên cứu: Revlon và sự phá sản có thể dự đoán
Revlon, một thương hiệu mỹ phẩm, đã tuyên bố phá sản gần đây, nhưng sự sụp đổ tài chính của họ đã được dự báo rõ ràng qua công thức tỷ lệ đảm bảo.
Tháng 9 năm 2022, bối cảnh rất ảm đạm:
Áp dụng công thức: 2,52 / 5,02 = 0,5019
Một tỷ lệ dưới 0,51 có nghĩa là công ty chỉ có khoảng 51 cent tài sản cho mỗi đô la nợ. Điều này về mặt toán học là không thể duy trì. Thậm chí, xu hướng cho thấy nợ tăng và tài sản giảm, một kết hợp chết người dẫn đến mất khả năng thanh toán.
Trường hợp này minh họa rõ ràng cách công thức tỷ lệ đảm bảo hoạt động như một công cụ phát hiện sớm các vấn đề cấu trúc dẫn đến phá sản.
▶ Phản ánh cuối cùng: tích hợp các chỉ số
Tỷ lệ đảm bảo không nên xem như một chỉ số riêng lẻ, mà như một phần của hệ sinh thái các chỉ số tài chính. Điểm mạnh của nó là phản ánh độ vững chắc dài hạn, nhưng cần bổ sung bằng phân tích khả năng thanh khoản để đánh giá khả năng chống chịu ngắn hạn.
So sánh diễn biến lịch sử của tỷ lệ trong doanh nghiệp, đối chiếu với các đối thủ cùng ngành và hiểu trong bối cảnh mô hình kinh doanh: đó là các bước biến các con số thô thành các quyết định đầu tư thông minh. Những người thành thạo trong việc diễn giải này sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về chất lượng quản lý và khả năng tài chính của bất kỳ công ty nào mà họ xem xét đầu tư.