Tại sao nhà giao dịch nhất định phải hiểu rõ ký hiệu tỷ giá hối đoái?
Trong thị trường ngoại hối, việc nhận diện chính xác ký hiệu tiền tệ của các quốc gia là kỹ năng cơ bản. Mỗi khi bạn thấy ký hiệu € , não bạn phải lập tức phản ứng rằng đây là đồng Euro, liên quan đến EUR/USD hoặc EUR/JPY. Tương tự, thấy £ thì nghĩ đến Bảng Anh, $ có thể đại diện cho Đô la Mỹ, Đô la Hồng Kông hoặc Đài tệ — khả năng nhận diện nhanh này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giao dịch của bạn.
Chức năng cốt lõi của ký hiệu tỷ giá hối đoái thực ra rất đơn giản: dùng ít nét nhất để nhanh chóng đánh dấu một loại tiền tệ. So với viết “100 US dollar”, viết “US$100” không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp thông tin thị trường dễ nhìn hơn. Đối với các nhà giao dịch cần theo dõi liên tục xu hướng tiền tệ toàn cầu, cách nhận diện nhanh bằng hình ảnh này là kỹ năng không thể thiếu.
Bảng tra cứu nhanh các loại tiền tệ chính toàn cầu và ký hiệu của chúng
Dưới đây là bảng đối chiếu ký hiệu tiền tệ theo châu lục, giúp bạn tra cứu nhanh mã tiền tệ và ký hiệu tương ứng:
Châu lục
Quốc gia
Tên tiền tệ
Mã tiền tệ
Ký hiệu tiền tệ
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Canada
Đô la Canada
CAD
$
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥/元
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Hồng Kông
Đô la Hồng Kông
HKD
$ / HK$
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Singapore
Đô la Singapore
SGD
$
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Ấn Độ
Rupee Ấn Độ
INR
₹
Indonesia
Rupiah Indonesia
IDR
Rp
Malaysia
Ringgit Malaysia
MYR
RM
Philippines
Peso Philippines
PHP
₱
Thái Lan
Baht Thái
THB
฿
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Thái Bình Dương
Úc
Đô la Úc
AUD
$
New Zealand
Đô la New Zealand
NZD
$
Châu Âu
Vương quốc Anh
Bảng Anh
GBP
£
Khu vực Euro
Euro
EUR
€
Nga
Rúp Nga
RUB
₽
Ukraine
Hryvnia Ukraine
UAH
₴
Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TRY
₺
Trung Đông và Châu Phi
UAE
Dirham UAE
AED
د.إ
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Nigeria
Naira
NGN
₦
Kenya
Shilling Kenya
KES
Ksh
Nam Phi
Rand Nam Phi
ZAR
R
Phím tắt nhập nhanh các ký hiệu tỷ giá này trên bàn phím
Trong các nền tảng giao dịch hoặc báo cáo, thường cần nhập nhanh ký hiệu tiền tệ. Dưới đây là các phím tắt hữu ích trên Mac và Windows:
Tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Phím tắt Mac
Phím tắt Windows
Euro
EUR
€
Shift+option+2
Alt+E
Bảng Anh
GBP
£
Option+3
Alt+L
Đô la Mỹ
USD
$
Shift+4
Shift+4
Yên Nhật
JPY
¥
Option+Y
Alt+Y
Cẩn thận với những ký hiệu dễ gây nhầm lẫn
Ký hiệu ¥ có hai nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ¥” này được hai quốc gia châu Á sử dụng. Nhật Bản dùng để biểu thị Yên Nhật (JPY), Trung Quốc dùng để biểu thị Nhân dân tệ (CNY). Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể thêm mã quốc gia phía trước: viết là “CNY¥100” thể hiện 100 Nhân dân tệ, “JPY¥100” thể hiện 100 Yên.
Ký hiệu $ phổ biến ở hơn 30 quốc gia
Khi thấy ký hiệu “$”, cần cẩn thận — nó không chỉ đại diện cho Đô la Mỹ. Hơn 30 quốc gia hoặc khu vực trên thế giới dùng ký hiệu này cho tiền tệ địa phương. Dưới đây là cách phân biệt phổ biến:
Tên tiền tệ
Cách đọc chính thức
Cách phân biệt ký hiệu
Đô la Mỹ
United States dollar
US$
Đài tệ
New Taiwan dollar
NT$
Đô la Canada
Canadian dollar
C$
Real Brazil
Brazilian real
R$
Đô la Hồng Kông
Hong Kong dollar
HK$
Đô la Singapore
Singapore dollar
S$
Đô la Úc
Australian dollar
A$
Đô la New Zealand
New Zealand dollar
NZ$
Ký hiệu ฿ có hai ý nghĩa khác nhau
“฿” này trong lĩnh vực ngoại hối đại diện cho tiền Thái Lan — Baht Thái. Nhưng trong thị trường tiền điện tử, cùng ký hiệu này lại dùng để biểu thị Bitcoin. Giao dịch cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt rõ ràng là ngoại hối truyền thống hay tài sản số.
Ý nghĩa của các cặp tiền tệ ngoại hối và ứng dụng trong giao dịch
Cặp tiền tệ ngoại hối là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. EUR/USD thể hiện tỷ giá Euro đổi Đô la Mỹ, GBP/JPY thể hiện tỷ giá Bảng Anh đổi Yên Nhật. Nhà giao dịch mua hoặc bán một trong hai loại tiền để đổi lấy loại còn lại, tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
Ví dụ về cặp USD/GBP:
Cặp này thể hiện tỷ giá Đô la Mỹ (USD) so với Bảng Anh (GBP). Cụ thể, 1 đô la có thể đổi được bao nhiêu Bảng Anh. USD ở đây gọi là tiền tệ cơ sở hoặc tiền tệ báo giá, còn GBP gọi là tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối tượng. Khi USD/GBP tăng, nghĩa là đô la Mỹ tăng giá, cần nhiều Bảng Anh hơn để đổi lấy 1 đô la; ngược lại thì đô la giảm giá.
Việc nắm vững các ký hiệu tỷ giá và khái niệm cặp tiền tệ giúp bạn đọc hiểu nhanh xu hướng thị trường trong ngoại hối, đưa ra quyết định giao dịch nhạy bén hơn.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Sổ tay tra cứu nhanh các ký hiệu tỷ giá cần biết khi giao dịch ngoại hối|Hướng dẫn đầy đủ về mã tiền tệ toàn cầu
Tại sao nhà giao dịch nhất định phải hiểu rõ ký hiệu tỷ giá hối đoái?
Trong thị trường ngoại hối, việc nhận diện chính xác ký hiệu tiền tệ của các quốc gia là kỹ năng cơ bản. Mỗi khi bạn thấy ký hiệu € , não bạn phải lập tức phản ứng rằng đây là đồng Euro, liên quan đến EUR/USD hoặc EUR/JPY. Tương tự, thấy £ thì nghĩ đến Bảng Anh, $ có thể đại diện cho Đô la Mỹ, Đô la Hồng Kông hoặc Đài tệ — khả năng nhận diện nhanh này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giao dịch của bạn.
Chức năng cốt lõi của ký hiệu tỷ giá hối đoái thực ra rất đơn giản: dùng ít nét nhất để nhanh chóng đánh dấu một loại tiền tệ. So với viết “100 US dollar”, viết “US$100” không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp thông tin thị trường dễ nhìn hơn. Đối với các nhà giao dịch cần theo dõi liên tục xu hướng tiền tệ toàn cầu, cách nhận diện nhanh bằng hình ảnh này là kỹ năng không thể thiếu.
Bảng tra cứu nhanh các loại tiền tệ chính toàn cầu và ký hiệu của chúng
Dưới đây là bảng đối chiếu ký hiệu tiền tệ theo châu lục, giúp bạn tra cứu nhanh mã tiền tệ và ký hiệu tương ứng:
Phím tắt nhập nhanh các ký hiệu tỷ giá này trên bàn phím
Trong các nền tảng giao dịch hoặc báo cáo, thường cần nhập nhanh ký hiệu tiền tệ. Dưới đây là các phím tắt hữu ích trên Mac và Windows:
Cẩn thận với những ký hiệu dễ gây nhầm lẫn
Ký hiệu ¥ có hai nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ¥” này được hai quốc gia châu Á sử dụng. Nhật Bản dùng để biểu thị Yên Nhật (JPY), Trung Quốc dùng để biểu thị Nhân dân tệ (CNY). Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể thêm mã quốc gia phía trước: viết là “CNY¥100” thể hiện 100 Nhân dân tệ, “JPY¥100” thể hiện 100 Yên.
Ký hiệu $ phổ biến ở hơn 30 quốc gia
Khi thấy ký hiệu “$”, cần cẩn thận — nó không chỉ đại diện cho Đô la Mỹ. Hơn 30 quốc gia hoặc khu vực trên thế giới dùng ký hiệu này cho tiền tệ địa phương. Dưới đây là cách phân biệt phổ biến:
Ký hiệu ฿ có hai ý nghĩa khác nhau
“฿” này trong lĩnh vực ngoại hối đại diện cho tiền Thái Lan — Baht Thái. Nhưng trong thị trường tiền điện tử, cùng ký hiệu này lại dùng để biểu thị Bitcoin. Giao dịch cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt rõ ràng là ngoại hối truyền thống hay tài sản số.
Ý nghĩa của các cặp tiền tệ ngoại hối và ứng dụng trong giao dịch
Cặp tiền tệ ngoại hối là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. EUR/USD thể hiện tỷ giá Euro đổi Đô la Mỹ, GBP/JPY thể hiện tỷ giá Bảng Anh đổi Yên Nhật. Nhà giao dịch mua hoặc bán một trong hai loại tiền để đổi lấy loại còn lại, tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
Ví dụ về cặp USD/GBP:
Cặp này thể hiện tỷ giá Đô la Mỹ (USD) so với Bảng Anh (GBP). Cụ thể, 1 đô la có thể đổi được bao nhiêu Bảng Anh. USD ở đây gọi là tiền tệ cơ sở hoặc tiền tệ báo giá, còn GBP gọi là tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối tượng. Khi USD/GBP tăng, nghĩa là đô la Mỹ tăng giá, cần nhiều Bảng Anh hơn để đổi lấy 1 đô la; ngược lại thì đô la giảm giá.
Việc nắm vững các ký hiệu tỷ giá và khái niệm cặp tiền tệ giúp bạn đọc hiểu nhanh xu hướng thị trường trong ngoại hối, đưa ra quyết định giao dịch nhạy bén hơn.