Trong lịch sử hiếm có nhà giao dịch nào như Li Bơ Mô, vừa có thể thao túng thị trường tài chính, vừa thất bại thảm hại trong các quyết định cuộc đời. Câu chuyện của ông được Buffett, Soros và các đại gia đầu tư khác xem như kinh điển, các quy tắc giao dịch của ông vẫn được các nhóm giao dịch định lượng nghiên cứu đến ngày nay, nhưng cuối cùng, gã gấu lớn của phố Wall lại tự kết liễu đời mình trong phòng thay đồ khách sạn. Đây không chỉ là bi kịch của một cá nhân, mà còn là câu chuyện về cách bản chất con người và dục vọng có thể nuốt chửng thiên tài.
Hành trình thoát khỏi nông trại: 14 tuổi bắt đầu với 180 đô la
Sinh năm 1877, Li Bơ Mô thời thơ ấu sống trên một trang trại nghèo ở Massachusetts. 3 tuổi biết đọc, 5 tuổi đã đọc báo tài chính, những dấu hiệu này báo trước ông không phải là người làm ruộng. Nhưng thái độ cứng rắn của cha khiến mọi chuyện trở nên phức tạp — ông nhất quyết muốn cậu bé thông minh này nối nghiệp nông dân.
Hành động bí mật của mẹ đã thay đổi tất cả. Bà huy động được 5 đô la (tương đương 180 đô la ngày nay), giúp cậu bé 14 tuổi trốn khỏi trang trại, lên tàu đến Boston vào mùa xuân năm 1891. Đó không phải là một cuộc bỏ trốn mù quáng, mà là một cuộc cá cược của người mẹ dành cho thiên tài của con trai.
Khi lần đầu đặt chân đến đô thị phồn hoa, Li Bơ Mô không theo kế hoạch của mẹ mà đi tìm người thân, mà lại bị thu hút bởi hàng loạt con số trước tòa nhà Paine Webber. Ông dựa vào vẻ ngoài chững chạc để xin làm nhân viên ghi chép bảng giá. Từ vị trí này, nền móng của một đế chế giao dịch đã âm thầm được xây dựng.
Từ nhân viên ghi chép đến nhà giao dịch: Bí mật đằng sau con số
Công việc tại Paine Webber có vẻ bình thường, nhưng chính là nơi Li Bơ Mô khai mở trí tuệ. Với năng khiếu toán học xuất sắc, ông phát hiện ra quy luật trong các con số:
Giá cổ phiếu của Union Pacific Railroad thường có những biến động tương tự vào những thời điểm nhất định, như bị “dưới tác động của thủy triều vô hình”; mức điều chỉnh của cổ phiếu thường là 3/8 của đợt tăng trước đó, tỷ lệ này lặp đi lặp lại; các lệnh mua lớn luôn đi kèm với các mức giá tâm lý hỗ trợ nhất định.
Những quan sát này dần hình thành nên nguyên mẫu phân tích kỹ thuật hiện đại. 16 tuổi, Li Bơ Mô quyết định rời Paine Webber để gia nhập thị trường hợp đồng chênh lệch (một dạng hợp đồng tương lai sơ khai). Ông bỏ 5 đô la vào giao dịch đầu tiên, thu về lợi nhuận 3.12 đô la. Không lâu sau, với tuổi đời mới 20, ông kiếm được 10.000 đô la từ thị trường này (tương đương 30 vạn đô la ngày nay), nổi tiếng đến mức bị các công ty cá cược hợp đồng đối đầu địa phương đồng loạt cấm cửa.
Giống như một cao thủ trẻ thắng quá nhiều trong sòng bạc, cuối cùng bị cấm vào — Li Bơ Mô trở thành “nhà giao dịch không được hoan nghênh” đầu tiên của phố Wall.
Thất bại ban đầu tại New York: Trang sức của cô dâu mới và phá sản
Năm 1899, ở tuổi 23, Li Bơ Mô chuyển đến New York, sân khấu lớn hơn. Ông nhanh chóng quen biết và cưới cô gái da đỏ tên Nety Jordan. Nhưng mức độ phức tạp của trung tâm tài chính vượt xa Boston. Dựa vào dữ liệu tự động ghi nhận giá, ông không nhận ra rằng dữ liệu này chậm hơn thị trường thực 30 đến 40 phút — khoảng cách thời gian này trở thành lỗ hổng chí tử.
Chưa đầy một năm, Li Bơ Mô lần đầu phá sản. Để vực dậy, ông yêu cầu vợ mới cưới cầm cố trang sức mua của mình. Bị từ chối, cuộc hôn nhân của họ dần tan vỡ trong vòng bảy năm sau đó. Không chỉ là khó khăn kinh tế, mà còn là lần đầu tiên một thiên tài giao dịch đối mặt với thực tế khắc nghiệt.
Động đất và bán khống: Giao dịch thay đổi cả phố Wall
Sau vài năm phá sản, Li Bơ Mô tích lũy 100.000 đô la vào năm 1906. Nhưng ông bắt đầu nghi ngờ sự bảo thủ của chính mình. Trong kỳ nghỉ tại Palm Beach, một sự kiện lịch sử đã thay đổi con đường của ông.
Ngày 18 tháng 4 năm 1906, động đất San Francisco 7.9 độ richter xảy ra, sau đó là hỏa hoạn lớn. Union Pacific Railroad, trung tâm vận chuyển quan trọng phía Tây, đối mặt khoản lỗ khổng lồ. Thị trường dự đoán giá cổ phiếu sẽ tăng do nhu cầu tái thiết, nhưng phân tích của Li Bơ Mô lại chỉ ra chiều ngược lại:
Động đất khiến lượng hàng vận chuyển của đường sắt này giảm mạnh; các công ty bảo hiểm cần bồi thường, có thể bán tháo cổ phiếu; báo cáo tài chính của công ty sẽ thấp xa dự đoán của thị trường.
Ông không vội bán khống. Thay vào đó, chờ đến khi giá chạm các mức kháng cự kỹ thuật then chốt, rồi phân tán qua nhiều nhà môi giới để xây dựng vị thế bán khống, dùng đòn bẩy hợp lý nhưng kiểm soát chặt chẽ từng lệnh. Quá trình này gồm ba giai đoạn:
Tháng 4-5, mở vị thế tại 160 đô la; tháng 6, sau khi công bố báo cáo tiêu cực khiến giá phá vỡ mức hỗ trợ 150 đô la, ông tăng quy mô; tháng 7, khi tâm lý hoảng loạn lan rộng, giá giảm còn gần 90 đô la, ông chốt lời. Lợi nhuận hơn 250.000 đô la, tương đương 7.5 triệu đô la ngày nay.
Giao dịch này thể hiện triết lý cốt lõi của Li Bơ Mô: phân tích cơ bản kết hợp tín hiệu kỹ thuật, lợi thế tình báo kết hợp quản lý rủi ro, kiên nhẫn chờ đợi và hành động quyết đoán.
Khủng hoảng 1907: Trận chiến huyền thoại 3 triệu đô la
Mùa thu năm 1907, Li Bơ Mô phát hiện Trust của Ngân hàng New York qua đòn bẩy cao đầu tư trái phiếu rác, lãi suất liên ngân hàng tăng từ 6% lên 100% — tín hiệu khủng hoảng thanh khoản rõ ràng. Ông giả dạng khách hàng để điều tra, xác nhận nhiều trust có chất lượng tài sản cực thấp.
Tháng 10, ông phân tán bán khống Union Pacific, US Steel và các cổ phiếu trọng yếu khác qua nhiều nhà môi giới. Ngày 14, sau khi công khai chất vấn khả năng thanh toán của Nick Burke Trust, trust này tuyên bố phá sản trong vòng ba ngày, gây hoảng loạn thị trường.
Ngày 22, ông tập trung bán tháo trước giờ đóng cửa, dùng “phương pháp cộng dồn kim tự tháp” (liên tục thêm vị thế sau mỗi lợi nhuận), kích hoạt các lệnh cắt lỗ tự động. Ngày 24, chủ tịch NYSE phải cầu xin ông dừng bán khống, nếu không thị trường sẽ sụp đổ toàn diện. Chỉ số Dow Jones giảm 8%, Morgan lập tức can thiệp cứu thị trường.
Chỉ trước một giờ, Li Bơ Mô chính xác thoái 70% vị thế bán khống, đến cuối tháng hoàn toàn thoái hết. Tổng lợi nhuận 3 triệu đô la, tương đương 1 tỷ đô la ngày nay. Trong vòng một tuần, nhà giao dịch phố Wall này từ một nhân vật nổi tiếng trở thành huyền thoại.
Phản ứng của ông bình tĩnh và châm biếm: “Thị trường cần một cuộc thanh lọc triệt để.”
Vụ lừa đảo bông: Thiên tài tự trừng phạt
Nhưng thiên tài cũng có thể bị dục vọng che mờ mắt. Thập niên 1910, Li Bơ Mô quen biết với tay trùm ngành bông Teddy Price. Người này tuy ủng hộ bông, nhưng bí mật hợp tác bán khống với các nông dân trồng bông. Hắn lợi dụng tâm lý của Li Bơ Mô muốn “chứng minh khả năng xuyên thị trường” để liên tục thuyết phục “thiếu hụt nguồn cung”.
Dù Li Bơ Mô phát hiện thực tế trái ngược qua dữ liệu, ông vẫn tin tưởng người bạn này, giữ vị thế mua 300 triệu pound hợp đồng tương lai bông — vượt quá giới hạn hợp lý. Cuối cùng, ông thua lỗ 3 triệu đô la, xóa sạch toàn bộ lợi nhuận từ việc bán khống năm 1907. Thất bại này buộc ông phải đóng các vị thế khác, dẫn đến phá sản liên tiếp trong 1915-1916.
Li Bơ Mô đã vi phạm ba quy tắc bất di bất dịch của mình: không bao giờ tin vào lời khuyên của người khác, không bao giờ gỡ lỗ, và không để câu chuyện chi phối tín hiệu giá. Có thể nói, ông bị lừa dối, nhưng cũng là một hình phạt tự thân của thiên tài — hoặc là một thất bại như cược hết trong trò chơi bài của kẻ chơi lớn.
Tái sinh trong lửa: Từ 5 vạn đô la thành 300 vạn đô la
Sau thất bại trong ngành bông, Li Bơ Mô nộp đơn phá sản, chỉ giữ lại 5 vạn đô la để sinh hoạt. Nhận được khoản vay bí mật từ đối thủ cũ Daniel Williamson, nhưng điều kiện là mọi giao dịch đều do đối phương thực hiện — thực chất là một dạng giám sát, nhưng cũng giúp ông hình thành kỷ luật giao dịch. Buộc phải dùng đòn bẩy 1:5 (trước đó quen 1:20), giới hạn mỗi lệnh trong 10% tổng vốn.
Những giới hạn này lại trở thành cứu cánh của ông.
Sau khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ, đơn hàng quốc phòng của Mỹ tăng vọt. Báo cáo tài chính chưa công bố của Bethlehem Steel bị rò rỉ, khối lượng giao dịch tăng đột biến nhưng giá đi ngang — dấu hiệu tích lũy cổ phiếu điển hình. Từ 5 vạn đô la ban đầu, tháng 7 năm 1915, ông thử mua 5% vốn tại mức 50 đô la. Tháng 8, khi vượt 60 đô la, ông tăng quy mô lên 30%. Tháng 9, khi giá giảm còn 58 đô la, ông từ chối cắt lỗ vì xu hướng tăng vẫn chưa bị phá vỡ.
Đến tháng 1 năm sau, cổ phiếu tăng vọt lên 700 đô la — lợi nhuận gấp 14 lần. Ông lại thắng 300 vạn đô la.
Tiền bạc và bản chất con người: Thanh kiếm của phố Wall cuối cùng đâm vào chính mình
Trong ba mươi năm tiếp theo, Li Bơ Mô tiếp tục câu chuyện về tiền bạc và phụ nữ. Ông xây dựng một hoạt động giao dịch chính thức, lợi nhuận 15 triệu đô la, sở hữu một văn phòng lớn với 60 nhân viên. Năm 1925, qua giao dịch lúa mì và ngô, ông kiếm 10 triệu đô la. Trong cuộc khủng hoảng phố Wall năm 1929, ông lại kiếm thêm 100 triệu đô la qua bán khống.
Nhưng số tiền này rồi cũng tiêu tan trong ly hôn, thuế và tiêu xài hoang phí.
Sau cuộc ly hôn dài với người vợ đầu, ông cưới nữ diễn viên múa nổi tiếng của đoàn kịch Zigfeld, Dorothy. Dù sinh hai con trai, ông vẫn có mối quan hệ mập mờ với nữ diễn viên opera châu Âu Anita Venice, thậm chí đặt tên chiếc du thuyền sang trọng theo tên người tình. Dorothy chìm đắm trong rượu, cuối cùng ly hôn năm 1931, nhận 10 triệu đô la tiền chia tay, còn bán nhà đã mua với 3.5 triệu đô chỉ còn 22.2 nghìn đô.
Năm 1932, khi 55 tuổi, ông quen Harriet Metz Noble, 38 tuổi. Có thể bà đã đánh giá sai về tình hình tài chính của ông — thực ra, ông đã nợ 2 triệu đô la. Sau lần phá sản cuối cùng năm 1934, hai người buộc phải rời khỏi căn hộ ở Manhattan, sống dựa vào bán trang sức.
Tạp chí The New Yorker từng bình luận: “Li Bơ Mô chính xác như dao mổ trong thị trường, nhưng lại mù quáng như kẻ say trong chuyện tình cảm. Ông suốt đời bán khống thị trường, nhưng lại luôn mua vào trong tình yêu — và cả hai đều khiến ông phá sản.”
Kết thúc: Tiếng súng và di chúc
Tháng 11 năm 1940, Harriet tự sát trong phòng khách sạn bằng súng lục của Li Bơ Mô, thư tuyệt mệnh đề cập “Không thể chịu đựng nổi nghèo đói và rượu chè của ông”. Một năm sau, ngày 28 tháng 11 năm 1941, trước lễ Tạ ơn, trong phòng thay đồ khách sạn Shelley-Holland ở Manhattan, tiếng súng vang lên.
63 tuổi, Li Bơ Mô dùng chính khẩu súng Colt .32 đã mua sau khi thắng lớn năm 1907 để tự kết liễu đời mình. Có vẻ như đó là vòng tròn định mệnh.
Trên mảnh giấy ghi chú, ông viết ba câu:
“Cuộc đời tôi là một thất bại”
“Tôi chán ghét chiến đấu, không thể chịu đựng nổi nữa”
“Đây là lối thoát duy nhất”
Trong túi chỉ còn 8.24 đô la tiền mặt và một vé đua ngựa hết hạn. Chỉ có 15 người dự đám tang, trong đó có 2 chủ nợ. Bảng mộ ban đầu trống rỗng, đến năm 1999 mới được các fan góp tiền khắc câu:
“Cuộc đời ông chứng minh rằng, lưỡi dao giao dịch sắc bén nhất cuối cùng cũng sẽ đâm vào chính mình.”
Suy ngẫm của hậu thế: Li Bơ Mô để lại gì
Li Bơ Mô trải qua bốn lần thăng trầm, các quy tắc giao dịch của ông được hậu thế xem như kinh điển. Dù cuộc đời kết thúc bi kịch, nhưng những hiểu biết về thị trường và nhân tính của ông vẫn mang ý nghĩa thực tế đến ngày nay:
“Phố Wall chưa bao giờ thay đổi. Túi tiền thay đổi, cổ phiếu thay đổi, nhưng phố Wall thì chưa bao giờ thay đổi, vì bản chất con người không đổi.”
“Kiếm tiền lớn dựa vào chờ đợi, chứ không phải giao dịch liên tục.”
“Thị trường chỉ có một chiều, không phải là tăng hay giảm, mà là đúng hay sai.”
“Giao dịch là trò chơi hấp dẫn nhất thế giới, nhưng người ngu dốt không thể chơi, người lười biếng không nên chơi, người tâm lý yếu không được phép chơi.”
Bi kịch của Li Bơ Mô không bắt nguồn từ thiếu kỹ năng giao dịch, mà từ việc quá nuông chiều điểm yếu của nhân tính. Ông có thể dự đoán chính xác thị trường, nhưng không thể dự đoán được dục vọng của chính mình. Câu chuyện của ông nhắc nhở mỗi nhà giao dịch: kiểm soát thị trường dễ hơn kiểm soát chính mình rất nhiều. Bài học quản lý rủi ro đầu tiên luôn là quản lý tâm lý của chính mình.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Bắt đầu từ 5 USD đến triệu phú: Huyền thoại Phố Wall và tự hủy diệt của Lợi Phạm
Chương mở đầu: Nghịch lý của thiên tài
Trong lịch sử hiếm có nhà giao dịch nào như Li Bơ Mô, vừa có thể thao túng thị trường tài chính, vừa thất bại thảm hại trong các quyết định cuộc đời. Câu chuyện của ông được Buffett, Soros và các đại gia đầu tư khác xem như kinh điển, các quy tắc giao dịch của ông vẫn được các nhóm giao dịch định lượng nghiên cứu đến ngày nay, nhưng cuối cùng, gã gấu lớn của phố Wall lại tự kết liễu đời mình trong phòng thay đồ khách sạn. Đây không chỉ là bi kịch của một cá nhân, mà còn là câu chuyện về cách bản chất con người và dục vọng có thể nuốt chửng thiên tài.
Hành trình thoát khỏi nông trại: 14 tuổi bắt đầu với 180 đô la
Sinh năm 1877, Li Bơ Mô thời thơ ấu sống trên một trang trại nghèo ở Massachusetts. 3 tuổi biết đọc, 5 tuổi đã đọc báo tài chính, những dấu hiệu này báo trước ông không phải là người làm ruộng. Nhưng thái độ cứng rắn của cha khiến mọi chuyện trở nên phức tạp — ông nhất quyết muốn cậu bé thông minh này nối nghiệp nông dân.
Hành động bí mật của mẹ đã thay đổi tất cả. Bà huy động được 5 đô la (tương đương 180 đô la ngày nay), giúp cậu bé 14 tuổi trốn khỏi trang trại, lên tàu đến Boston vào mùa xuân năm 1891. Đó không phải là một cuộc bỏ trốn mù quáng, mà là một cuộc cá cược của người mẹ dành cho thiên tài của con trai.
Khi lần đầu đặt chân đến đô thị phồn hoa, Li Bơ Mô không theo kế hoạch của mẹ mà đi tìm người thân, mà lại bị thu hút bởi hàng loạt con số trước tòa nhà Paine Webber. Ông dựa vào vẻ ngoài chững chạc để xin làm nhân viên ghi chép bảng giá. Từ vị trí này, nền móng của một đế chế giao dịch đã âm thầm được xây dựng.
Từ nhân viên ghi chép đến nhà giao dịch: Bí mật đằng sau con số
Công việc tại Paine Webber có vẻ bình thường, nhưng chính là nơi Li Bơ Mô khai mở trí tuệ. Với năng khiếu toán học xuất sắc, ông phát hiện ra quy luật trong các con số:
Giá cổ phiếu của Union Pacific Railroad thường có những biến động tương tự vào những thời điểm nhất định, như bị “dưới tác động của thủy triều vô hình”; mức điều chỉnh của cổ phiếu thường là 3/8 của đợt tăng trước đó, tỷ lệ này lặp đi lặp lại; các lệnh mua lớn luôn đi kèm với các mức giá tâm lý hỗ trợ nhất định.
Những quan sát này dần hình thành nên nguyên mẫu phân tích kỹ thuật hiện đại. 16 tuổi, Li Bơ Mô quyết định rời Paine Webber để gia nhập thị trường hợp đồng chênh lệch (một dạng hợp đồng tương lai sơ khai). Ông bỏ 5 đô la vào giao dịch đầu tiên, thu về lợi nhuận 3.12 đô la. Không lâu sau, với tuổi đời mới 20, ông kiếm được 10.000 đô la từ thị trường này (tương đương 30 vạn đô la ngày nay), nổi tiếng đến mức bị các công ty cá cược hợp đồng đối đầu địa phương đồng loạt cấm cửa.
Giống như một cao thủ trẻ thắng quá nhiều trong sòng bạc, cuối cùng bị cấm vào — Li Bơ Mô trở thành “nhà giao dịch không được hoan nghênh” đầu tiên của phố Wall.
Thất bại ban đầu tại New York: Trang sức của cô dâu mới và phá sản
Năm 1899, ở tuổi 23, Li Bơ Mô chuyển đến New York, sân khấu lớn hơn. Ông nhanh chóng quen biết và cưới cô gái da đỏ tên Nety Jordan. Nhưng mức độ phức tạp của trung tâm tài chính vượt xa Boston. Dựa vào dữ liệu tự động ghi nhận giá, ông không nhận ra rằng dữ liệu này chậm hơn thị trường thực 30 đến 40 phút — khoảng cách thời gian này trở thành lỗ hổng chí tử.
Chưa đầy một năm, Li Bơ Mô lần đầu phá sản. Để vực dậy, ông yêu cầu vợ mới cưới cầm cố trang sức mua của mình. Bị từ chối, cuộc hôn nhân của họ dần tan vỡ trong vòng bảy năm sau đó. Không chỉ là khó khăn kinh tế, mà còn là lần đầu tiên một thiên tài giao dịch đối mặt với thực tế khắc nghiệt.
Động đất và bán khống: Giao dịch thay đổi cả phố Wall
Sau vài năm phá sản, Li Bơ Mô tích lũy 100.000 đô la vào năm 1906. Nhưng ông bắt đầu nghi ngờ sự bảo thủ của chính mình. Trong kỳ nghỉ tại Palm Beach, một sự kiện lịch sử đã thay đổi con đường của ông.
Ngày 18 tháng 4 năm 1906, động đất San Francisco 7.9 độ richter xảy ra, sau đó là hỏa hoạn lớn. Union Pacific Railroad, trung tâm vận chuyển quan trọng phía Tây, đối mặt khoản lỗ khổng lồ. Thị trường dự đoán giá cổ phiếu sẽ tăng do nhu cầu tái thiết, nhưng phân tích của Li Bơ Mô lại chỉ ra chiều ngược lại:
Động đất khiến lượng hàng vận chuyển của đường sắt này giảm mạnh; các công ty bảo hiểm cần bồi thường, có thể bán tháo cổ phiếu; báo cáo tài chính của công ty sẽ thấp xa dự đoán của thị trường.
Ông không vội bán khống. Thay vào đó, chờ đến khi giá chạm các mức kháng cự kỹ thuật then chốt, rồi phân tán qua nhiều nhà môi giới để xây dựng vị thế bán khống, dùng đòn bẩy hợp lý nhưng kiểm soát chặt chẽ từng lệnh. Quá trình này gồm ba giai đoạn:
Tháng 4-5, mở vị thế tại 160 đô la; tháng 6, sau khi công bố báo cáo tiêu cực khiến giá phá vỡ mức hỗ trợ 150 đô la, ông tăng quy mô; tháng 7, khi tâm lý hoảng loạn lan rộng, giá giảm còn gần 90 đô la, ông chốt lời. Lợi nhuận hơn 250.000 đô la, tương đương 7.5 triệu đô la ngày nay.
Giao dịch này thể hiện triết lý cốt lõi của Li Bơ Mô: phân tích cơ bản kết hợp tín hiệu kỹ thuật, lợi thế tình báo kết hợp quản lý rủi ro, kiên nhẫn chờ đợi và hành động quyết đoán.
Khủng hoảng 1907: Trận chiến huyền thoại 3 triệu đô la
Mùa thu năm 1907, Li Bơ Mô phát hiện Trust của Ngân hàng New York qua đòn bẩy cao đầu tư trái phiếu rác, lãi suất liên ngân hàng tăng từ 6% lên 100% — tín hiệu khủng hoảng thanh khoản rõ ràng. Ông giả dạng khách hàng để điều tra, xác nhận nhiều trust có chất lượng tài sản cực thấp.
Tháng 10, ông phân tán bán khống Union Pacific, US Steel và các cổ phiếu trọng yếu khác qua nhiều nhà môi giới. Ngày 14, sau khi công khai chất vấn khả năng thanh toán của Nick Burke Trust, trust này tuyên bố phá sản trong vòng ba ngày, gây hoảng loạn thị trường.
Ngày 22, ông tập trung bán tháo trước giờ đóng cửa, dùng “phương pháp cộng dồn kim tự tháp” (liên tục thêm vị thế sau mỗi lợi nhuận), kích hoạt các lệnh cắt lỗ tự động. Ngày 24, chủ tịch NYSE phải cầu xin ông dừng bán khống, nếu không thị trường sẽ sụp đổ toàn diện. Chỉ số Dow Jones giảm 8%, Morgan lập tức can thiệp cứu thị trường.
Chỉ trước một giờ, Li Bơ Mô chính xác thoái 70% vị thế bán khống, đến cuối tháng hoàn toàn thoái hết. Tổng lợi nhuận 3 triệu đô la, tương đương 1 tỷ đô la ngày nay. Trong vòng một tuần, nhà giao dịch phố Wall này từ một nhân vật nổi tiếng trở thành huyền thoại.
Phản ứng của ông bình tĩnh và châm biếm: “Thị trường cần một cuộc thanh lọc triệt để.”
Vụ lừa đảo bông: Thiên tài tự trừng phạt
Nhưng thiên tài cũng có thể bị dục vọng che mờ mắt. Thập niên 1910, Li Bơ Mô quen biết với tay trùm ngành bông Teddy Price. Người này tuy ủng hộ bông, nhưng bí mật hợp tác bán khống với các nông dân trồng bông. Hắn lợi dụng tâm lý của Li Bơ Mô muốn “chứng minh khả năng xuyên thị trường” để liên tục thuyết phục “thiếu hụt nguồn cung”.
Dù Li Bơ Mô phát hiện thực tế trái ngược qua dữ liệu, ông vẫn tin tưởng người bạn này, giữ vị thế mua 300 triệu pound hợp đồng tương lai bông — vượt quá giới hạn hợp lý. Cuối cùng, ông thua lỗ 3 triệu đô la, xóa sạch toàn bộ lợi nhuận từ việc bán khống năm 1907. Thất bại này buộc ông phải đóng các vị thế khác, dẫn đến phá sản liên tiếp trong 1915-1916.
Li Bơ Mô đã vi phạm ba quy tắc bất di bất dịch của mình: không bao giờ tin vào lời khuyên của người khác, không bao giờ gỡ lỗ, và không để câu chuyện chi phối tín hiệu giá. Có thể nói, ông bị lừa dối, nhưng cũng là một hình phạt tự thân của thiên tài — hoặc là một thất bại như cược hết trong trò chơi bài của kẻ chơi lớn.
Tái sinh trong lửa: Từ 5 vạn đô la thành 300 vạn đô la
Sau thất bại trong ngành bông, Li Bơ Mô nộp đơn phá sản, chỉ giữ lại 5 vạn đô la để sinh hoạt. Nhận được khoản vay bí mật từ đối thủ cũ Daniel Williamson, nhưng điều kiện là mọi giao dịch đều do đối phương thực hiện — thực chất là một dạng giám sát, nhưng cũng giúp ông hình thành kỷ luật giao dịch. Buộc phải dùng đòn bẩy 1:5 (trước đó quen 1:20), giới hạn mỗi lệnh trong 10% tổng vốn.
Những giới hạn này lại trở thành cứu cánh của ông.
Sau khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ, đơn hàng quốc phòng của Mỹ tăng vọt. Báo cáo tài chính chưa công bố của Bethlehem Steel bị rò rỉ, khối lượng giao dịch tăng đột biến nhưng giá đi ngang — dấu hiệu tích lũy cổ phiếu điển hình. Từ 5 vạn đô la ban đầu, tháng 7 năm 1915, ông thử mua 5% vốn tại mức 50 đô la. Tháng 8, khi vượt 60 đô la, ông tăng quy mô lên 30%. Tháng 9, khi giá giảm còn 58 đô la, ông từ chối cắt lỗ vì xu hướng tăng vẫn chưa bị phá vỡ.
Đến tháng 1 năm sau, cổ phiếu tăng vọt lên 700 đô la — lợi nhuận gấp 14 lần. Ông lại thắng 300 vạn đô la.
Tiền bạc và bản chất con người: Thanh kiếm của phố Wall cuối cùng đâm vào chính mình
Trong ba mươi năm tiếp theo, Li Bơ Mô tiếp tục câu chuyện về tiền bạc và phụ nữ. Ông xây dựng một hoạt động giao dịch chính thức, lợi nhuận 15 triệu đô la, sở hữu một văn phòng lớn với 60 nhân viên. Năm 1925, qua giao dịch lúa mì và ngô, ông kiếm 10 triệu đô la. Trong cuộc khủng hoảng phố Wall năm 1929, ông lại kiếm thêm 100 triệu đô la qua bán khống.
Nhưng số tiền này rồi cũng tiêu tan trong ly hôn, thuế và tiêu xài hoang phí.
Sau cuộc ly hôn dài với người vợ đầu, ông cưới nữ diễn viên múa nổi tiếng của đoàn kịch Zigfeld, Dorothy. Dù sinh hai con trai, ông vẫn có mối quan hệ mập mờ với nữ diễn viên opera châu Âu Anita Venice, thậm chí đặt tên chiếc du thuyền sang trọng theo tên người tình. Dorothy chìm đắm trong rượu, cuối cùng ly hôn năm 1931, nhận 10 triệu đô la tiền chia tay, còn bán nhà đã mua với 3.5 triệu đô chỉ còn 22.2 nghìn đô.
Năm 1932, khi 55 tuổi, ông quen Harriet Metz Noble, 38 tuổi. Có thể bà đã đánh giá sai về tình hình tài chính của ông — thực ra, ông đã nợ 2 triệu đô la. Sau lần phá sản cuối cùng năm 1934, hai người buộc phải rời khỏi căn hộ ở Manhattan, sống dựa vào bán trang sức.
Tạp chí The New Yorker từng bình luận: “Li Bơ Mô chính xác như dao mổ trong thị trường, nhưng lại mù quáng như kẻ say trong chuyện tình cảm. Ông suốt đời bán khống thị trường, nhưng lại luôn mua vào trong tình yêu — và cả hai đều khiến ông phá sản.”
Kết thúc: Tiếng súng và di chúc
Tháng 11 năm 1940, Harriet tự sát trong phòng khách sạn bằng súng lục của Li Bơ Mô, thư tuyệt mệnh đề cập “Không thể chịu đựng nổi nghèo đói và rượu chè của ông”. Một năm sau, ngày 28 tháng 11 năm 1941, trước lễ Tạ ơn, trong phòng thay đồ khách sạn Shelley-Holland ở Manhattan, tiếng súng vang lên.
63 tuổi, Li Bơ Mô dùng chính khẩu súng Colt .32 đã mua sau khi thắng lớn năm 1907 để tự kết liễu đời mình. Có vẻ như đó là vòng tròn định mệnh.
Trên mảnh giấy ghi chú, ông viết ba câu:
“Cuộc đời tôi là một thất bại” “Tôi chán ghét chiến đấu, không thể chịu đựng nổi nữa” “Đây là lối thoát duy nhất”
Trong túi chỉ còn 8.24 đô la tiền mặt và một vé đua ngựa hết hạn. Chỉ có 15 người dự đám tang, trong đó có 2 chủ nợ. Bảng mộ ban đầu trống rỗng, đến năm 1999 mới được các fan góp tiền khắc câu:
“Cuộc đời ông chứng minh rằng, lưỡi dao giao dịch sắc bén nhất cuối cùng cũng sẽ đâm vào chính mình.”
Suy ngẫm của hậu thế: Li Bơ Mô để lại gì
Li Bơ Mô trải qua bốn lần thăng trầm, các quy tắc giao dịch của ông được hậu thế xem như kinh điển. Dù cuộc đời kết thúc bi kịch, nhưng những hiểu biết về thị trường và nhân tính của ông vẫn mang ý nghĩa thực tế đến ngày nay:
“Phố Wall chưa bao giờ thay đổi. Túi tiền thay đổi, cổ phiếu thay đổi, nhưng phố Wall thì chưa bao giờ thay đổi, vì bản chất con người không đổi.”
“Kiếm tiền lớn dựa vào chờ đợi, chứ không phải giao dịch liên tục.”
“Thị trường chỉ có một chiều, không phải là tăng hay giảm, mà là đúng hay sai.”
“Giao dịch là trò chơi hấp dẫn nhất thế giới, nhưng người ngu dốt không thể chơi, người lười biếng không nên chơi, người tâm lý yếu không được phép chơi.”
Bi kịch của Li Bơ Mô không bắt nguồn từ thiếu kỹ năng giao dịch, mà từ việc quá nuông chiều điểm yếu của nhân tính. Ông có thể dự đoán chính xác thị trường, nhưng không thể dự đoán được dục vọng của chính mình. Câu chuyện của ông nhắc nhở mỗi nhà giao dịch: kiểm soát thị trường dễ hơn kiểm soát chính mình rất nhiều. Bài học quản lý rủi ro đầu tiên luôn là quản lý tâm lý của chính mình.