Tiền tệ mất giá do nhiều nguyên nhân hội tụ lại, từ tình hình kinh tế không ổn định, lạm phát cao, thiếu vốn đầu tư nước ngoài, đến bất ổn chính trị và các biện pháp trừng phạt kinh tế. Nhưng giá trị thấp không phải lúc nào cũng có nghĩa là quốc gia đó không còn hy vọng. Nó phụ thuộc vào khả năng quản lý các vấn đề kinh tế chính của quốc gia đó như thế nào.
Bảng so sánh các loại tiền tệ ít nhất
Loại tiền tệ
Quốc gia
Tỷ giá (so với USD)
Bảng Lebanon (LBP)
Lebanon
89,751.22
Riel Iran (IRR)
Iran
42,112.50
Đồng Việt Nam (VND)
Việt Nam
26,040
Kip Lào (LAK)
Lào
21,625.82
Rúp Indonesia (IDR)
Indonesia
16,275
Sum Uzbekistan (UZS)
Uzbekistan
12,798.70
Franc Guinea (GNF)
Guinea
8,667.50
Guarani Paraguay (PYG)
Paraguay
7,996.67
Ariary Madagascar (MGA)
Madagascar
4,467.50
Franc Burundi (BIF)
Burundi
2,977.00
Tham khảo chi tiết từng loại tiền tệ
Đồng Việt Nam (VND) - Loại tiền tệ hoạt động khá tốt ở châu Á
Lịch sử của đồng Việt Nam phức tạp như chính đất nước này. Sau chiến tranh Việt Nam, đồng tiền này trở thành biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia, nhưng ban đầu không thuận lợi. Việt Nam phải đối mặt với lạm phát cao, yếu kém kinh tế và nhiều cải cách. Tuy nhiên, đến thế kỷ 21, kinh tế Việt Nam bắt đầu mạnh lên.
Hiện tại, đồng Việt Nam nằm trong hệ thống thả nổi quản lý nghĩa là Ngân hàng trung ương giữ tỷ giá linh hoạt, không để tự do hoàn toàn. Điều này giúp Việt Nam bán hàng ra nước ngoài với giá rẻ hơn. Kinh tế tăng trưởng nhanh giúp đồng tiền ít yếu đi, mặc dù vẫn là một trong những loại tiền tệ ít nhất thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 26,040 VND = 1 USD
Chính sách quản lý: Hệ thống thả nổi có kiểm soát
Bảng Lebanon (LBP) - Kinh tế “thất bại”
Bảng Lebanon thực sự là sự trở về của một quốc gia yếu kém. Đây là loại tiền tệ rẻ nhất thế giới hiện nay, và cuộc khủng hoảng này không nhỏ.
Lebanon rơi vào khủng hoảng kinh tế và chính trị tồi tệ nhất kể từ năm 2019, khi quốc gia này trở thành điểm đến của “mất mát”. Lạm phát tăng vọt, người dân rơi vào nghèo đói, hệ thống ngân hàng đóng băng, và năm 2020, chính phủ vỡ nợ, buộc Lebanon phải đàm phán lại với chủ nợ để tồn tại.
Bảng Lebanon mất giá 90% trên thị trường chợ đen, khiến loại tiền này trở thành một trong những loại tiền yếu nhất.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 89,751.22 LBP = 1 USD
Chính sách quản lý: Hệ thống giả cố định (thường) nhưng thực tế là thả nổi
Riel Iran (IRR) - Kinh tế “bị cắt đứt”
Riel Iran là ví dụ điển hình về cách các lệnh trừng phạt kinh tế có thể phá hủy đồng tiền.
Iran đã bị Mỹ và các đồng minh trừng phạt nhiều thập kỷ, nền kinh tế bị cô lập khỏi thị trường toàn cầu, khó bán dầu, quan hệ quốc tế bị cắt đứt. Kết quả là lạm phát tăng cao, lương thấp, và riel trở thành thứ vô giá trị.
Căng thẳng địa chính trị không rõ hồi kết khiến riel Iran tiếp tục mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 42,112.50 IRR = 1 USD
Chính sách quản lý: Gắn với tiền điện tử (chính thức) nhưng thực tế là thả nổi
Rúp Indonesia (IDR) - “Chính thức” của Đông Nam Á
Indonesia là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, có dân số thứ 4 thế giới, và tăng trưởng khá trong hai thập kỷ qua. Nhưng tại sao đồng rupiah vẫn còn thấp?
Chính là do Indonesia phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa (giá của chúng luôn biến động), và là thị trường mới nổi dễ bị rút vốn. Ngân hàng trung ương phải can thiệp thị trường định kỳ, dự trữ ngoại tệ hạn chế.
Tuy nhiên, Indonesia có nguồn thu từ du lịch và đầu tư nước ngoài lớn, giúp đồng rupiah không giảm giá quá thấp như các loại tiền khác.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 16,275 IDR = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi tự do
Kip Lào (LAK) - Kinh tế trì trệ
Lào là một trong những quốc gia phát triển kém nhất châu Á. Không có nhiều nguồn lực từ các quốc gia láng giềng, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên.
Sau chiến tranh Việt Nam, Lào gặp nhiều khó khăn, nhưng từ thập niên 1990, mở cửa kinh tế trở lại, hy vọng ít đi. Đầu tư nước ngoài vẫn ít, kinh tế yếu, và kip Lào vẫn luôn thấp. Lạm phát và đồng tiền yếu trở thành bình thường.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 21,625.82 LAK = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi có kiểm soát
Sum Uzbekistan (UZS) - “Sau Liên Xô”
Uzbekistan từng là phần của Liên Xô cho đến năm 1991. Sau đó, các cải cách không hiệu quả, kinh tế vẫn bị kiểm soát chặt chẽ, phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên và đầu tư nước ngoài, ít đa dạng hơn.
Vì vậy, đồng UZS bị đánh giá thấp và vẫn là một trong những loại tiền tệ ít nhất thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 12,798.70 UZS = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi tự do
Franc Guinea (GNF) - “Châu Phi của sự cắt đứt”
Guinea là quốc gia giàu tài nguyên, nhưng con người không được hưởng lợi. Kinh tế thiếu đa dạng, phụ thuộc vào khai thác mỏ, chính trị bất ổn và tham nhũng tràn lan.
Franc Guinea liên tục mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 8,667.50 GNF = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi có kiểm soát
( Guarani Paraguay )PYG### - “Trung Mỹ” của châu Mỹ
Guarani là đồng tiền trung tâm của Nam Mỹ, bị cạnh tranh bởi các đồng tiền lớn hơn. Kinh tế dựa vào xuất khẩu nông sản (đặc biệt là đậu nành), và đối mặt với thâm hụt thương mại.
Guarani không tránh khỏi mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 7,996.67 PYG = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi tự do
( Ariary Madagascar )MGA### - Đảo xa xôi chia rẽ nội bộ
Madagascar là đảo lớn xa xôi, có tài nguyên du lịch, nhưng kinh tế vẫn trì trệ. Phụ thuộc vào nông nghiệp, du lịch, và khí hậu khắc nghiệt.
Ariary vẫn luôn yếu.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 4,467.50 MGA = 1 USD
Chính sách quản lý: Thả nổi có kiểm soát
( Franc Burundi )BIF### - “Tối” của nghèo đói
Burundi là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp, không có ngành công nghiệp, phụ thuộc viện trợ, và nội chiến cùng đói nghèo.
Franc Burundi là loại tiền rẻ thứ hai trên thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Tỷ giá hiện tại: 2,977.00 BIF = 1 USD
Chính sách quản lý: Chính sách tiền tệ tập trung kiểm soát lạm phát
Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động tỷ giá
Tỷ giá không phải là ngẫu nhiên, mà do nhiều yếu tố quyết định sức mạnh hoặc yếu đi của đồng tiền:
Lãi suất cao thu hút nhà đầu tư nước ngoài, làm tăng cầu tiền tệ của quốc gia và nâng cao giá trị.
Lạm phát thấp giúp đồng tiền mạnh lên, trong khi lạm phát cao làm đồng tiền yếu đi.
Cán cân thương mại thặng dư (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu) giúp đồng tiền mạnh, còn thâm hụt thì làm yếu.
Ổn định chính trị rất quan trọng, vì bất ổn sẽ khiến nhà đầu tư rút lui.
Kinh tế suy thoái sẽ giảm lãi suất, giảm dòng vốn vào, làm đồng tiền mất giá.
Các yếu tố này liên kết chặt chẽ trong tình hình kinh tế, chính trị và chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia. Khi một trong số đó không hoạt động tốt, đồng tiền sẽ mất giá, và các loại tiền tệ có giá trị thấp trên thế giới phản ánh các vấn đề cấu trúc lâu dài của các quốc gia đó.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Thế giới có 10 loại tiền tệ ít nhất mà bạn cần biết trong năm 2568
Tại sao một số loại tiền tệ lại có giá trị thấp
Tiền tệ mất giá do nhiều nguyên nhân hội tụ lại, từ tình hình kinh tế không ổn định, lạm phát cao, thiếu vốn đầu tư nước ngoài, đến bất ổn chính trị và các biện pháp trừng phạt kinh tế. Nhưng giá trị thấp không phải lúc nào cũng có nghĩa là quốc gia đó không còn hy vọng. Nó phụ thuộc vào khả năng quản lý các vấn đề kinh tế chính của quốc gia đó như thế nào.
Bảng so sánh các loại tiền tệ ít nhất
Tham khảo chi tiết từng loại tiền tệ
Đồng Việt Nam (VND) - Loại tiền tệ hoạt động khá tốt ở châu Á
Lịch sử của đồng Việt Nam phức tạp như chính đất nước này. Sau chiến tranh Việt Nam, đồng tiền này trở thành biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia, nhưng ban đầu không thuận lợi. Việt Nam phải đối mặt với lạm phát cao, yếu kém kinh tế và nhiều cải cách. Tuy nhiên, đến thế kỷ 21, kinh tế Việt Nam bắt đầu mạnh lên.
Hiện tại, đồng Việt Nam nằm trong hệ thống thả nổi quản lý nghĩa là Ngân hàng trung ương giữ tỷ giá linh hoạt, không để tự do hoàn toàn. Điều này giúp Việt Nam bán hàng ra nước ngoài với giá rẻ hơn. Kinh tế tăng trưởng nhanh giúp đồng tiền ít yếu đi, mặc dù vẫn là một trong những loại tiền tệ ít nhất thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Bảng Lebanon (LBP) - Kinh tế “thất bại”
Bảng Lebanon thực sự là sự trở về của một quốc gia yếu kém. Đây là loại tiền tệ rẻ nhất thế giới hiện nay, và cuộc khủng hoảng này không nhỏ.
Lebanon rơi vào khủng hoảng kinh tế và chính trị tồi tệ nhất kể từ năm 2019, khi quốc gia này trở thành điểm đến của “mất mát”. Lạm phát tăng vọt, người dân rơi vào nghèo đói, hệ thống ngân hàng đóng băng, và năm 2020, chính phủ vỡ nợ, buộc Lebanon phải đàm phán lại với chủ nợ để tồn tại.
Bảng Lebanon mất giá 90% trên thị trường chợ đen, khiến loại tiền này trở thành một trong những loại tiền yếu nhất.
Thông tin về tiền tệ:
Riel Iran (IRR) - Kinh tế “bị cắt đứt”
Riel Iran là ví dụ điển hình về cách các lệnh trừng phạt kinh tế có thể phá hủy đồng tiền.
Iran đã bị Mỹ và các đồng minh trừng phạt nhiều thập kỷ, nền kinh tế bị cô lập khỏi thị trường toàn cầu, khó bán dầu, quan hệ quốc tế bị cắt đứt. Kết quả là lạm phát tăng cao, lương thấp, và riel trở thành thứ vô giá trị.
Căng thẳng địa chính trị không rõ hồi kết khiến riel Iran tiếp tục mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
Rúp Indonesia (IDR) - “Chính thức” của Đông Nam Á
Indonesia là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, có dân số thứ 4 thế giới, và tăng trưởng khá trong hai thập kỷ qua. Nhưng tại sao đồng rupiah vẫn còn thấp?
Chính là do Indonesia phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa (giá của chúng luôn biến động), và là thị trường mới nổi dễ bị rút vốn. Ngân hàng trung ương phải can thiệp thị trường định kỳ, dự trữ ngoại tệ hạn chế.
Tuy nhiên, Indonesia có nguồn thu từ du lịch và đầu tư nước ngoài lớn, giúp đồng rupiah không giảm giá quá thấp như các loại tiền khác.
Thông tin về tiền tệ:
Kip Lào (LAK) - Kinh tế trì trệ
Lào là một trong những quốc gia phát triển kém nhất châu Á. Không có nhiều nguồn lực từ các quốc gia láng giềng, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên.
Sau chiến tranh Việt Nam, Lào gặp nhiều khó khăn, nhưng từ thập niên 1990, mở cửa kinh tế trở lại, hy vọng ít đi. Đầu tư nước ngoài vẫn ít, kinh tế yếu, và kip Lào vẫn luôn thấp. Lạm phát và đồng tiền yếu trở thành bình thường.
Thông tin về tiền tệ:
Sum Uzbekistan (UZS) - “Sau Liên Xô”
Uzbekistan từng là phần của Liên Xô cho đến năm 1991. Sau đó, các cải cách không hiệu quả, kinh tế vẫn bị kiểm soát chặt chẽ, phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên và đầu tư nước ngoài, ít đa dạng hơn.
Vì vậy, đồng UZS bị đánh giá thấp và vẫn là một trong những loại tiền tệ ít nhất thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Franc Guinea (GNF) - “Châu Phi của sự cắt đứt”
Guinea là quốc gia giàu tài nguyên, nhưng con người không được hưởng lợi. Kinh tế thiếu đa dạng, phụ thuộc vào khai thác mỏ, chính trị bất ổn và tham nhũng tràn lan.
Franc Guinea liên tục mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
( Guarani Paraguay )PYG### - “Trung Mỹ” của châu Mỹ
Guarani là đồng tiền trung tâm của Nam Mỹ, bị cạnh tranh bởi các đồng tiền lớn hơn. Kinh tế dựa vào xuất khẩu nông sản (đặc biệt là đậu nành), và đối mặt với thâm hụt thương mại.
Guarani không tránh khỏi mất giá.
Thông tin về tiền tệ:
( Ariary Madagascar )MGA### - Đảo xa xôi chia rẽ nội bộ
Madagascar là đảo lớn xa xôi, có tài nguyên du lịch, nhưng kinh tế vẫn trì trệ. Phụ thuộc vào nông nghiệp, du lịch, và khí hậu khắc nghiệt.
Ariary vẫn luôn yếu.
Thông tin về tiền tệ:
( Franc Burundi )BIF### - “Tối” của nghèo đói
Burundi là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp, không có ngành công nghiệp, phụ thuộc viện trợ, và nội chiến cùng đói nghèo.
Franc Burundi là loại tiền rẻ thứ hai trên thế giới.
Thông tin về tiền tệ:
Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động tỷ giá
Tỷ giá không phải là ngẫu nhiên, mà do nhiều yếu tố quyết định sức mạnh hoặc yếu đi của đồng tiền:
Lãi suất cao thu hút nhà đầu tư nước ngoài, làm tăng cầu tiền tệ của quốc gia và nâng cao giá trị.
Lạm phát thấp giúp đồng tiền mạnh lên, trong khi lạm phát cao làm đồng tiền yếu đi.
Cán cân thương mại thặng dư (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu) giúp đồng tiền mạnh, còn thâm hụt thì làm yếu.
Ổn định chính trị rất quan trọng, vì bất ổn sẽ khiến nhà đầu tư rút lui.
Kinh tế suy thoái sẽ giảm lãi suất, giảm dòng vốn vào, làm đồng tiền mất giá.
Các yếu tố này liên kết chặt chẽ trong tình hình kinh tế, chính trị và chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia. Khi một trong số đó không hoạt động tốt, đồng tiền sẽ mất giá, và các loại tiền tệ có giá trị thấp trên thế giới phản ánh các vấn đề cấu trúc lâu dài của các quốc gia đó.