Tài liệu mô tả K-line (Phần 1)

2025-03-27 UTC
163052 Số lượt đọc
38

1.EMA Chỉ báo EMA (Đường trung bình động hàm mũ), còn được gọi là chỉ báo EXPMA, là một chỉ báo đường trung bình động hàm mũ có xu hướng. Đối với chỉ báo EMA, giá của ngày hôm nay quan trọng hơn giá của ngày hôm qua, bởi vì có thể phản ánh những biến động giá gần đây nhất. Các EMA cho hiệu suất ổn định hơn trong việc xử lý hàng tuần, với ít đường giao cắt vàng và đường giao cắt chết được tạo ra hơn và có thể phản hồi ngay lập tức ngay cả khi các đường giao cắt xuất hiện. Đường giao cắt vàng được tạo ra khi đường ngắn hạn đi lên cắt đường dài hạn; ngược lại, đường giao cắt chết đề cập đến đường ngắn hạn đi xuống cắt đường dài hạn. Vị thế mua của đường giao cắt vàng cũng mạnh như vị thế bán của đường giao cắt chết; cả đường giao cắt vàng và đường giao cắt chết đều là những điểm giao dịch quan trọng.

2.MACD Đường trung bình động hội tụ/phân kỳ, còn được gọi là MACD, là một chỉ số chuyển động có hướng do Gerald Apple tạo ra. Theo nguyên tắc xây dựng của đường trung bình động, giá đóng cửa được xử lý và tính toán trung bình cộng trước khi tính toán. MACD có ưu điểm là ổn định, có xu hướng, đồng thời có thể được sử dụng để nghiên cứu và phán đoán thời điểm mua và bán cũng như dự đoán biến động giá.

  1. SMI Ergodic Indicator/Oscillator SMI tương tự như True Strength Index (TSI), ngoại trừ SMI bao gồm các đường tín hiệu. SMI vẽ đường tín hiệu bằng cách sử dụng gấp đôi mức trung bình động của giá trừ đi giá trước đó trên cả hai khung thời gian.

4.Spread Chỉ báo chênh lệch đề cập đến mức chênh lệch hiện tại được hiển thị trong biểu đồ.

5.Ichimoku Cloud Ichimoku Cloud là công cụ biểu đồ giao dịch phổ biến nhất ở Nhật Bản và được các nhà đầu tư sử dụng rộng rãi. Nó được phát minh bởi một nhà báo Nhật Bản tên là Ichimoku Yamato. Bảng cân bằng Ichimoku bao gồm K line hàng ngày (được gọi là line hàng ngày trong Bảng cân bằng Ichimoku), 5 line và dải kháng cự (thường được gọi là bản đồ đám mây). Ichimoku Cloud có thể mô tả sự phân bố lực lượng thị trường và hiển thị mối quan hệ giữa các tín hiệu mua và bán.

6.TRIX TRIX là một công cụ phân tích kỹ thuật để nghiên cứu xu hướng giá cổ phiếu dài hạn. Nó có thể làm mịn giá trị của đường trung bình động ba lần để giải quyết các vấn đề về deceitful line và các giao cắt thường xuyên khi sử dụng hệ thống đường trung bình động. Nó cắt giảm sự xuất hiện thường xuyên của các tín hiệu chéo và có thể dự đoán tốt hơn các xu hướng dài hạn của giá cổ phiếu.

7.Zig Zag Zig Zag, còn được gọi là Parabolic SAR, là một đường xu hướng kết nối một loạt các điểm giá. Zig Zag có thể dễ dàng nhận biết và đánh dấu các điểm giá cao và thấp tương đối trong quá khứ, đồng thời hiển thị các chuyển đổi và thay đổi về giá. Khi sử dụng Zig Zag, một đường chỉ được vẽ khi hàm giá tương đối lớn hơn một phạm vi đã đặt, do đó tối ưu hóa biểu đồ bằng cách loại bỏ nhiễu thị trường và bỏ qua các chuyển động ngang. Nói chung, ZigZag có thể được sử dụng một mình để quan sát các xu hướng hiện tại hoặc được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác.

8.Xu hướng khối lượng giá (Price Volume Trend) Chỉ báo xu hướng khối lượng giá (PVT) cho thấy sự thay đổi về giá đóng cửa được tính bằng tổng khối lượng giao dịch ngày càng tăng.

9.Coppock Curve Coppock Curve, còn được gọi là “Đường cong sóng ước tính” là một chỉ báo dài hạn đo lường đà tăng trưởng của thị trường bằng cách tính trung bình giá của các thay đổi giá hàng tháng. Coppock Curve được đưa ra bởi Edwin · Sedgwick · Coppock vào năm 1962, chủ yếu được sử dụng để đánh giá sự xuất hiện của thị trường giá lên.

10.Klinger Oscillator Được đề xuất bởi Stephen J. Klinger, đây là một chỉ báo kỹ thuật liên quan đến khối lượng được sử dụng để xác nhận hướng và sức mạnh của xu hướng giá.

11.Khối lượng ròng (Net Volume) Khối lượng ròng được tính bằng cách trừ đi khối lượng giảm của chứng khoán khỏi khối lượng tăng của nó trong một khoảng thời gian xác định, thường được sử dụng để đánh giá liệu tâm lý thị trường là tăng hay giảm. Khối lượng ròng thường được đặt bên dưới biểu đồ giá và biểu đồ thanh cho từng khoảng thời gian hiển thị giá trị khối lượng ròng trong khoảng thời gian đó.

12.Know Sure Thing Know Sure Thing là một bộ dao động hai đường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu. Nó di chuyển bên trên và bên dưới đường 0, cung cấp các tín hiệu giao dịch và cho thấy những thay đổi dựa trên sự phân kỳ giá và KST cũng như các giao điểm của đường tín hiệu.

13.Moving Average Weighted Đường trung bình động có trọng số nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm dữ liệu gần đây nhất so với đường trung bình động đơn giản. Mỗi điểm trong khoảng thời gian được chỉ định một hệ số nhân tối đa của điểm dữ liệu gần đây nhất và sau đó giảm dần để thay đổi trọng số hoặc tầm quan trọng của điểm dữ liệu cụ thể đó. Các điểm dữ liệu cũ nhất sẽ được cung cấp miễn là các điểm dữ liệu mới được thêm vào phần đầu.

14.Chuyển động định hướng (Directional Movement) Chuyển động định hướng, còn được gọi là Chỉ báo xu hướng DMI, là một công cụ phân tích kỹ thuật dài hạn cho thị trường chứng khoán. Nó được tạo ra bởi Wells Wilder (Wales Wilder). Chỉ báo DMI là một chỉ báo kỹ thuật chịu biến động giá định kỳ theo cả hai chiều mua và bán, bộ cân bằng cung cấp cơ sở cho những thay đổi về sự mất cân bằng trong quá trình biến động giá cổ phiếu thông qua phân tích để phán đoán xu hướng.

15.Chỉ báo Động lượng (Momentum) Momentum hay còn gọi là Chỉ Báo Kỹ Thuật Động Lượng phát triển, một công cụ phân tích kỹ thuật ngắn hạn là một chuyên ngành nghiên cứu về biến động. Lý thuyết chỉ số động lượng dựa trên mối quan hệ giữa giá và cung và cầu. Giá tăng theo thời gian và phải dần dần co lại, và tốc độ của lực thay đổi từ từ chậm lại trước khi thị trường có thể đảo chiều. Mặt khác, khi giảm xuống. Chỉ số Momentum được tính bằng tốc độ biến động giá như vậy, các tín hiệu khác nhau được vẽ để truyền đến các đỉnh và đáy của giá cổ phiếu.

16.Chỉ báo dao động động lượng (AO) Chỉ báo kỹ thuật dao động động lượng có được bằng cách trừ giá trị của đường trung bình động toàn quốc tại điểm giữa của thanh giá 34 khỏi giá trị của đường trung bình động tại điểm giữa của thanh giá 5. AO thường được sử dụng để xác nhận xu hướng hoặc dự đoán khả năng đảo chiều.

17.Envelope Trên mỗi đường bao có một tiếp tuyến giữa đường chi phí sử dụng dài hạn LTC và đường chi phí mục tiêu ngắn hạn STC tại mức độ phát triển sản lượng thay đổi liên tục của mỗi doanh nghiệp. Quy mô sản xuất và hoạt động được biểu diễn bởi đường STC phản ánh quy mô quản lý sản xuất tối ưu để xã hội sản xuất ra sản phẩm đầu ra và tổng chi phí được biểu diễn bởi tiếp tuyến là tổng chi phí tối thiểu để sản xuất ra sản phẩm đầu ra đó.

18.Biến động lịch sử (Historical Volatilities) Biến động lịch sử được tính toán dựa trên dữ liệu thống kê trong quá khứ, giả định rằng tương lai là phần mở rộng của quá khứ, sử dụng các phương pháp lịch sử để ước tính sự biến động.

19.EMA kép (Double EMA) DEMA là đường trung bình động phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với đường trung bình động hàm mũ thông thường (EMA).

20.Tỷ lệ thay đổi (Rate Of Change) ROC chỉ tốc độ thay đổi của giá cổ phiếu vào ngày hôm đó so với giá cổ phiếu của một số ngày trước đó, để phản ánh tốc độ thay đổi của thị trường chứng khoán.

21.Donchian Channels Donchian Channels là chỉ báo bộ chỉ báo dải, sử dụng để đo lường mức độ biến động của thị trường. Nó chủ yếu được sử dụng để đo lường mức độ biến động của thị trường và xác định các điểm đột phá tiềm ẩn hoặc tình trạng mua quá mức/bán quá mức khi giá đạt đến giới hạn trên hoặc dưới.

22.Chỉ số kênh hàng hóa (Commodity Channel Index) CCI, chỉ số kênh hàng hóa, là chỉ báo sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường hàng hóa, là một công cụ phân tích thị trường chứng khoán để đánh giá độ lệch của giá cả hàng hóa. Nó hoạt động dựa trên giả định rằng giá hàng hóa (cổ phiếu hoặc hợp đồng tương lai) thay đổi theo chu kỳ, với giá cao nhất và giá thấp nhất tuần hoàn theo chu kỳ.

23.Chỉ báo BOP (Balance of Power) Trong giao dịch thuật toán, BOP có thể giúp chúng ta sàng lọc tốt hơn và thay thế bằng các thuật toán khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng để quan sát sự so sánh sức mạnh giữa người mua và người bán khi giá đạt đến một giá trị nhất định. Nó rất hiệu quả trong việc phán đoán thời điểm can thiệp giao dịch và liệu xu hướng có trở nên kết thúc hiệu quả hay không. Nó cũng có thể phán đoán liệu xu hướng có hay không sẽ bước vào giai đoạn biến động.

24.Williams Fractal Chỉ báo Williams Fractal là một trong năm chỉ báo trong hệ thống giao dịch của Bill Williams. Nó có các giá trị cao và thấp trên biểu đồ và được trang bị các mũi tên lên và xuống, có thể đo dòng dưới cùng hoặc dòng trên.

25.Chỉ báo Williams (Williams %R) Chỉ số của William, còn được gọi là chỉ số mua quá mức và bán quá mức của William, viết tắt là WMS%R hoặc %R, được xuất bản bởi Larry Williams vào năm 1973. Chỉ số Williams là một chỉ số khả năng kỹ thuật được sử dụng để phân tích xu hướng thị trường ngắn hạn của thị trường Trung Quốc. Nó chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu tác động của biến động giá cổ phiếu bằng cách phân tích thời điểm đỉnh và đáy của giao dịch hoặc biến động giá cổ phiếu. Nó sử dụng các điểm dao động để phân tích và phản ánh hiện tượng mua quá mức và bán quá mức của thị trường doanh nghiệp, đồng thời có thể hiển thị tín hiệu mua và bán hiệu quả bằng cách dự đoán các điểm cao và thấp trong chu kỳ.

26.Williams Alligator Chỉ báo Kỹ thuật Alligator là một chỉ báo kết hợp giữa hình phân dạng và các đường cân bằng (đường trung bình động) với động lực học phi tuyến tính.

27.Dải bollinger %B Dải bollinger %B là một chỉ báo bắt nguồn từ chỉ báo Dải bollinger, tác dụng là định lượng hoặc hiển thị mối tương quan giữa giá và line, có thể được sử dụng để xác định xu hướng và tín hiệu giao dịch.

28.Dải bollinger (Bollinger Bands) Dải bollinger còn được gọi là Dải bollinger, chúng kết hợp các khái niệm về đường trung bình động và độ lệch chuẩn. Loại cơ bản bao gồm ba đường theo dõi (một ở đường giữa, một ở đường trên và một ở phía dưới) là một công cụ phân tích kỹ thuật do John Bollinger phát minh vào những năm 1980, được thiết kế để khám phá các cơ hội mang lại cho nhà đầu tư xác suất xác định chính xác cao hơn khi một tài sản bị bán quá mức hoặc mua quá mức.

29.Bollinger Bands Width là biểu thị độ rộng của Dải Bollinge, đây là một chỉ báo quan trọng để phân tích độ rộng của hội tụ Bollinger, rất hữu ích để chúng ta phân tích xu hướng thị trường để xác định xem nó có kết thúc hay không.

30.Chỉ số định hướng trung bình (Average Directional Indicator) Chỉ số định hướng trung bình (ADX) là một chỉ báo được sử dụng phổ biến hơn để đo lường xu hướng. Sự thay đổi thường sử dụng chuyển động dài và ngắn được xác định từ tổng trung bình của giá cổ phiếu. Giá cổ phiếu có thể phản ánh mức độ chuyển đổi, nhưng nó không thể kiểm soát mức lợi nhuận của dải. Do đó, tần suất tín hiệu của lợi nhuận không ổn định, thường sử dụng ở cấp thứ cấp của thao tác hệ thống của chỉ báo khác.

31.Smoothed Moving Average SMMA là một trong các phương pháp tính toán trung bình khác nhau và là chỉ báo tham chiếu được sử dụng trong thị trường giao dịch chứng khoán để đánh giá thời điểm mua và bán.

32.Chỉ số sức mạnh tương đối của Conner (CRSI) Chỉ số sức mạnh tương đối của Conner (CRSI) là một chỉ báo kỹ thuật đưa ra giá trị từ 0 đến 100 và được sử dụng để xác định các điều kiện mua quá mức và bán quá mức trong ngắn hạn, do Larry Conners tạo ra.

33.Khối lượng (Volume) Khối lượng là số lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể được vẽ trong biểu đồ kiểm soát chia sẻ thời gian, bao gồm biểu đồ hàng ngày, biểu đồ hàng tuần, phân tích biểu đồ hàng tháng và thậm chí cả biểu đồ phút. Những thay đổi về khối lượng giao dịch của thị trường phản ánh dòng tiền vào và ra khỏi thị trường, và nó là một chỉ báo quan trọng xác định xu hướng thị trường.

34.VWAP Giá trung bình theo khối lượng là giá trung bình được tính bằng cách tính giá của nhiều giao dịch theo khối lượng giao dịch tương ứng của chúng. Để tính VWAP của một loại tiền tệ nhất định vào một ngày nhất định, hãy chia tổng giá trị giao dịch trong ngày cho tổng khối lượng giao dịch. VWAP có thể được sử dụng như một phương pháp định giá giao dịch và cũng có thể đo lường trạng thái thực hiện giao dịch của các nhà đầu tư hoặc tổ chức.

35.VWMA Được sử dụng để xác định và giao dịch theo xu hướng bằng cách đo giá so với khối lượng trong một khoảng thời gian nhất định. Người dùng có thể đặt độ dài, nguồn và độ lệch. Trong thời kỳ khối lượng thị trường thấp, SMA và VWMA là giá trị số.

36.Volume Oscillater Là một chỉ báo thể hiện khối lượng ở dạng động lượng và được sử dụng để xác định điều kiện thị trường khi mua và bán.

37.Parabolic SAR Chỉ báo Parabolic SAR (SAR), còn được gọi là chuyển hướng điểm cắt lỗ, là một công cụ phân tích kỹ thuật ngắn hạn và trung hạn do Wells Wilder tạo ra. Nó sử dụng phương pháp parabol để điều chỉnh vị trí của điểm chuyển hướng (còn gọi là điểm cắt lỗ) bất cứ lúc nào để quan sát các điểm mua và bán. Vì điểm chuyển hướng di chuyển theo hình vòng cung nên nó được gọi là chỉ báo Parabolic.

Đăng ký ngay để có cơ hội giành tới $10,000!
signup-tips