logo ZNDChuyển đổi 1 ZND (ZND) sang Mongolian Tögrög (MNT)

ZND/MNT: 1 ZND697.28 MNT

logo ZND
ZND
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

ZND Thị trường hôm nay

ZND đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZND được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮697.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,588,800.00 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng MNT là ₮196,546,899,139,341.74. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng MNT đã tăng ₮0.0005959, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng MNT là ₮1,877.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮508.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZND sang MNT

697.27+0.29%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang MNT là ₮697.27 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZND/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/MNT trong ngày qua.

Giao dịch ZND

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZNDZND/USDT
Spot
$ 0.2073
+0.87%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZND/USDT là $0.2073, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.87%, Giá giao dịch Giao ngay ZND/USDT là $0.2073 và +0.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZND/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ZND sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi ZND sang MNT

logo ZNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1ZND
697.27MNT
2ZND
1,394.55MNT
3ZND
2,091.83MNT
4ZND
2,789.11MNT
5ZND
3,486.39MNT
6ZND
4,183.67MNT
7ZND
4,880.95MNT
8ZND
5,578.23MNT
9ZND
6,275.51MNT
10ZND
6,972.79MNT
100ZND
69,727.91MNT
500ZND
348,639.59MNT
1000ZND
697,279.18MNT
5000ZND
3,486,395.94MNT
10000ZND
6,972,791.89MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang ZND

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo ZND
1MNT
0.001434ZND
2MNT
0.002868ZND
3MNT
0.004302ZND
4MNT
0.005736ZND
5MNT
0.00717ZND
6MNT
0.008604ZND
7MNT
0.01003ZND
8MNT
0.01147ZND
9MNT
0.0129ZND
10MNT
0.01434ZND
100000MNT
143.41ZND
500000MNT
717.07ZND
1000000MNT
1,434.14ZND
5000000MNT
7,170.72ZND
10000000MNT
14,341.45ZND

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZND sang MNT và từ MNT sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZND sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang ZND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ZND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZND = $0.2 USD, 1 ZND = €0.18 EUR, 1 ZND = ₹17.05 INR , 1 ZND = Rp3,096.14 IDR,1 ZND = $0.28 CAD, 1 ZND = £0.15 GBP, 1 ZND = ฿6.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006652
logo BTCBTC
0.000001775
logo ETHETH
0.00007752
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.06472
logo BNBBNB
0.0002314
logo SOLSOL
0.001184
logo USDCUSDC
0.1464
logo ADAADA
0.2088
logo DOGEDOGE
0.879
logo TRXTRX
0.6508
logo STETHSTETH
0.00007775
logo SMARTSMART
96.82
logo WBTCWBTC
0.000001777
logo LEOLEO
0.01489
logo LINKLINK
0.01067

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZND của bạn

01

Nhập số lượng ZND của bạn

Nhập số lượng ZND của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZND

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZND sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZND sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZND sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZND sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZND (ZND)

Tìm hiểu thêm về ZND (ZND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.