logo ZNDChuyển đổi 1 ZND (ZND) sang Honduran Lempira (HNL)

ZND/HNL: 1 ZNDL4.41 HNL

logo ZND
ZND
logo HNL
HNL

Lần cập nhật mới nhất :

ZND Thị trường hôm nay

ZND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZND được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L4.40. Với nguồn cung lưu hành là 82,588,800.00 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng HNL là L9,037,141,433.69. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng HNL đã giảm L-0.02749, thể hiện mức giảm -13.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng HNL là L13.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L3.70.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZND sang HNL

L4.40-13.44%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang HNL là L4.40 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -13.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZND/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/HNL trong ngày qua.

Giao dịch ZND

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZNDZND/USDT
Spot
$ 0.1771
-13.48%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZND/USDT là $0.1771, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -13.48%, Giá giao dịch Giao ngay ZND/USDT là $0.1771 và -13.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZND/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ZND sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi ZND sang HNL

logo ZNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1ZND
4.40HNL
2ZND
8.81HNL
3ZND
13.21HNL
4ZND
17.62HNL
5ZND
22.02HNL
6ZND
26.43HNL
7ZND
30.84HNL
8ZND
35.24HNL
9ZND
39.65HNL
10ZND
44.05HNL
100ZND
440.58HNL
500ZND
2,202.93HNL
1000ZND
4,405.87HNL
5000ZND
22,029.35HNL
10000ZND
44,058.70HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang ZND

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo ZND
1HNL
0.2269ZND
2HNL
0.4539ZND
3HNL
0.6809ZND
4HNL
0.9078ZND
5HNL
1.13ZND
6HNL
1.36ZND
7HNL
1.58ZND
8HNL
1.81ZND
9HNL
2.04ZND
10HNL
2.26ZND
1000HNL
226.96ZND
5000HNL
1,134.84ZND
10000HNL
2,269.69ZND
50000HNL
11,348.49ZND
100000HNL
22,696.98ZND

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZND sang HNL và từ HNL sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZND sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang ZND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ZND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZND = $0.18 USD, 1 ZND = €0.16 EUR, 1 ZND = ₹14.82 INR , 1 ZND = Rp2,691.11 IDR,1 ZND = $0.24 CAD, 1 ZND = £0.13 GBP, 1 ZND = ฿5.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HNL
HNL
logo GTGT
0.8872
logo BTCBTC
0.0002386
logo ETHETH
0.01018
logo USDTUSDT
20.14
logo XRPXRP
8.26
logo BNBBNB
0.03192
logo SOLSOL
0.1575
logo USDCUSDC
20.12
logo ADAADA
28.01
logo DOGEDOGE
119.13
logo TRXTRX
85.35
logo STETHSTETH
0.01027
logo SMARTSMART
13,192.81
logo WBTCWBTC
0.00024
logo TONTON
5.44
logo LEOLEO
2.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZND của bạn

01

Nhập số lượng ZND của bạn

Nhập số lượng ZND của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZND

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZND sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZND sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZND sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZND sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZND (ZND)

Tìm hiểu thêm về ZND (ZND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.