ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay
ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAI Stablecoin chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9915. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của ZAI Stablecoin tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của ZAI Stablecoin tính bằng USD đã tăng $0.001089, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAI Stablecoin tính bằng USD là $6.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang USD là $0.9915 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch ZAI Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi USDZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDZ | 0.99USD |
2USDZ | 1.98USD |
3USDZ | 2.97USD |
4USDZ | 3.96USD |
5USDZ | 4.95USD |
6USDZ | 5.94USD |
7USDZ | 6.94USD |
8USDZ | 7.93USD |
9USDZ | 8.92USD |
10USDZ | 9.91USD |
1000USDZ | 991.56USD |
5000USDZ | 4,957.83USD |
10000USDZ | 9,915.67USD |
50000USDZ | 49,578.35USD |
100000USDZ | 99,156.7USD |
Bảng chuyển đổi USD sang USDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1USDZ |
2USD | 2.01USDZ |
3USD | 3.02USDZ |
4USD | 4.03USDZ |
5USD | 5.04USDZ |
6USD | 6.05USDZ |
7USD | 7.05USDZ |
8USD | 8.06USDZ |
9USD | 9.07USDZ |
10USD | 10.08USDZ |
100USD | 100.85USDZ |
500USD | 504.25USDZ |
1000USD | 1,008.5USDZ |
5000USD | 5,042.52USDZ |
10000USD | 10,085.04USDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang USD và USD sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến
ZAI Stablecoin | 1 USDZ |
---|---|
![]() | $17.26NAD |
![]() | ₼1.69AZN |
![]() | Sh2,694.45TZS |
![]() | so'm12,604.17UZS |
![]() | FCFA582.75XOF |
![]() | $957.61ARS |
![]() | دج131.18DZD |
ZAI Stablecoin | 1 USDZ |
---|---|
![]() | ₨45.39MUR |
![]() | ﷼0.38OMR |
![]() | S/3.73PEN |
![]() | дин. or din.103.98RSD |
![]() | $155.83JMD |
![]() | TT$6.73TTD |
![]() | kr135.23ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $-- USD, 1 USDZ = €-- EUR, 1 USDZ = ₹-- INR, 1 USDZ = Rp-- IDR, 1 USDZ = $-- CAD, 1 USDZ = £-- GBP, 1 USDZ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.75 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 0.2781 |
![]() | 499.94 |
![]() | 218.9 |
![]() | 0.8144 |
![]() | 3.28 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,740.17 |
![]() | 706.61 |
![]() | 2,024.29 |
![]() | 0.2792 |
![]() | 304,506.69 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 21.82 |
![]() | 33.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZAI Stablecoin của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZAI Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZAI Stablecoin (USDZ)

تطورات جديدة في العملات المستقرة: تحرير FDUSD، إطلاق عملة USD1 المستقرة، إلخ.
منذ أن وصلت سوق العملات المشفرة إلى أدنى مستوياتها وارتدت في عام 2023، زادت قيمة السوق للعملات المستقرة بشكل متفجر.

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟
في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار
في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية
تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum
Tìm hiểu thêm về ZAI Stablecoin (USDZ)

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?

Một Tổng Quan Đầy Đủ về Chiến Lược Sinh Lợi từ Stablecoin

Hướng dẫn khai thác vàng | Stablecoin ANZ trên chuỗi Base là gì?
