Chuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Armenian Dram (AMD)
XDAI/AMD: 1 XDAI ≈ ֏385.94 AMD
XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏385.93. Với nguồn cung lưu hành là 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng AMD là ֏594,226,514,816.00. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng AMD đã giảm ֏-0.008337, thể hiện mức giảm -0.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng AMD là ֏3,843.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏69.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang AMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang AMD là ֏385.93 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/AMD trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi XDAI sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 385.93AMD |
2XDAI | 771.87AMD |
3XDAI | 1,157.81AMD |
4XDAI | 1,543.74AMD |
5XDAI | 1,929.68AMD |
6XDAI | 2,315.62AMD |
7XDAI | 2,701.56AMD |
8XDAI | 3,087.49AMD |
9XDAI | 3,473.43AMD |
10XDAI | 3,859.37AMD |
100XDAI | 38,593.73AMD |
500XDAI | 192,968.65AMD |
1000XDAI | 385,937.31AMD |
5000XDAI | 1,929,686.55AMD |
10000XDAI | 3,859,373.10AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.002591XDAI |
2AMD | 0.005182XDAI |
3AMD | 0.007773XDAI |
4AMD | 0.01036XDAI |
5AMD | 0.01295XDAI |
6AMD | 0.01554XDAI |
7AMD | 0.01813XDAI |
8AMD | 0.02072XDAI |
9AMD | 0.02331XDAI |
10AMD | 0.02591XDAI |
100000AMD | 259.10XDAI |
500000AMD | 1,295.54XDAI |
1000000AMD | 2,591.09XDAI |
5000000AMD | 12,955.47XDAI |
10000000AMD | 25,910.94XDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang AMD và từ AMD sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDAI sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AMD sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.23 INR |
![]() | Rp15,112.27 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.86 THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽92.06 RUB |
![]() | R$5.42 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34 TRY |
![]() | ¥7.03 CNY |
![]() | ¥143.46 JPY |
![]() | $7.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.89 EUR, 1 XDAI = ₹83.23 INR , 1 XDAI = Rp15,112.27 IDR,1 XDAI = $1.35 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿32.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05562 |
![]() | 0.00001502 |
![]() | 0.0006478 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.5302 |
![]() | 0.002072 |
![]() | 0.0095 |
![]() | 1.29 |
![]() | 7.46 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.69 |
![]() | 0.0006468 |
![]() | 869.70 |
![]() | 0.00001517 |
![]() | 0.08815 |
![]() | 0.1304 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

عملة MUBARAK: السعر، دليل الشراء، والتوقعات الاستثمارية لعام 2025
استكشف عملة مبارك: توقعات عام 2025، استراتيجيات، حالات الاستخدام، ونصائح استثمارية لويب3.

تحليل سوق عملة BMT وآفاق الاستثمار لعام 2025
استكشف تقنية BMT Coins وآفاق عام 2025، والدور في DeFi.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

سعر عملة TUT ومكافآت التخزين في عام 2025: تحليل السوق
استكشاف إمكانات عملة TUT Web3 والنمو ومكافآت التخزين وتوقعات الأسعار وتحليلات السوق لعام 2025.

سعر عملة ELX ومكافآت التخزين في عام 2025: دليل شامل
استكشف إمكانات نمو عملة ELX، مكافآت التخزين، وسعر عام 2025، وتعرف على كيفية الانضمام إلى ثورة الديفي.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

مجال العملات الرقمية Pulse- BTC فوري ETF صافي تدفق إلى الخارج بقيمة 65 مليون دولار، والتفاؤل الشبكة الرئيسية إطلاق نظام "مقاومة الأعطال"

ما هو POAP NFT؟

ما هو PowerPool؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول CVP

ما هو بروتوكول CoW؟ كل ما تحتاج إلى معرفته عن COW

بحث DeFi التاريخي: تاريخ تطوير DeFi قبل Uniswap
