Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Mauritian Rupee (MUR)
WRX/MUR: 1 WRX ≈ ₨1.04 MUR
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng MUR là ₨21,814,215,678.25. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng MUR đã tăng ₨0.00261, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng MUR là ₨269.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.7165.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang MUR
Tính đến 2025-03-23 19:33:22, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MUR là ₨1.04 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MUR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0228 | +12.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0228, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +12.87%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0228 và +12.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi WRX sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 1.04MUR |
2WRX | 2.08MUR |
3WRX | 3.13MUR |
4WRX | 4.17MUR |
5WRX | 5.21MUR |
6WRX | 6.26MUR |
7WRX | 7.30MUR |
8WRX | 8.35MUR |
9WRX | 9.39MUR |
10WRX | 10.43MUR |
100WRX | 104.37MUR |
500WRX | 521.88MUR |
1000WRX | 1,043.77MUR |
5000WRX | 5,218.89MUR |
10000WRX | 10,437.79MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.958WRX |
2MUR | 1.91WRX |
3MUR | 2.87WRX |
4MUR | 3.83WRX |
5MUR | 4.79WRX |
6MUR | 5.74WRX |
7MUR | 6.70WRX |
8MUR | 7.66WRX |
9MUR | 8.62WRX |
10MUR | 9.58WRX |
1000MUR | 958.05WRX |
5000MUR | 4,790.28WRX |
10000MUR | 9,580.56WRX |
50000MUR | 47,902.84WRX |
100000MUR | 95,805.68WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang MUR và từ MUR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WRX sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.82 INR |
![]() | Rp330.7 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.72 THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.01 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.74 TRY |
![]() | ¥0.15 CNY |
![]() | ¥3.14 JPY |
![]() | $0.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.82 INR , 1 WRX = Rp330.7 IDR,1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
TON chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4737 |
![]() | 0.0001284 |
![]() | 0.005465 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.56 |
![]() | 0.01752 |
![]() | 0.08351 |
![]() | 10.92 |
![]() | 64.09 |
![]() | 15.69 |
![]() | 47.35 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 7,354.77 |
![]() | 0.0001283 |
![]() | 0.759 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.

الركود الاقتصادي الأمريكي وشيك، ما الأثر الذي سيكون له على سوق العملات الرقمية؟
يقدم هذا المقال توقعًا متطلعًا لتقلبات سوق العملات الرقمية في ظل توقع حدوث ركود اقتصادي.

بعد قرار معدل الفائدة للفيدرالي، هل سوق العملات الرقمية سيبدأ في سوق صاعد ببطء؟
في 19 مارس، بتوقيت نيويورك، أعلن الاحتياطي الفيدرالي القرار الثاني بشأن أسعار الفائدة لعام 2025.

ما هو سعر عملة TUT؟ ما هي التوقعات المستقبلية لعملة TUT؟
TUT هو عملة ميم صنعها المطورون الحقيقيون لسلسلة BNB.