WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $0.03642. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng AUD là $24,424,967.19. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng AUD đã tăng $0.001443, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng AUD là $8.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02299.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang AUD là $0.03642 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +4.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/AUD trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0249 | 1.63% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0249, with a 24-hour trading change of 1.63%, WRX/USDT Spot is $0.0249 and 1.63%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi WRX sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.03AUD |
2WRX | 0.07AUD |
3WRX | 0.1AUD |
4WRX | 0.14AUD |
5WRX | 0.18AUD |
6WRX | 0.21AUD |
7WRX | 0.25AUD |
8WRX | 0.29AUD |
9WRX | 0.32AUD |
10WRX | 0.36AUD |
10000WRX | 364.26AUD |
50000WRX | 1,821.31AUD |
100000WRX | 3,642.62AUD |
500000WRX | 18,213.12AUD |
1000000WRX | 36,426.24AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 27.45WRX |
2AUD | 54.9WRX |
3AUD | 82.35WRX |
4AUD | 109.81WRX |
5AUD | 137.26WRX |
6AUD | 164.71WRX |
7AUD | 192.16WRX |
8AUD | 219.62WRX |
9AUD | 247.07WRX |
10AUD | 274.52WRX |
100AUD | 2,745.27WRX |
500AUD | 13,726.36WRX |
1000AUD | 27,452.73WRX |
5000AUD | 137,263.68WRX |
10000AUD | 274,527.37WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang AUD và AUD sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₩33.83KRW |
![]() | ₴1.05UAH |
![]() | NT$0.81TWD |
![]() | ₨7.05PKR |
![]() | ₱1.41PHP |
![]() | $0.04AUD |
![]() | Kč0.57CZK |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | RM0.11MYR |
![]() | zł0.1PLN |
![]() | kr0.26SEK |
![]() | R0.44ZAR |
![]() | Rs7.74LKR |
![]() | $0.03SGD |
![]() | $0.04NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $-- USD, 1 WRX = €-- EUR, 1 WRX = ₹-- INR, 1 WRX = Rp-- IDR, 1 WRX = $-- CAD, 1 WRX = £-- GBP, 1 WRX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.2 |
![]() | 0.004026 |
![]() | 0.2143 |
![]() | 340.46 |
![]() | 164.58 |
![]() | 0.5745 |
![]() | 2.52 |
![]() | 340.37 |
![]() | 2,156.56 |
![]() | 1,405.5 |
![]() | 540.59 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 307,788.37 |
![]() | 36.87 |
![]() | 26.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

2025年关于狗狗币的价格预测、趋势和投资见解
狗狗币(DOGE),这种受模因启发的加密货币于2013年推出,已经从一个玩笑变成了市值前十的数字资产

DOGE代币最新动向:Libdogecoin更新与ETF申请进展
本文深入探讨DOGE代币2025年的最新动向

SHIB价格变化与未来走势分析
文章探讨了近期大规模代币销毁对价格的影响

2025年特朗普和比特币:价格预测、政策和投资机会
在2025年,唐纳德·特朗普和比特币的交汇成为加密货币投资者关注的焦点

加密货币套利是什么?如何进行加密货币套利?
加密货币套利策略作为一种低风险的交易方法,受到了越来越多投资者的青睐。

SEC 新主席上任,一文看懂近期诸多友好政策
探讨加密市场从“寒冬”到“破冰”的深层逻辑