Chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) sang Angolan Kwanza (AOA)
VNDC/AOA: 1 VNDC ≈ Kz0.04 AOA
VNDC Thị trường hôm nay
VNDC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNDC được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz0.03737. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNDC, tổng vốn hóa thị trường của VNDC tính bằng AOA là Kz0.00. Trong 24h qua, giá của VNDC tính bằng AOA đã giảm Kz-0.0000001041, thể hiện mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNDC tính bằng AOA là Kz22,057,792.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.0007454.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNDC sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNDC sang AOA là Kz0.03 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNDC/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNDC/AOA trong ngày qua.
Giao dịch VNDC
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNDC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNDC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNDC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VNDC sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi VNDC sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNDC | 0.03AOA |
2VNDC | 0.07AOA |
3VNDC | 0.11AOA |
4VNDC | 0.14AOA |
5VNDC | 0.18AOA |
6VNDC | 0.22AOA |
7VNDC | 0.26AOA |
8VNDC | 0.29AOA |
9VNDC | 0.33AOA |
10VNDC | 0.37AOA |
10000VNDC | 373.75AOA |
50000VNDC | 1,868.78AOA |
100000VNDC | 3,737.57AOA |
500000VNDC | 18,687.89AOA |
1000000VNDC | 37,375.78AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang VNDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 26.75VNDC |
2AOA | 53.51VNDC |
3AOA | 80.26VNDC |
4AOA | 107.02VNDC |
5AOA | 133.77VNDC |
6AOA | 160.53VNDC |
7AOA | 187.28VNDC |
8AOA | 214.04VNDC |
9AOA | 240.79VNDC |
10AOA | 267.55VNDC |
100AOA | 2,675.52VNDC |
500AOA | 13,377.64VNDC |
1000AOA | 26,755.29VNDC |
5000AOA | 133,776.46VNDC |
10000AOA | 267,552.93VNDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNDC sang AOA và từ AOA sang VNDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VNDC sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AOA sang VNDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VNDC phổ biến
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.61 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNDC = $0 USD, 1 VNDC = €0 EUR, 1 VNDC = ₹0 INR , 1 VNDC = Rp0.61 IDR,1 VNDC = $0 CAD, 1 VNDC = £0 GBP, 1 VNDC = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02328 |
![]() | 0.00000633 |
![]() | 0.0002676 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 0.0008506 |
![]() | 0.004061 |
![]() | 0.5341 |
![]() | 0.7478 |
![]() | 3.16 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0002705 |
![]() | 336.54 |
![]() | 0.000006351 |
![]() | 0.0375 |
![]() | 0.054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNDC hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNDC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNDC sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNDC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNDC sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNDC sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNDC (VNDC)

Apa itu kriptocurrency XRP: Panduan untuk pemula
Panduan komprehensif untuk menjelajahi aset kripto XRP: Memahami perbedaan antara XRP dan Bitcoin, aplikasinya dalam pembayaran lintas batas, metode pembelian dan penyimpanan, serta prospek pengembangan di masa depan.

Apa itu Koin WEPE? Harga, Panduan Pembelian, dan Prospek Investasi
Sebagai bintang muda dalam ekosistem Web3, koin WEPE menarik perhatian investor dengan budaya meme uniknya dan fungsi praktis.

Apa itu Vine Koin? Panduan Wajib Baca bagi Investor Web3
Vine Coin (VINE) memicu gelombang baru investasi Web3, menarik perhatian dengan volatilitas harganya.

Analisis Trend Harga XCN dan Prospek Investasi
Jelajahi perjalanan menakjubkan harga XCN: dari lembah hingga titik tertinggi baru. Analisis mendalam tentang terobosan teknis, sentimen pasar, dan strategi investasi untuk merebut peluang pengembalian 10x potensial dari cryptocurrency Chain.

Berapa Harga Token GRASS? Apa Proyek Grass?
Investor dapat dengan mudah membeli dan menjual Token GRASS di bursa Gate.io dan berpartisipasi dalam jaringan pengumpulan data AI yang sedang berkembang ini.

Apa itu Hyperliquid? Di mana saya bisa membeli token HYPE?
Kenaikan Hyperliquid tidak hanya disebabkan oleh inovasi teknologinya, tetapi yang lebih penting, model pengembangan yang didorong oleh komunitasnya yang unik.