VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Egyptian Pound (EGP)

VINE/EGP: 1 VINE ≈ £1.43 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £1.43. Với nguồn cung lưu hành là 999,984,003.58 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng EGP là £69,441,239,976.29. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng EGP đã giảm £-0.02623, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng EGP là £23.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang EGP

£1.43-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang EGP là £1.43 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.02948
-1.23%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02945
-1.31%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.02948, with a 24-hour trading change of -1.23%, VINE/USDT Spot is $0.02948 and -1.23%, and VINE/USDT Perpetual is $0.02945 and -1.31%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi VINE sang EGP

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1VINE
1.43EGP
2VINE
2.86EGP
3VINE
4.29EGP
4VINE
5.72EGP
5VINE
7.15EGP
6VINE
8.58EGP
7VINE
10.01EGP
8VINE
11.44EGP
9VINE
12.87EGP
10VINE
14.3EGP
100VINE
143.05EGP
500VINE
715.27EGP
1000VINE
1,430.54EGP
5000VINE
7,152.73EGP
10000VINE
14,305.47EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang VINE

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1EGP
0.699VINE
2EGP
1.39VINE
3EGP
2.09VINE
4EGP
2.79VINE
5EGP
3.49VINE
6EGP
4.19VINE
7EGP
4.89VINE
8EGP
5.59VINE
9EGP
6.29VINE
10EGP
6.99VINE
1000EGP
699.03VINE
5000EGP
3,495.16VINE
10000EGP
6,990.33VINE
50000EGP
34,951.65VINE
100000EGP
69,903.3VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang EGP và EGP sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VINE sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $-- USD, 1 VINE = €-- EUR, 1 VINE = ₹-- INR, 1 VINE = Rp-- IDR, 1 VINE = $-- CAD, 1 VINE = £-- GBP, 1 VINE = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.4603
logo BTCBTC
0.0001218
logo ETHETH
0.00646
logo USDTUSDT
10.3
logo XRPXRP
4.96
logo BNBBNB
0.01736
logo SOLSOL
0.07689
logo USDCUSDC
10.29
logo DOGEDOGE
65.21
logo TRXTRX
42.81
logo ADAADA
16.39
logo STETHSTETH
0.006466
logo WBTCWBTC
0.0001218
logo SMARTSMART
8,648.4
logo LEOLEO
1.11
logo LINKLINK
0.8156

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3

Vine เหรียญ (VINE) กำลังเป็นเชื้อเพลิงใหม่ของการลงทุน Web3 ที่กำลังดึงดูดความสนใจด้วยความผันผวนของราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
โทเค็น VINE กระตุ้นกระแสบนโซเชียลมีเดีย

โทเค็น VINE กระตุ้นกระแสบนโซเชียลมีเดีย

ผู้ก่อตั้ง Vine เปิดตัวโทเค็นใหม่ VINE ซึ่งจุดกระแสความนิยมในโซเชียลมีเดีย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
โทเค็น VINE คืออะไรและมีความเกี่ยวข้องกับแพลตฟอร์มวิดีโอ Vine อย่างไร

โทเค็น VINE คืออะไรและมีความเกี่ยวข้องกับแพลตฟอร์มวิดีโอ Vine อย่างไร

โทเค็น VINE ไม่เพียงแต่ถือความทรงจำสำหรับยุควิดีโอสั้นแบบคลาสสิค แต่ยังแทนดัชนีของยุคใหม่ที่มีอิสระในการพูดคุย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform

Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform

Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Anna, CMO ของ BovineVerse ในชุมชน Gate.io Exchange

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01
BovineVerse: แพลตฟอร์มเกม Fi+ ใหม่

BovineVerse: แพลตฟอร์มเกม Fi+ ใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-13

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.