Chuyển đổi 1 VeraOne (VRO) sang Hungarian Forint (HUF)
VRO/HUF: 1 VRO ≈ Ft33,627.00 HUF
VeraOne Thị trường hôm nay
VeraOne đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VRO được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft33,627.00. Với nguồn cung lưu hành là 298,248.88 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VRO tính bằng HUF là Ft3,534,399,739,442.54. Trong 24h qua, giá của VRO tính bằng HUF đã giảm Ft-2.74, thể hiện mức giảm -2.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRO tính bằng HUF là Ft36,171.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft14,642.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VRO sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang HUF là Ft33,627.00 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VRO/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/HUF trong ngày qua.
Giao dịch VeraOne
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VRO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VRO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VRO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VeraOne sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi VRO sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VRO | 33,627.00HUF |
2VRO | 67,254.00HUF |
3VRO | 100,881.00HUF |
4VRO | 134,508.00HUF |
5VRO | 168,135.00HUF |
6VRO | 201,762.00HUF |
7VRO | 235,389.00HUF |
8VRO | 269,016.00HUF |
9VRO | 302,643.00HUF |
10VRO | 336,270.00HUF |
100VRO | 3,362,700.03HUF |
500VRO | 16,813,500.18HUF |
1000VRO | 33,627,000.36HUF |
5000VRO | 168,135,001.84HUF |
10000VRO | 336,270,003.68HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang VRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.00002973VRO |
2HUF | 0.00005947VRO |
3HUF | 0.00008921VRO |
4HUF | 0.0001189VRO |
5HUF | 0.0001486VRO |
6HUF | 0.0001784VRO |
7HUF | 0.0002081VRO |
8HUF | 0.0002379VRO |
9HUF | 0.0002676VRO |
10HUF | 0.0002973VRO |
10000000HUF | 297.38VRO |
50000000HUF | 1,486.90VRO |
100000000HUF | 2,973.80VRO |
500000000HUF | 14,869.00VRO |
1000000000HUF | 29,738.00VRO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VRO sang HUF và từ HUF sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VRO sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HUF sang VRO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến
VeraOne | 1 VRO |
---|---|
![]() | $95.42 USD |
![]() | €85.49 EUR |
![]() | ₹7,971.62 INR |
![]() | Rp1,447,496.18 IDR |
![]() | $129.43 CAD |
![]() | £71.66 GBP |
![]() | ฿3,147.22 THB |
VeraOne | 1 VRO |
---|---|
![]() | ₽8,817.64 RUB |
![]() | R$519.02 BRL |
![]() | د.إ350.43 AED |
![]() | ₺3,256.91 TRY |
![]() | ¥673.02 CNY |
![]() | ¥13,740.64 JPY |
![]() | $743.46 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VRO = $95.42 USD, 1 VRO = €85.49 EUR, 1 VRO = ₹7,971.62 INR , 1 VRO = Rp1,447,496.18 IDR,1 VRO = $129.43 CAD, 1 VRO = £71.66 GBP, 1 VRO = ฿3,147.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06366 |
![]() | 0.00001715 |
![]() | 0.0007851 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6666 |
![]() | 0.002357 |
![]() | 0.01147 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.45 |
![]() | 2.12 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.000789 |
![]() | 956.06 |
![]() | 0.00001717 |
![]() | 0.3759 |
![]() | 0.146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng VeraOne của bạn
Nhập số lượng VRO của bạn
Nhập số lượng VRO của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VeraOne
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VeraOne (VRO)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году
Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.