Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Mozambican Metical (MZN)
VDT/MZN: 1 VDT ≈ MT0.39 MZN
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vendetta được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT0.3896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng MZN là MT123,785,845.64. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng MZN đã tăng MT0.00002974, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng MZN là MT86.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.3871.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang MZN là MT0.38 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0061 | +0.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.0061, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.49%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.0061 và +0.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi VDT sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.38MZN |
2VDT | 0.77MZN |
3VDT | 1.16MZN |
4VDT | 1.55MZN |
5VDT | 1.94MZN |
6VDT | 2.33MZN |
7VDT | 2.72MZN |
8VDT | 3.11MZN |
9VDT | 3.50MZN |
10VDT | 3.89MZN |
1000VDT | 389.68MZN |
5000VDT | 1,948.44MZN |
10000VDT | 3,896.89MZN |
50000VDT | 19,484.49MZN |
100000VDT | 38,968.99MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 2.56VDT |
2MZN | 5.13VDT |
3MZN | 7.69VDT |
4MZN | 10.26VDT |
5MZN | 12.83VDT |
6MZN | 15.39VDT |
7MZN | 17.96VDT |
8MZN | 20.52VDT |
9MZN | 23.09VDT |
10MZN | 25.66VDT |
100MZN | 256.61VDT |
500MZN | 1,283.07VDT |
1000MZN | 2,566.14VDT |
5000MZN | 12,830.71VDT |
10000MZN | 25,661.42VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang MZN và từ MZN sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VDT sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.51 INR |
![]() | Rp92.54 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.2 THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.56 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.21 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.88 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.51 INR , 1 VDT = Rp92.54 IDR,1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3432 |
![]() | 0.00009216 |
![]() | 0.004097 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.01286 |
![]() | 0.0621 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.55 |
![]() | 11.54 |
![]() | 33.05 |
![]() | 0.004108 |
![]() | 5,480.90 |
![]() | 0.00009244 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.5548 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

O que é Alavancagem? O Segredo para Negociar com Alavancagem em Cripto
Como funciona a alavancagem e como pode utilizá-la de forma eficaz? Este guia irá explicar tudo o que precisa de saber sobre alavancagem na negociação de criptomoedas.

Boom de memes da BNB Chain: Nova oportunidade ou aposta arriscada?
Moedas Meme no estilo artístico na cadeia BNB estão ganhando ímpeto, impulsionando a atividade do ecossistema e a atenção global, mas os investimentos requerem cautela e racionalidade.

Análise abrangente do Blockchain Sui 2025: Guia para investidores e desenvolvedores
Explore as descobertas revolucionárias e as vantagens únicas do blockchain Sui, e obtenha visão sobre o crescimento explosivo e as oportunidades de investimento do ecossistema Sui.

Queda de preço: Como o tubarão do AUCTION manipulou o mercado?
Depósitos de baleias causaram uma queda de 50% no AUCTION, afetando tokens de IA, destacando o impacto dos fluxos de capital e a necessidade de gestão de risco de mercado.

Qual é o preço do Token FORM? Qual é a relação entre Four e BinaryX?
Como um projeto que combina GameFi e DAO, BinaryX ainda tem uma forte competitividade de mercado.

Doge Coin 2025 Últimas Atualizações: Adoção do Web3 e Análise de Mercado
Explorar o potencial do Doge Coin e os últimos desenvolvimentos no espaço Web3, fornecendo informações chave para os investidores.