logo VelasChuyển đổi 1 Velas (VLX) sang Mozambican Metical (MZN)

VLX/MZN: 1 VLXMT0.29 MZN

logo Velas
VLX
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

Velas Thị trường hôm nay

Velas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLX được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT0.2927. Với nguồn cung lưu hành là 2,696,075,000.00 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng MZN là MT50,426,704,858.25. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng MZN đã giảm MT-0.0006521, thể hiện mức giảm -11.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng MZN là MT36.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.2594.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VLX sang MZN

MT0.29-11.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang MZN là MT0.29 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -11.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VLX/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Velas

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VelasVLX/USDT
Spot
$ 0.004946
-10.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VLX/USDT là $0.004946, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.10%, Giá giao dịch Giao ngay VLX/USDT là $0.004946 và -10.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng VLX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Velas sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi VLX sang MZN

logo VelasSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1VLX
0.29MZN
2VLX
0.58MZN
3VLX
0.87MZN
4VLX
1.17MZN
5VLX
1.46MZN
6VLX
1.75MZN
7VLX
2.04MZN
8VLX
2.34MZN
9VLX
2.63MZN
10VLX
2.92MZN
1000VLX
292.77MZN
5000VLX
1,463.89MZN
10000VLX
2,927.78MZN
50000VLX
14,638.92MZN
100000VLX
29,277.85MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang VLX

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Velas
1MZN
3.41VLX
2MZN
6.83VLX
3MZN
10.24VLX
4MZN
13.66VLX
5MZN
17.07VLX
6MZN
20.49VLX
7MZN
23.90VLX
8MZN
27.32VLX
9MZN
30.73VLX
10MZN
34.15VLX
100MZN
341.55VLX
500MZN
1,707.77VLX
1000MZN
3,415.55VLX
5000MZN
17,077.75VLX
10000MZN
34,155.50VLX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VLX sang MZN và từ MZN sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VLX sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang VLX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Velas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.38 INR , 1 VLX = Rp69.52 IDR,1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3373
logo BTCBTC
0.0000911
logo ETHETH
0.003928
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.21
logo BNBBNB
0.01256
logo SOLSOL
0.05761
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
45.25
logo ADAADA
11.05
logo TRXTRX
34.55
logo STETHSTETH
0.003922
logo SMARTSMART
5,122.20
logo WBTCWBTC
0.00009203
logo LINKLINK
0.5345
logo TONTON
2.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Velas của bạn

01

Nhập số lượng VLX của bạn

Nhập số lượng VLX của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Velas

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Tìm hiểu thêm về Velas (VLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.