Velas Thị trường hôm nay
Velas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velas chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮14.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,705,430,066.06 VLX, tổng vốn hóa thị trường của Velas tính bằng MNT là ₮130,439,285,862,703.62. Trong 24h qua, giá của Velas tính bằng MNT đã tăng ₮0.3445, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velas tính bằng MNT là ₮1,941.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮12.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang MNT là ₮14.12 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004139 | 2.45% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.004139, with a 24-hour trading change of 2.45%, VLX/USDT Spot is $0.004139 and 2.45%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi VLX sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 14.12MNT |
2VLX | 28.25MNT |
3VLX | 42.37MNT |
4VLX | 56.5MNT |
5VLX | 70.63MNT |
6VLX | 84.75MNT |
7VLX | 98.88MNT |
8VLX | 113.01MNT |
9VLX | 127.13MNT |
10VLX | 141.26MNT |
100VLX | 1,412.64MNT |
500VLX | 7,063.23MNT |
1000VLX | 14,126.47MNT |
5000VLX | 70,632.36MNT |
10000VLX | 141,264.73MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.07078VLX |
2MNT | 0.1415VLX |
3MNT | 0.2123VLX |
4MNT | 0.2831VLX |
5MNT | 0.3539VLX |
6MNT | 0.4247VLX |
7MNT | 0.4955VLX |
8MNT | 0.5663VLX |
9MNT | 0.6371VLX |
10MNT | 0.7078VLX |
10000MNT | 707.89VLX |
50000MNT | 3,539.45VLX |
100000MNT | 7,078.9VLX |
500000MNT | 35,394.53VLX |
1000000MNT | 70,789.07VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang MNT và MNT sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ៛16.83KHR |
![]() | Le93.9SLL |
![]() | ₡0SVC |
![]() | T$0.01TOP |
![]() | Bs.S0.15VES |
![]() | ﷼1.04YER |
![]() | ZK0ZMK |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ؋0.29AFN |
![]() | ƒ0.01ANG |
![]() | ƒ0.01AWG |
![]() | FBu12.02BIF |
![]() | $0BMD |
![]() | Bs.0.03BOB |
![]() | FC11.78CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $-- USD, 1 VLX = €-- EUR, 1 VLX = ₹-- INR, 1 VLX = Rp-- IDR, 1 VLX = $-- CAD, 1 VLX = £-- GBP, 1 VLX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006547 |
![]() | 0.000001733 |
![]() | 0.00009188 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.0706 |
![]() | 0.0002469 |
![]() | 0.001093 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.9274 |
![]() | 0.6088 |
![]() | 0.2331 |
![]() | 0.00009197 |
![]() | 0.000001732 |
![]() | 123 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 0.0116 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Previsão de Preço da Solana 2025
O ecossistema blockchain da Solana (SOL) viu um crescimento significativo em 2025, despertando forte interesse dos investidores em seu valor futuro.

Token JOCKEY: Análise da Loucura do Jockey de Frango baseada na Blockchain SOL
O token JOCKEY é um projeto de criptomoeda inspirado na rara e hostil criatura Chicken Jockey no jogo Minecraft.

Como irá o mercado de NFT Ape performar em 2025?
NFT Ape mostrou forte desempenho de mercado e amplas perspectivas de desenvolvimento em 2025.

Token AGAWA: Explore agentes AGI no estilo Ghibli na blockchain SOL
O Token AGAWA é uma criptomoeda emitida na blockchain Solana, com o nome completo sendo “Agawa”, que significa “Agentic Away

O que é ORDI? Como afeta o futuro desenvolvimento do Bitcoin NFT?
O protocolo ORDI injeta nova vitalidade no ecossistema Bitcoin, impulsionando a inovação NFT e o crescimento das taxas de transação.

1 Token SOS: Explore a estrela emergente na Blockchain SOL
Solana Swap é uma troca de roteamento inteligente descentralizada baseada no modelo de treinamento de código aberto do Google DeepMind para Solana.