Chuyển đổi 1 Velas (VLX) sang Angolan Kwanza (AOA)
VLX/AOA: 1 VLX ≈ Kz4.04 AOA
Velas Thị trường hôm nay
Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VLX được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz4.04. Với nguồn cung lưu hành là 2,699,828,000.00 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng AOA là Kz10,208,615,529,741.95. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng AOA đã giảm Kz-0.0001755, thể hiện mức giảm -3.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng AOA là Kz532.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz3.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VLX sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang AOA là Kz4.04 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VLX/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004303 | -1.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VLX/USDT là $0.004303, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.26%, Giá giao dịch Giao ngay VLX/USDT là $0.004303 và -1.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng VLX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi VLX sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 4.04AOA |
2VLX | 8.08AOA |
3VLX | 12.12AOA |
4VLX | 16.16AOA |
5VLX | 20.20AOA |
6VLX | 24.24AOA |
7VLX | 28.29AOA |
8VLX | 32.33AOA |
9VLX | 36.37AOA |
10VLX | 40.41AOA |
100VLX | 404.16AOA |
500VLX | 2,020.81AOA |
1000VLX | 4,041.63AOA |
5000VLX | 20,208.18AOA |
10000VLX | 40,416.36AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.2474VLX |
2AOA | 0.4948VLX |
3AOA | 0.7422VLX |
4AOA | 0.9896VLX |
5AOA | 1.23VLX |
6AOA | 1.48VLX |
7AOA | 1.73VLX |
8AOA | 1.97VLX |
9AOA | 2.22VLX |
10AOA | 2.47VLX |
1000AOA | 247.42VLX |
5000AOA | 1,237.12VLX |
10000AOA | 2,474.24VLX |
50000AOA | 12,371.22VLX |
100000AOA | 24,742.45VLX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VLX sang AOA và từ AOA sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VLX sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AOA sang VLX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.36 INR |
![]() | Rp65.53 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.4 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.62 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.36 INR , 1 VLX = Rp65.53 IDR,1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
TON chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02343 |
![]() | 0.000006293 |
![]() | 0.0002798 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2502 |
![]() | 0.0008787 |
![]() | 0.00424 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.788 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.0002805 |
![]() | 374.25 |
![]() | 0.000006312 |
![]() | 0.1329 |
![]() | 0.03771 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.