USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng AZN là ₼1,173,060,634.19. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng AZN đã tăng ₼0.004407, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng AZN là ₼1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼1.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang AZN là ₼1.69 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/AZN trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi USDB sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 1.69AZN |
2USDB | 3.39AZN |
3USDB | 5.09AZN |
4USDB | 6.79AZN |
5USDB | 8.49AZN |
6USDB | 10.19AZN |
7USDB | 11.89AZN |
8USDB | 13.59AZN |
9USDB | 15.29AZN |
10USDB | 16.99AZN |
100USDB | 169.97AZN |
500USDB | 849.85AZN |
1000USDB | 1,699.7AZN |
5000USDB | 8,498.5AZN |
10000USDB | 16,997AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.5883USDB |
2AZN | 1.17USDB |
3AZN | 1.76USDB |
4AZN | 2.35USDB |
5AZN | 2.94USDB |
6AZN | 3.53USDB |
7AZN | 4.11USDB |
8AZN | 4.7USDB |
9AZN | 5.29USDB |
10AZN | 5.88USDB |
1000AZN | 588.33USDB |
5000AZN | 2,941.69USDB |
10000AZN | 5,883.39USDB |
50000AZN | 29,416.95USDB |
100000AZN | 58,833.91USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang AZN và AZN sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | SM10.63TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T3.5TMT |
![]() | VT117.96VUV |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | WS$2.7WST |
![]() | $2.7XCD |
![]() | SDR0.74XDR |
![]() | ₣106.91XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $-- USD, 1 USDB = €-- EUR, 1 USDB = ₹-- INR, 1 USDB = Rp-- IDR, 1 USDB = $-- CAD, 1 USDB = £-- GBP, 1 USDB = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.99 |
![]() | 0.003464 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 294.19 |
![]() | 141 |
![]() | 0.496 |
![]() | 2.12 |
![]() | 294.14 |
![]() | 1,840.05 |
![]() | 1,218.19 |
![]() | 464.86 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.003472 |
![]() | 262,417.09 |
![]() | 31.89 |
![]() | 23.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto
Cet article analysera en profondeur les perspectives d'investissement des jetons GNOCCHI et explorera leur position sur le marché des jetons MEME en 2025.

TIME Jeton : La Star Montante de la Folie des Mèmes de Pièces Solana 2025
Le jeton TIME est une pièce mémétique basée sur la blockchain Solana, lancée par Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Analyse approfondie du discours du président de la Fed, Powell, et son impact sur le marché des cryptomonnaies
Le 16 avril 2025, Jerome Powell, le président de la Réserve fédérale (FED), a prononcé un discours intitulé "Perspectives économiques" au Economic Club de Chicago.

DARK Token: Le potentiel étoile montante de la fusion de l'IA et des cryptoactifs en 2025
Le jeton DARK est une crypto-monnaie basée sur la blockchain Solana, soutenant un écosystème MCP alimenté par des environnements d'exécution fiables (TEEs).

Ripple entre dans RWA: Ripple obtient une licence de courtage aux États-Unis
La tokenisation des actifs du monde réel (RWA) est le processus de transformation d'actifs traditionnels (comme des obligations, des biens immobiliers, des fonds, etc.) en actifs numériques grâce à la technologie blockchain.

Jeton BANK : Redéfinir l'épargne et les gains cryptés
Le TOKEN BANK est le jeton de gouvernance natif du protocole Lorenzo, opérant sur un réseau blockchain efficace, visant à remodeler l'infrastructure de la finance décentralisée
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Thanh toán Blockchain: Cách mạng hóa Tài chính Toàn cầu

Thruster Finance là gì?

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Juice Finance là gì?
