logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Namibian Dollar (NAD)

ZCX/NAD: 1 ZCX$0.69 NAD

logo Unizen
ZCX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.6894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng NAD là $8,269,920,274.61. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng NAD đã tăng $0.001839, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng NAD là $122.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6589.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang NAD

$0.68+4.92%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang NAD là $0.68 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.03923
+3.94%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.03938
+4.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.03923, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.94%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.03923 và +3.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.03938 và +4.71%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi ZCX sang NAD

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1ZCX
0.68NAD
2ZCX
1.37NAD
3ZCX
2.06NAD
4ZCX
2.75NAD
5ZCX
3.44NAD
6ZCX
4.13NAD
7ZCX
4.82NAD
8ZCX
5.51NAD
9ZCX
6.20NAD
10ZCX
6.89NAD
1000ZCX
689.46NAD
5000ZCX
3,447.31NAD
10000ZCX
6,894.63NAD
50000ZCX
34,473.18NAD
100000ZCX
68,946.37NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang ZCX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1NAD
1.45ZCX
2NAD
2.90ZCX
3NAD
4.35ZCX
4NAD
5.80ZCX
5NAD
7.25ZCX
6NAD
8.70ZCX
7NAD
10.15ZCX
8NAD
11.60ZCX
9NAD
13.05ZCX
10NAD
14.50ZCX
100NAD
145.04ZCX
500NAD
725.20ZCX
1000NAD
1,450.40ZCX
5000NAD
7,252.01ZCX
10000NAD
14,504.02ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang NAD và từ NAD sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZCX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $0.04 USD, 1 ZCX = €0.04 EUR, 1 ZCX = ₹3.31 INR , 1 ZCX = Rp600.72 IDR,1 ZCX = $0.05 CAD, 1 ZCX = £0.03 GBP, 1 ZCX = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003401
logo ETHETH
0.01438
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
11.97
logo BNBBNB
0.0457
logo SOLSOL
0.2182
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.18
logo DOGEDOGE
169.99
logo TRXTRX
122.83
logo STETHSTETH
0.01453
logo SMARTSMART
18,084.36
logo WBTCWBTC
0.0003412
logo LINKLINK
2.01
logo LEOLEO
2.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.