logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Mongolian Tögrög (MNT)

ZCX/MNT: 1 ZCX156.35 MNT

logo Unizen
ZCX
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮156.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng MNT là ₮367,629,740,652,453.56. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng MNT đã tăng ₮0.004889, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng MNT là ₮23,993.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮128.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang MNT

156.35+11.59%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang MNT là ₮156.35 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +11.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.04708
+13.91%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0466
+16.30%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.04708, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +13.91%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.04708 và +13.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.0466 và +16.30%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi ZCX sang MNT

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1ZCX
156.35MNT
2ZCX
312.70MNT
3ZCX
469.05MNT
4ZCX
625.40MNT
5ZCX
781.75MNT
6ZCX
938.10MNT
7ZCX
1,094.45MNT
8ZCX
1,250.80MNT
9ZCX
1,407.15MNT
10ZCX
1,563.50MNT
100ZCX
15,635.02MNT
500ZCX
78,175.13MNT
1000ZCX
156,350.26MNT
5000ZCX
781,751.33MNT
10000ZCX
1,563,502.67MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang ZCX

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1MNT
0.006395ZCX
2MNT
0.01279ZCX
3MNT
0.01918ZCX
4MNT
0.02558ZCX
5MNT
0.03197ZCX
6MNT
0.03837ZCX
7MNT
0.04477ZCX
8MNT
0.05116ZCX
9MNT
0.05756ZCX
10MNT
0.06395ZCX
100000MNT
639.58ZCX
500000MNT
3,197.94ZCX
1000000MNT
6,395.89ZCX
5000000MNT
31,979.47ZCX
10000000MNT
63,958.95ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang MNT và từ MNT sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZCX sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $0.05 USD, 1 ZCX = €0.04 EUR, 1 ZCX = ₹3.83 INR , 1 ZCX = Rp694.93 IDR,1 ZCX = $0.06 CAD, 1 ZCX = £0.03 GBP, 1 ZCX = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006114
logo BTCBTC
0.00000166
logo ETHETH
0.0000705
logo USDTUSDT
0.1464
logo XRPXRP
0.0595
logo BNBBNB
0.000232
logo SOLSOL
0.001003
logo USDCUSDC
0.1465
logo DOGEDOGE
0.765
logo ADAADA
0.1951
logo TRXTRX
0.64
logo STETHSTETH
0.00007091
logo SMARTSMART
98.18
logo WBTCWBTC
0.000001659
logo LINKLINK
0.0094
logo AVAXAVAX
0.006263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.