logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Icelandic Króna (ISK)

ZCX/ISK: 1 ZCXkr5.40 ISK

logo Unizen
ZCX
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr5.40. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng ISK là kr507,419,374,794.51. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng ISK đã tăng kr0.001839, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng ISK là kr958.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr5.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang ISK

kr5.40+4.92%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang ISK là kr5.40 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.03923
+3.94%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.03938
+4.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.03923, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.94%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.03923 và +3.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.03938 và +4.71%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ZCX sang ISK

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ZCX
5.40ISK
2ZCX
10.80ISK
3ZCX
16.20ISK
4ZCX
21.60ISK
5ZCX
27.00ISK
6ZCX
32.40ISK
7ZCX
37.80ISK
8ZCX
43.20ISK
9ZCX
48.60ISK
10ZCX
54.00ISK
100ZCX
540.06ISK
500ZCX
2,700.31ISK
1000ZCX
5,400.62ISK
5000ZCX
27,003.14ISK
10000ZCX
54,006.28ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ZCX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1ISK
0.1851ZCX
2ISK
0.3703ZCX
3ISK
0.5554ZCX
4ISK
0.7406ZCX
5ISK
0.9258ZCX
6ISK
1.11ZCX
7ISK
1.29ZCX
8ISK
1.48ZCX
9ISK
1.66ZCX
10ISK
1.85ZCX
1000ISK
185.16ZCX
5000ISK
925.81ZCX
10000ISK
1,851.63ZCX
50000ISK
9,258.18ZCX
100000ISK
18,516.36ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang ISK và từ ISK sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZCX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $0.04 USD, 1 ZCX = €0.04 EUR, 1 ZCX = ₹3.31 INR , 1 ZCX = Rp600.72 IDR,1 ZCX = $0.05 CAD, 1 ZCX = £0.03 GBP, 1 ZCX = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1597
logo BTCBTC
0.00004342
logo ETHETH
0.001836
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005835
logo SOLSOL
0.02786
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.13
logo DOGEDOGE
21.70
logo TRXTRX
15.68
logo STETHSTETH
0.001855
logo SMARTSMART
2,308.71
logo WBTCWBTC
0.00004357
logo LINKLINK
0.2572
logo LEOLEO
0.3704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.