Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L8.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,039,755,555.72 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng MDL là L157,542,556,604.6. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng MDL đã tăng L0.0654, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng MDL là L158.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L6.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang MDL là L8.69 MDL, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/MDL trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4981 | 0.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4976 | -0.04% |
The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.4981, with a 24-hour trading change of 0.6%, XTZ/USDT Spot is $0.4981 and 0.6%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.4976 and -0.04%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi XTZ sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 8.69MDL |
2XTZ | 17.38MDL |
3XTZ | 26.07MDL |
4XTZ | 34.76MDL |
5XTZ | 43.45MDL |
6XTZ | 52.15MDL |
7XTZ | 60.84MDL |
8XTZ | 69.53MDL |
9XTZ | 78.22MDL |
10XTZ | 86.91MDL |
100XTZ | 869.17MDL |
500XTZ | 4,345.89MDL |
1000XTZ | 8,691.79MDL |
5000XTZ | 43,458.97MDL |
10000XTZ | 86,917.94MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.115XTZ |
2MDL | 0.2301XTZ |
3MDL | 0.3451XTZ |
4MDL | 0.4602XTZ |
5MDL | 0.5752XTZ |
6MDL | 0.6903XTZ |
7MDL | 0.8053XTZ |
8MDL | 0.9204XTZ |
9MDL | 1.03XTZ |
10MDL | 1.15XTZ |
1000MDL | 115.05XTZ |
5000MDL | 575.25XTZ |
10000MDL | 1,150.51XTZ |
50000MDL | 5,752.55XTZ |
100000MDL | 11,505.1XTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang MDL và MDL sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDL sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹41.65INR |
![]() | Rp7,563.63IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.45THB |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₽46.07RUB |
![]() | R$2.71BRL |
![]() | د.إ1.83AED |
![]() | ₺17.02TRY |
![]() | ¥3.52CNY |
![]() | ¥71.8JPY |
![]() | $3.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.5 USD, 1 XTZ = €0.45 EUR, 1 XTZ = ₹41.65 INR, 1 XTZ = Rp7,563.63 IDR, 1 XTZ = $0.68 CAD, 1 XTZ = £0.37 GBP, 1 XTZ = ฿16.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003393 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 28.68 |
![]() | 13.81 |
![]() | 0.04831 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 28.68 |
![]() | 181.3 |
![]() | 119.43 |
![]() | 45.46 |
![]() | 0.01799 |
![]() | 0.0003394 |
![]() | 26,098.47 |
![]() | 3.11 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hic Et Nunc là gì?

Token TRUMP là gì: được phát hành bởi Tổng thống, với vốn hóa thị trường là 30 tỷ đô la mỗi ngày?

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

FDV là gì trong tiền điện tử?

Đặt lại là gì?
