Chuyển đổi 1 TEN (TENFI) sang Icelandic Króna (ISK)
TENFI/ISK: 1 TENFI ≈ kr0.08 ISK
TEN Thị trường hôm nay
TEN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TEN được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.08224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,185,500.00 TENFI, tổng vốn hóa thị trường của TEN tính bằng ISK là kr933,006,646.18. Trong 24h qua, giá của TEN tính bằng ISK đã tăng kr0.000004191, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEN tính bằng ISK là kr75.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0695.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TENFI sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TENFI sang ISK là kr0.08 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TENFI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TENFI/ISK trong ngày qua.
Giao dịch TEN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TENFI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay TENFI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng TENFI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi TEN sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi TENFI sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TENFI | 0.08ISK |
2TENFI | 0.16ISK |
3TENFI | 0.24ISK |
4TENFI | 0.32ISK |
5TENFI | 0.41ISK |
6TENFI | 0.49ISK |
7TENFI | 0.57ISK |
8TENFI | 0.65ISK |
9TENFI | 0.74ISK |
10TENFI | 0.82ISK |
10000TENFI | 822.40ISK |
50000TENFI | 4,112.04ISK |
100000TENFI | 8,224.09ISK |
500000TENFI | 41,120.46ISK |
1000000TENFI | 82,240.92ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang TENFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 12.15TENFI |
2ISK | 24.31TENFI |
3ISK | 36.47TENFI |
4ISK | 48.63TENFI |
5ISK | 60.79TENFI |
6ISK | 72.95TENFI |
7ISK | 85.11TENFI |
8ISK | 97.27TENFI |
9ISK | 109.43TENFI |
10ISK | 121.59TENFI |
100ISK | 1,215.93TENFI |
500ISK | 6,079.69TENFI |
1000ISK | 12,159.39TENFI |
5000ISK | 60,796.97TENFI |
10000ISK | 121,593.95TENFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TENFI sang ISK và từ ISK sang TENFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000TENFI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang TENFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1TEN phổ biến
TEN | 1 TENFI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.15 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
TEN | 1 TENFI |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TENFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TENFI = $0 USD, 1 TENFI = €0 EUR, 1 TENFI = ₹0.05 INR , 1 TENFI = Rp9.15 IDR,1 TENFI = $0 CAD, 1 TENFI = £0 GBP, 1 TENFI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1615 |
![]() | 0.0000428 |
![]() | 0.001814 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.005849 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.03 |
![]() | 20.99 |
![]() | 15.70 |
![]() | 0.001807 |
![]() | 2,396.23 |
![]() | 0.00004272 |
![]() | 0.2506 |
![]() | 0.9935 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng TEN của bạn
Nhập số lượng TENFI của bạn
Nhập số lượng TENFI của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TEN hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TEN sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TEN sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TEN sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TEN sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi TEN sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TEN (TENFI)

DePIN Crypto là gì?
Vào năm 2025, DePIN (mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung) đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng truyền thống.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.