Streamflow Thị trường hôm nay
Streamflow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STREAM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1528. Với nguồn cung lưu hành là 120,000,000 STREAM, tổng vốn hóa thị trường của STREAM tính bằng CNY là ¥129,363,737.67. Trong 24h qua, giá của STREAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02782, biểu thị mức giảm -15.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STREAM tính bằng CNY là ¥2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1333.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STREAM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STREAM sang CNY là ¥0.1528 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -15.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STREAM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STREAM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Streamflow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0215 | -14.98% |
The real-time trading price of STREAM/USDT Spot is $0.0215, with a 24-hour trading change of -14.98%, STREAM/USDT Spot is $0.0215 and -14.98%, and STREAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamflow sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi STREAM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STREAM | 0.15CNY |
2STREAM | 0.3CNY |
3STREAM | 0.45CNY |
4STREAM | 0.6CNY |
5STREAM | 0.75CNY |
6STREAM | 0.9CNY |
7STREAM | 1.05CNY |
8STREAM | 1.2CNY |
9STREAM | 1.36CNY |
10STREAM | 1.51CNY |
1000STREAM | 151.22CNY |
5000STREAM | 756.1CNY |
10000STREAM | 1,512.2CNY |
50000STREAM | 7,561.03CNY |
100000STREAM | 15,122.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang STREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.61STREAM |
2CNY | 13.22STREAM |
3CNY | 19.83STREAM |
4CNY | 26.45STREAM |
5CNY | 33.06STREAM |
6CNY | 39.67STREAM |
7CNY | 46.28STREAM |
8CNY | 52.9STREAM |
9CNY | 59.51STREAM |
10CNY | 66.12STREAM |
100CNY | 661.28STREAM |
500CNY | 3,306.42STREAM |
1000CNY | 6,612.85STREAM |
5000CNY | 33,064.27STREAM |
10000CNY | 66,128.55STREAM |
Bảng chuyển đổi số tiền STREAM sang CNY và CNY sang STREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STREAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang STREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamflow phổ biến
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | ₩28.56KRW |
![]() | ₴0.89UAH |
![]() | NT$0.68TWD |
![]() | ₨5.95PKR |
![]() | ₱1.19PHP |
![]() | $0.03AUD |
![]() | Kč0.48CZK |
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | RM0.09MYR |
![]() | zł0.08PLN |
![]() | kr0.22SEK |
![]() | R0.37ZAR |
![]() | Rs6.54LKR |
![]() | $0.03SGD |
![]() | $0.03NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STREAM = $-- USD, 1 STREAM = €-- EUR, 1 STREAM = ₹-- INR, 1 STREAM = Rp-- IDR, 1 STREAM = $-- CAD, 1 STREAM = £-- GBP, 1 STREAM = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.0007839 |
![]() | 0.043 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1162 |
![]() | 0.4926 |
![]() | 70.9 |
![]() | 419.64 |
![]() | 108.29 |
![]() | 288.89 |
![]() | 0.04318 |
![]() | 45,588.3 |
![]() | 0.000785 |
![]() | 5.08 |
![]() | 3.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamflow của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamflow hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamflow sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamflow sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamflow sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamflow (STREAM)

什么是USTREAM代币?它如何改变了实时互动平台和社交媒体直播?
从Ustream起始的便捷性到实时互动的魅力,直播平台正在为用户带来前所未有的体验。

Streamflow:全面的代币生命周期管理平台
Streamflow作为一款全面的代币管理平台,旨在帮助项目方从创建到成熟管理代币及其经济机制。借助这一平台,项目能够优化代币激励机制,提升资金流动性,并通过灵活的工具体系推动项目健康发展。

STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心
通过提供全面的代币生命周期管理工具,StreamFlow不仅应对了激励错位这一行业难题,还为代币创建、分发和管理提供了新的解决方案。

gateLive AMA 回顾-Joystream
JOYSTREAM是一个视频平台协议。

Stream and Earn: Gate.io向加密货币直播者提供10%的佣金
加密货币在全球范围内普及的部分原因是其在在线社区中的广泛传播。

Blockstream、Block Inc.将建立由特斯拉提供技术支持的太阳能比特币挖矿设施
Tìm hiểu thêm về Streamflow (STREAM)

Shaga là gì?

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Tensorplex Labs là gì?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Lịch sử hoàn chỉnh về các lỗi Solana: Nguyên nhân, Sửa chữa và Bài học rút ra
