Chuyển đổi 1 Starname (IOV) sang Israeli New Sheqel (ILS)
IOV/ILS: 1 IOV ≈ ₪0.00 ILS
Starname Thị trường hôm nay
Starname đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Starname được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001613. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,963,180.00 IOV, tổng vốn hóa thị trường của Starname tính bằng ILS là ₪822,191.68. Trong 24h qua, giá của Starname tính bằng ILS đã tăng ₪0.000004516, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starname tính bằng ILS là ₪0.7547, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001045.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOV sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOV sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOV/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOV/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Starname
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IOV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Starname sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi IOV sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOV | 0.00ILS |
2IOV | 0.00ILS |
3IOV | 0.00ILS |
4IOV | 0.00ILS |
5IOV | 0.00ILS |
6IOV | 0.00ILS |
7IOV | 0.01ILS |
8IOV | 0.01ILS |
9IOV | 0.01ILS |
10IOV | 0.01ILS |
100000IOV | 161.36ILS |
500000IOV | 806.81ILS |
1000000IOV | 1,613.63ILS |
5000000IOV | 8,068.19ILS |
10000000IOV | 16,136.38ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang IOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 619.71IOV |
2ILS | 1,239.43IOV |
3ILS | 1,859.15IOV |
4ILS | 2,478.86IOV |
5ILS | 3,098.58IOV |
6ILS | 3,718.30IOV |
7ILS | 4,338.02IOV |
8ILS | 4,957.73IOV |
9ILS | 5,577.45IOV |
10ILS | 6,197.17IOV |
100ILS | 61,971.74IOV |
500ILS | 309,858.70IOV |
1000ILS | 619,717.40IOV |
5000ILS | 3,098,587.01IOV |
10000ILS | 6,197,174.02IOV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOV sang ILS và từ ILS sang IOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000IOV sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang IOV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Starname phổ biến
Starname | 1 IOV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp6.48 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Starname | 1 IOV |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOV = $0 USD, 1 IOV = €0 EUR, 1 IOV = ₹0.04 INR , 1 IOV = Rp6.48 IDR,1 IOV = $0 CAD, 1 IOV = £0 GBP, 1 IOV = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 0.07029 |
![]() | 132.43 |
![]() | 61.61 |
![]() | 0.2149 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.42 |
![]() | 770.49 |
![]() | 193.88 |
![]() | 562.44 |
![]() | 0.07105 |
![]() | 93,267.46 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 32.57 |
![]() | 9.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starname của bạn
Nhập số lượng IOV của bạn
Nhập số lượng IOV của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starname hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starname.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starname sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Starname
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starname sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starname sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starname sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starname sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starname (IOV)

“2025將至關重要”– gate集團旗下實體gate.MT的CEO Giovani Cunti在歐洲MiCA後Web3景觀上的看法
在9月25日至26日在巴塞罗那举行的欧洲区块链大会上,人们开始关注即将到来的MiCA _加密资产市场_ 法規將重塑歐洲加密貨幣領域。

Giovanni Cunti, gate.MT的CEO,是gate Group旗下的一家實體,在羅馬的CryptoRoma見面會上倡導加速Web3的採納
突出意大利在Web3领域的潜力,并强调Gate.MT在MiCA法规之前的合规承诺

gate.MT CEO Giovanni Cunti 在馬耳他金融週上揭示了有關區塊鏈和歐洲支付的見解
gate.MT,作為gate Group旗下的馬耳他監管公司,於5月28日參加了馬耳他金融週。該活動匯聚了行業領袖和創新者,共同探討金融、區塊鏈和數字資產的最新趨勢和發展。

gate.MT成為焦點:首席執行官Giovanni Cunti將在2023年SiGMA歐洲會議上討論加密貨幣的未來
區塊鏈行業的領先企業 gate.MT 很高興地宣佈,其首席執行官Giovanni Cunti先生作為特邀發言人參加了SiGMA Europe 2023會議。

gate.MT CEO Giovanni Cunti在羅馬的CryptoRoma Meetup上討論了加密貨幣的監管重要性
gate.MT,區塊鏈行業的領先者,很高興宣布其首席執行官Giovanni Cunti成功參加了於2023年10月28日在意大利羅馬舉行的CryptoRoma聚會。