Chuyển đổi 1 xDAI Stake (STAKE) sang Omani Rial (OMR)
STAKE/OMR: 1 STAKE ≈ ﷼0.02 OMR
xDAI Stake Thị trường hôm nay
xDAI Stake đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xDAI Stake được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.02349. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,848,181.80 STAKE, tổng vốn hóa thị trường của xDAI Stake tính bằng OMR là ﷼16,696.33. Trong 24h qua, giá của xDAI Stake tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0005932, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xDAI Stake tính bằng OMR là ﷼16.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001838.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STAKE sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STAKE sang OMR là ﷼0.02 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STAKE/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAKE/OMR trong ngày qua.
Giao dịch xDAI Stake
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STAKE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay STAKE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng STAKE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi xDAI Stake sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi STAKE sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAKE | 0.02OMR |
2STAKE | 0.04OMR |
3STAKE | 0.07OMR |
4STAKE | 0.09OMR |
5STAKE | 0.11OMR |
6STAKE | 0.14OMR |
7STAKE | 0.16OMR |
8STAKE | 0.18OMR |
9STAKE | 0.21OMR |
10STAKE | 0.23OMR |
10000STAKE | 234.95OMR |
50000STAKE | 1,174.76OMR |
100000STAKE | 2,349.52OMR |
500000STAKE | 11,747.62OMR |
1000000STAKE | 23,495.25OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang STAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 42.56STAKE |
2OMR | 85.12STAKE |
3OMR | 127.68STAKE |
4OMR | 170.24STAKE |
5OMR | 212.80STAKE |
6OMR | 255.37STAKE |
7OMR | 297.93STAKE |
8OMR | 340.49STAKE |
9OMR | 383.05STAKE |
10OMR | 425.61STAKE |
100OMR | 4,256.17STAKE |
500OMR | 21,280.89STAKE |
1000OMR | 42,561.78STAKE |
5000OMR | 212,808.90STAKE |
10000OMR | 425,617.81STAKE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STAKE sang OMR và từ OMR sang STAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000STAKE sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang STAKE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1xDAI Stake phổ biến
xDAI Stake | 1 STAKE |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.1 INR |
![]() | Rp926.96 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.02 THB |
xDAI Stake | 1 STAKE |
---|---|
![]() | ₽5.65 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.09 TRY |
![]() | ¥0.43 CNY |
![]() | ¥8.8 JPY |
![]() | $0.48 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STAKE = $0.06 USD, 1 STAKE = €0.05 EUR, 1 STAKE = ₹5.1 INR , 1 STAKE = Rp926.96 IDR,1 STAKE = $0.08 CAD, 1 STAKE = £0.05 GBP, 1 STAKE = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.60 |
![]() | 0.01553 |
![]() | 0.6937 |
![]() | 1,300.42 |
![]() | 604.11 |
![]() | 2.12 |
![]() | 10.39 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 7,716.99 |
![]() | 1,913.18 |
![]() | 5,543.48 |
![]() | 0.6959 |
![]() | 925,544.56 |
![]() | 0.01558 |
![]() | 319.74 |
![]() | 92.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xDAI Stake của bạn
Nhập số lượng STAKE của bạn
Nhập số lượng STAKE của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xDAI Stake hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xDAI Stake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xDAI Stake sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xDAI Stake
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xDAI Stake sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xDAI Stake sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xDAI Stake sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi xDAI Stake sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xDAI Stake (STAKE)

Stake Tidak Aktif di Solana: Memahami Sisi Tersembunyi dari Staking Blockchain
Temukan sisi tersembunyi dari staking Solana dengan panduan mendalam kami tentang stake yang tidak aktif.

Sejarah Penambangan Kripto dan Keuntungan Proof-of-Stake
In this article we unveil the Proof-Of-Work model and its flaws while discussing the more sustainable Proof-Of-Stake model and continuing Satoshis legacy of true decentralization.
Tìm hiểu thêm về xDAI Stake (STAKE)

Apa itu Proof-of-Stake (PoS)?

Stake BERA dengan Chorus One: Sebuah tinjauan komprehensif tentang Berachain, Proof-of-Liquidity

Apa itu EthereumPoW? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang ETHW

Apa itu Bukti Kepemilikan yang Didelegasikan (DPoS)?

Apa itu Prinsip? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang TENET
