Chuyển đổi 1 Saga (SAGA) sang Israeli New Sheqel (ILS)
SAGA/ILS: 1 SAGA ≈ ₪1.49 ILS
Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,007,840.00 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của Saga tính bằng ILS là ₪629,155,204.04. Trong 24h qua, giá của Saga tính bằng ILS đã tăng ₪0.006523, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saga tính bằng ILS là ₪29.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SAGA sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang ILS là ₪1.48 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SAGA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3945 | +4.03% | |
![]() Spot | $ 0.4 | +2.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3942 | +4.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SAGA/USDT là $0.3945, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.03%, Giá giao dịch Giao ngay SAGA/USDT là $0.3945 và +4.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng SAGA/USDT là $0.3942 và +4.51%.
Bảng chuyển đổi Saga sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SAGA sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAGA | 1.48ILS |
2SAGA | 2.97ILS |
3SAGA | 4.46ILS |
4SAGA | 5.95ILS |
5SAGA | 7.43ILS |
6SAGA | 8.92ILS |
7SAGA | 10.41ILS |
8SAGA | 11.90ILS |
9SAGA | 13.39ILS |
10SAGA | 14.87ILS |
100SAGA | 148.78ILS |
500SAGA | 743.92ILS |
1000SAGA | 1,487.84ILS |
5000SAGA | 7,439.22ILS |
10000SAGA | 14,878.45ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SAGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.6721SAGA |
2ILS | 1.34SAGA |
3ILS | 2.01SAGA |
4ILS | 2.68SAGA |
5ILS | 3.36SAGA |
6ILS | 4.03SAGA |
7ILS | 4.70SAGA |
8ILS | 5.37SAGA |
9ILS | 6.04SAGA |
10ILS | 6.72SAGA |
1000ILS | 672.11SAGA |
5000ILS | 3,360.56SAGA |
10000ILS | 6,721.12SAGA |
50000ILS | 33,605.63SAGA |
100000ILS | 67,211.26SAGA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SAGA sang ILS và từ ILS sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SAGA sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang SAGA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | $0.39 USD |
![]() | €0.35 EUR |
![]() | ₹32.92 INR |
![]() | Rp5,978.39 IDR |
![]() | $0.53 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | ₽36.42 RUB |
![]() | R$2.14 BRL |
![]() | د.إ1.45 AED |
![]() | ₺13.45 TRY |
![]() | ¥2.78 CNY |
![]() | ¥56.75 JPY |
![]() | $3.07 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SAGA = $0.39 USD, 1 SAGA = €0.35 EUR, 1 SAGA = ₹32.92 INR , 1 SAGA = Rp5,978.39 IDR,1 SAGA = $0.53 CAD, 1 SAGA = £0.3 GBP, 1 SAGA = ฿13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.54 |
![]() | 0.001506 |
![]() | 0.0635 |
![]() | 53.86 |
![]() | 132.40 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 132.43 |
![]() | 703.79 |
![]() | 179.99 |
![]() | 579.09 |
![]() | 0.06332 |
![]() | 87,708.48 |
![]() | 0.001502 |
![]() | 8.70 |
![]() | 35.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Saga của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Saga
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

SAGADAO: Organisasi Otonom Terdesentralisasi yang Mendorong Ekosistem Seluler Solana
Dari desain revolusioner ponsel Saga hingga menginspirasi pengembang untuk membuat aplikasi terkini, SagaDAO membawa era baru peluang. Mari kita selami lebih dalam ke platform yang mengubah permainan ini.

Gate.io AMA dengan Kryptomon-Sebuah Permainan-Saga yang Terus Berkembang dengan Pengalaman Bermain yang Terhubung, Pengembangan Karakter Progresif
Gate.io mengadakan sesi AMA (Tanya Apa Saja) dengan Umberto, CEO Kryptomon di Komunitas Bursa Gate.io.

Saga FTX Berlanjut | Kemanakah Domino Pergi?(Diperbarui hingga 16 November)
On November 16, FTX depositors may be able to recover 40-50% of their assets.

Saga FTX Berlanjut | Kemanakah Domino Pergi?
On November 15, SBF stated that Alameda_s margin position on FTX was "much larger than expected".
Tìm hiểu thêm về Saga (SAGA)

Apa itu Saga?

Menjelajahi Saga Solusi Layer1

Telepon Ekosistem BNB Datang? CoralApp Mengungkapkan Agregator Ekosistem Multi-Chain

gate Penelitian: Topik Hangat Mingguan (01.13-01.17)

Refleksi tentang Pemerintahan Ethereum Setelah Saga 3074
