Chuyển đổi 1 Saga (SAGA) sang Costa Rican Colón (CRC)
SAGA/CRC: 1 SAGA ≈ ₡205.36 CRC
Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga được chuyển đổi thành Costa Rican Colón (CRC) là ₡205.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,072,424.00 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của Saga tính bằng CRC là ₡11,935,604,090,314.75. Trong 24h qua, giá của Saga tính bằng CRC đã tăng ₡0.003701, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saga tính bằng CRC là ₡4,076.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡155.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SAGA sang CRC
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang CRC là ₡205.36 CRC, với tỷ lệ thay đổi là +0.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SAGA/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3855 | -0.64% | |
![]() Spot | $ 0.391 | +1.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3854 | -0.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SAGA/USDT là $0.3855, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.64%, Giá giao dịch Giao ngay SAGA/USDT là $0.3855 và -0.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng SAGA/USDT là $0.3854 và -0.77%.
Bảng chuyển đổi Saga sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi SAGA sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAGA | 205.36CRC |
2SAGA | 410.72CRC |
3SAGA | 616.08CRC |
4SAGA | 821.44CRC |
5SAGA | 1,026.81CRC |
6SAGA | 1,232.17CRC |
7SAGA | 1,437.53CRC |
8SAGA | 1,642.89CRC |
9SAGA | 1,848.25CRC |
10SAGA | 2,053.62CRC |
100SAGA | 20,536.21CRC |
500SAGA | 102,681.07CRC |
1000SAGA | 205,362.15CRC |
5000SAGA | 1,026,810.77CRC |
10000SAGA | 2,053,621.54CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang SAGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.004869SAGA |
2CRC | 0.009738SAGA |
3CRC | 0.0146SAGA |
4CRC | 0.01947SAGA |
5CRC | 0.02434SAGA |
6CRC | 0.02921SAGA |
7CRC | 0.03408SAGA |
8CRC | 0.03895SAGA |
9CRC | 0.04382SAGA |
10CRC | 0.04869SAGA |
100000CRC | 486.94SAGA |
500000CRC | 2,434.72SAGA |
1000000CRC | 4,869.44SAGA |
5000000CRC | 24,347.23SAGA |
10000000CRC | 48,694.46SAGA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SAGA sang CRC và từ CRC sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SAGA sang CRC, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CRC sang SAGA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | $0.4 USD |
![]() | €0.35 EUR |
![]() | ₹33.08 INR |
![]() | Rp6,007.22 IDR |
![]() | $0.54 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13.06 THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | ₽36.59 RUB |
![]() | R$2.15 BRL |
![]() | د.إ1.45 AED |
![]() | ₺13.52 TRY |
![]() | ¥2.79 CNY |
![]() | ¥57.02 JPY |
![]() | $3.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SAGA = $0.4 USD, 1 SAGA = €0.35 EUR, 1 SAGA = ₹33.08 INR , 1 SAGA = Rp6,007.22 IDR,1 SAGA = $0.54 CAD, 1 SAGA = £0.3 GBP, 1 SAGA = ฿13.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
LINK chuyển đổi sang CRC
AVAX chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04018 |
![]() | 0.00001103 |
![]() | 0.0004699 |
![]() | 0.9639 |
![]() | 0.3947 |
![]() | 0.001527 |
![]() | 0.006719 |
![]() | 0.9642 |
![]() | 4.98 |
![]() | 1.29 |
![]() | 4.24 |
![]() | 0.0004672 |
![]() | 643.62 |
![]() | 0.00001103 |
![]() | 0.06263 |
![]() | 0.04212 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT,CRC sang BTC,CRC sang ETH,CRC sang USBT , CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Saga của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Saga
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)
Tìm hiểu thêm về Saga (SAGA)

サーガとは何ですか?

Layer1ソリューションのサガを探索する

"BNBエコシステムフォン"が登場?CoralAppがマルチチェーンエコシステムアグリゲータを発表

gate Research: 週次ホットトピックス(01.13-01.17)

gate リサーチ:Solayer TVL が $434M の新しい ATH に達し、米国議会がデジタル資産の規制に取り組んでいます
